CTCP Chứng khoán Bảo Việt (bvs)

29.80
-0.80
(-2.61%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
30.60
30.60
30.90
29.80
130,500
33.8K
2.4K
12.7x
0.9x
3% # 7%
2.0
2,181 Bi
72 Mi
744,194
47.0 - 26.8
3,184 Bi
2,445 Bi
130.3%
43.43%
168 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
29.70 200 29.80 1,000
29.60 2,100 29.90 1,000
29.50 8,500 30.00 3,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 23,400

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
MIDDLE CAPITAL
(Thị trường mở)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
#Chứng khoán - ^CK     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SSI 28.10 (-0.95) 21.5%
VCI 32.70 (-1.50) 12.6%
VND 17.50 (-1.10) 10.6%
SHS 20.30 (-0.90) 9.8%
HCM 22.35 (-0.60) 9.1%
VIX 21.80 (-1.60) 8.5%
MBS 26.30 (-1.60) 7.3%
FTS 32.00 (-0.95) 5.5%
BSI 37.05 (-1.55) 4.7%
CTS 33.20 (-1.95) 2.3%
VDS 16.90 (-1.25) 1.6%
AGR 15.50 (-0.25) 1.5%
TVS 15.40 (-0.30) 1.4%
ORS 13.25 (-0.35) 1.4%
APG 10.45 (0.00) 1.3%
BVS 29.80 (-0.80) 1.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 30.80 0.20 1,400 1,400
09:16 30.90 0.30 100 1,500
09:20 30.60 0 100 1,600
09:38 30.50 -0.10 3,700 5,300
10:10 30.60 0 1,700 7,000
10:17 30.60 0 100 7,100
10:34 30.60 0 500 7,600
10:47 30.60 0 100 7,700
10:50 30.60 0 100 7,800
10:51 30.60 0 100 7,900
10:52 30.60 0 1,500 9,400
10:55 30.60 0 500 9,900
11:12 30.60 0 900 10,800
11:19 30.60 0 500 11,300
13:10 30.50 -0.10 500 11,800
13:15 30.60 0 5,000 16,800
13:16 30.60 0 200 17,000
13:17 30.60 0 300 17,300
13:18 30.60 0 200 17,500
13:24 30.60 0 500 18,000
13:25 30.60 0 3,700 21,700
13:27 30.60 0 500 22,200
13:35 30.60 0 1,000 23,200
13:41 30.60 0 2,000 25,200
13:42 30.60 0 500 25,700
13:43 30.50 -0.10 5,200 30,900
13:52 30.60 0 200 31,100
13:53 30.50 -0.10 1,000 32,100
13:55 30.50 -0.10 5,300 37,400
13:56 30.60 0 100 37,500
13:58 30.60 0 100 37,600
14:10 30.60 0 9,000 46,600
14:13 30.40 -0.20 5,000 51,600
14:14 30.40 -0.20 200 51,800
14:16 30.40 -0.20 1,000 52,800
14:17 30.30 -0.30 12,000 64,800
14:18 30.30 -0.30 600 65,400
14:19 30.30 -0.30 1,600 67,000
14:20 30.40 -0.20 100 67,100
14:21 30.30 -0.30 200 67,300
14:23 30.20 -0.40 7,200 74,500
14:24 30.20 -0.40 2,700 77,200
14:25 30.10 -0.50 3,000 80,200
14:26 30.20 -0.40 2,500 82,700
14:27 30.10 -0.50 3,400 86,100
14:28 29.90 -0.70 20,100 106,200
14:29 30 -0.60 2,000 108,200
14:30 30 -0.60 3,000 111,200
14:45 29.80 -0.80 19,300 130,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 324 (0.46) 0% 102 (0.12) 0%
2018 504 (0.52) 0% 134 (0.10) 0%
2019 510 (0.54) 0% 128 (0.14) 0%
2020 483.38 (0.57) 0% 79.30 (0.13) 0%
2021 661 (1.14) 0% 0.01 (0.28) 3,536%
2022 1,169 (0.86) 0% 283.50 (0.14) 0%
2023 768.50 (0.14) 0% 156 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV239,543198,741316,668235,604990,556870,494855,2661,138,320568,060541,264522,954462,044275,739287,179
Tổng lợi nhuận trước thuế37,90150,32550,21466,694205,134235,225181,004351,028154,332151,163122,480152,423119,306120,325
Lợi nhuận sau thuế 33,59835,60847,36554,746171,317195,723146,888282,944132,380135,510103,532122,445101,714116,105
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ33,59835,60847,36554,746171,317195,723146,888282,944132,380135,510103,532122,445101,714116,105
Tổng tài sản5,628,9084,618,7316,334,5536,721,4945,628,9086,013,6643,857,6515,719,2973,412,9932,397,8532,927,1612,198,9541,855,2552,108,291
Tổng nợ3,184,3122,144,2913,901,2414,330,6083,184,3123,698,8881,676,7113,574,8461,538,249591,2201,235,009500,851307,093657,551
Vốn chủ sở hữu2,444,5962,474,4402,433,3122,390,8862,444,5962,314,7772,180,9402,144,4521,874,7441,806,6331,692,1521,698,1041,548,1621,450,740


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |