CTCP Chứng khoán VIX (vix)

15.45
0.30
(1.98%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.15
15.30
15.60
15.30
4,514,000
11K
0.5K
27x
1.1x
3% # 4%
1.5
17,721 Bi
1,531 Mi
24,602,249
15.2 - 9.0
3,562 Bi
16,045 Bi
22.2%
81.83%
694 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.45 493,100 15.50 972,500
15.40 865,000 15.55 784,200
15.35 322,400 15.60 973,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
532,100 2,000

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
Hệ sinh thái Gelex
(Hệ sinh thái)
#Hệ sinh thái Gelex - ^GELEX     (6 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GEX 40.00 (0.50) 32.3%
VGC 45.10 (0.15) 23.8%
VIX 15.45 (0.30) 23.6%
IDC 47.50 (-0.40) 15.9%
VCW 32.40 (0.00) 3.2%
PXL 12.50 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 15.40 0.55 807,600 807,600
09:17 15.45 0.60 377,700 1,185,300
09:18 15.50 0.65 379,800 1,565,100
09:19 15.60 0.75 1,169,200 2,734,300
09:20 15.50 0.65 620,300 3,354,600
09:21 15.55 0.70 474,300 3,828,900
09:22 15.50 0.65 469,800 4,298,700
09:23 15.45 0.60 96,200 4,394,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 262.66 (0.39) 0% 56.78 (0.08) 0%
2018 455.05 (0.45) 0% 96.27 (0.22) 0%
2019 0 (0.44) 0% 219.00 (0.12) 0%
2020 0 (0.72) 0% 80 (0.33) 0%
2021 0 (1.57) 0% 544 (0.74) 0%
2022 0 (1.19) 0% 656 (0.31) 0%
2023 0 (0.96) 0% 540 (0.58) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV544,618553,758378,837360,5951,837,8071,623,9561,187,4491,569,548718,453436,975452,356387,671187,421166,168
Tổng lợi nhuận trước thuế133,667324,737154,887201,836815,1261,198,861376,334907,181409,801142,176268,31595,66065,00788,709
Lợi nhuận sau thuế 112,200265,385123,787161,948663,320966,423311,985735,747328,424116,372216,55678,30253,74073,500
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ112,200265,385123,787161,948663,320966,423311,985735,747328,424116,372216,55678,30253,74073,500
Tổng tài sản19,606,32518,217,83210,607,61410,280,91719,606,3259,086,8128,148,0704,729,5852,114,8641,766,2411,530,2851,323,4151,092,898939,510
Tổng nợ3,561,5842,285,2911,492,3821,289,4733,561,584257,315284,996967,910365,749345,550425,966398,849294,833163,382
Vốn chủ sở hữu16,044,74115,932,5419,115,2328,991,44516,044,7418,829,4977,863,0743,761,6751,749,1151,420,6911,104,319924,566798,066776,129

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008-630 tỷ0 tỷ630 tỷ1259 tỷ1889 tỷ2519 tỷ3148 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920080 tỷ6535 tỷ13071 tỷ19606 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |