CTCP Đầu tư Khu Công nghiệp Dầu khí Long Sơn (pxl)

12.80
-0.20
(-1.54%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13
12.80
13
12.60
136,000
10.0K
0.0K
1,210x
1.2x
0% # 0%
1.9
1,001 Bi
83 Mi
165,638
16 - 9.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.80 4,400 12.90 8,500
12.70 10,400 13.00 23,500
12.60 14,200 13.10 5,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
Hệ sinh thái Gelex
(Hệ sinh thái)
#Hệ sinh thái Gelex - ^GELEX     (6 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GEX 36.00 (-0.50) 32.3%
VGC 45.70 (-1.75) 23.8%
VIX 13.55 (-0.30) 23.6%
IDC 41.50 (-0.70) 15.9%
VCW 32.40 (0.10) 3.2%
PXL 12.80 (-0.20) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 12.70 -0.30 10,000 10,000
09:18 12.90 -0.10 300 10,300
09:22 13 0 800 11,100
10:10 12.90 -0.10 1,200 12,300
10:11 12.80 -0.20 1,000 13,300
10:12 12.90 -0.10 2,000 15,300
10:16 12.90 -0.10 1,000 16,300
10:17 12.90 -0.10 500 16,800
10:28 12.90 -0.10 500 17,300
10:30 12.90 -0.10 300 17,600
10:40 12.80 -0.20 6,600 24,200
10:41 12.80 -0.20 15,200 39,400
10:46 12.70 -0.30 1,100 40,500
10:47 12.80 -0.20 200 40,700
10:48 12.70 -0.30 400 41,100
10:49 12.80 -0.20 200 41,300
10:52 12.70 -0.30 100 41,400
10:53 12.80 -0.20 100 41,500
11:10 12.70 -0.30 400 41,900
11:13 12.70 -0.30 1,300 43,200
11:15 12.70 -0.30 100 43,300
11:17 12.70 -0.30 100 43,400
11:19 12.70 -0.30 4,000 47,400
11:23 12.70 -0.30 1,600 49,000
11:24 12.70 -0.30 2,400 51,400
11:26 12.70 -0.30 2,200 53,600
13:10 12.70 -0.30 14,000 67,600
13:12 12.70 -0.30 300 67,900
13:33 12.60 -0.40 4,000 71,900
13:35 12.70 -0.30 100 72,000
13:38 12.70 -0.30 1,700 73,700
13:39 12.70 -0.30 100 73,800
13:46 12.70 -0.30 300 74,100
13:48 12.70 -0.30 100 74,200
13:49 12.70 -0.30 100 74,300
13:51 12.70 -0.30 500 74,800
13:52 12.70 -0.30 100 74,900
13:54 12.70 -0.30 6,000 80,900
13:56 12.70 -0.30 800 81,700
13:57 12.70 -0.30 1,000 82,700
14:10 12.80 -0.20 5,800 88,500
14:16 12.70 -0.30 1,000 89,500
14:21 12.70 -0.30 200 89,700
14:23 12.70 -0.30 1,800 91,500
14:24 12.90 -0.10 19,300 110,800
14:25 12.90 -0.10 1,000 111,800
14:26 12.90 -0.10 8,400 120,200
14:28 12.80 -0.20 100 120,300
14:29 12.80 -0.20 200 120,500
14:30 12.90 -0.10 1,000 121,500
14:31 12.80 -0.20 200 121,700
14:32 12.80 -0.20 2,100 123,800
14:34 12.80 -0.20 700 124,500
14:36 12.90 -0.10 5,000 129,500
14:49 12.90 -0.10 100 129,600
14:55 12.90 -0.10 200 129,800
14:57 12.90 -0.10 200 130,000
14:58 12.90 -0.10 200 130,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 291.04 (0.06) 0% 19.24 (0.01) 0%
2017 231.42 (0.19) 0% 20.08 (0.01) 0%
2019 295.70 (0.02) 0% 50.57 (-0.00) -0%
2020 146.23 (0.00) 0% 28.17 (0.01) 0%
2022 51.89 (0.01) 0% 6.03 (0.00) 0%
2023 50.17 (0.00) 0% 0.40 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV2,8041,6932,8922,87710,26712,3047,6834,8211,41318,95547,797190,165151,06121,192
Tổng lợi nhuận trước thuế1683682184771,2318961,20514,9958,179-2,07913411,62216,017-8,935
Lợi nhuận sau thuế 8823712934179553268814,5518,179-2,07913411,62216,017-8,935
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8823712934179553268814,5518,179-2,07913411,62216,017-8,935
Tổng tài sản875,556875,298874,628875,123875,556874,402874,124873,577868,289941,317982,9161,010,078985,8681,179,336
Tổng nợ50,16949,99949,56750,21450,16949,81050,06550,20559,469130,911170,431177,965161,246372,724
Vốn chủ sở hữu825,387825,299825,062824,909825,387824,592824,060823,372808,820810,406812,485832,113824,622806,612

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007-66 tỷ0 tỷ66 tỷ133 tỷ199 tỷ265 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820070 tỷ405 tỷ810 tỷ1215 tỷ1619 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |