CTCP Đầu tư Khu Công nghiệp Dầu khí Long Sơn (pxl)

13.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.20
13.20
13.20
13
25,800
10.0K
0.0K
1,320x
1.3x
0% # 0%
2.2
1,092 Bi
83 Mi
243,500
16 - 8.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.10 5,000 13.20 100
13.00 25,300 13.30 21,500
12.90 8,900 13.40 21,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
Hệ sinh thái Gelex
(Hệ sinh thái)
#Hệ sinh thái Gelex - ^GELEX     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGC 41.20 (0.30) 24.6%
IDC 54.20 (0.20) 23.9%
GEX 18.10 (0.65) 20.1%
VIX 9.87 (0.19) 18.9%
CAV 69.30 (0.00) 8.0%
VCW 29.00 (0.00) 2.9%
PXL 13.20 (0.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 13.20 0 100 100
09:19 13.10 -0.10 400 500
09:24 13.10 -0.10 100 600
09:37 13 -0.20 5,400 6,000
10:29 13.20 0 1,000 7,000
10:49 13.10 -0.10 2,400 9,400
10:50 13 -0.20 7,600 17,000
10:58 13 -0.20 800 17,800
11:12 13 -0.20 2,000 19,800
13:10 13.10 -0.10 200 20,000
13:48 13.10 -0.10 1,000 21,000
14:10 13.10 -0.10 500 21,500
14:28 13.10 -0.10 400 21,900
14:31 13.10 -0.10 100 22,000
14:33 13.20 0 2,500 24,500
14:40 13.20 0 1,300 25,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 291.04 (0.06) 0% 19.24 (0.01) 0%
2017 231.42 (0.19) 0% 20.08 (0.01) 0%
2019 295.70 (0.02) 0% 50.57 (-0.00) -0%
2020 146.23 (0.00) 0% 28.17 (0.01) 0%
2022 51.89 (0.01) 0% 6.03 (0.00) 0%
2023 50.17 (0.00) 0% 0.40 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,6932,8922,8773,06812,3047,6834,8211,41318,95547,797190,165151,06121,19216,919
Tổng lợi nhuận trước thuế3682184771128961,20514,9958,179-2,07913411,62216,017-8,935-4,370
Lợi nhuận sau thuế 2371293414653268814,5518,179-2,07913411,62216,017-8,935-4,370
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2371293414653268814,5518,179-2,07913411,62216,017-8,935-4,370
Tổng tài sản875,298874,628875,123874,314874,402874,124873,577868,289941,317982,9161,010,078985,8681,179,3361,179,032
Tổng nợ49,99949,56750,21449,79249,81050,06550,20559,469130,911170,431177,965161,246372,724343,257
Vốn chủ sở hữu825,299825,062824,909824,522824,592824,060823,372808,820810,406812,485832,113824,622806,612835,775


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |