CTCP Đầu tư Khu Công nghiệp Dầu khí Long Sơn (pxl)

16.30
0.10
(0.62%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.20
16.30
16.40
16.20
93,800
10.0K
0.0K
1,210x
1.2x
0% # 0%
1.9
1,001 Bi
83 Mi
165,638
16 - 9.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.20 5,800 16.30 1,400
16.10 27,700 16.40 12,500
16.00 14,200 16.50 20,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
Hệ sinh thái Gelex
(Hệ sinh thái)
#Hệ sinh thái Gelex - ^GELEX     (6 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GEX 45.00 (-1.20) 32.3%
VGC 44.10 (-0.20) 23.8%
VIX 24.40 (-0.65) 23.6%
IDC 38.60 (-0.60) 15.9%
VCW 36.00 (0.00) 3.2%
PXL 16.30 (0.10) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 16.30 0.10 100 100
09:11 16.40 0.20 400 500
09:18 16.30 0.10 200 700
09:19 16.30 0.10 800 1,500
09:20 16.30 0.10 300 1,800
09:26 16.30 0.10 100 1,900
09:32 16.30 0.10 900 2,800
09:43 16.30 0.10 1,000 3,800
09:47 16.30 0.10 100 3,900
09:56 16.30 0.10 100 4,000
10:10 16.30 0.10 1,500 5,500
11:10 16.30 0.10 5,000 10,500
13:10 16.30 0.10 6,800 17,300
13:19 16.30 0.10 4,000 21,300
13:20 16.20 0 200 21,500
13:31 16.20 0 4,600 26,100
13:32 16.20 0 20,200 46,300
13:36 16.20 0 5,200 51,500
13:37 16.20 0 2,600 54,100
13:38 16.20 0 3,000 57,100
13:58 16.30 0.10 800 57,900
14:10 16.30 0.10 3,700 61,600
14:22 16.20 0 500 62,100
14:23 16.20 0 500 62,600
14:26 16.20 0 2,500 65,100
14:30 16.20 0 3,700 68,800
14:38 16.20 0 10,000 78,800
14:39 16.20 0 4,800 83,600
14:40 16.20 0 5,000 88,600
14:45 16.20 0 200 88,800
14:56 16.30 0.10 5,000 93,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 291.04 (0.06) 0% 19.24 (0.01) 0%
2017 231.42 (0.19) 0% 20.08 (0.01) 0%
2019 295.70 (0.02) 0% 50.57 (-0.00) -0%
2020 146.23 (0.00) 0% 28.17 (0.01) 0%
2022 51.89 (0.01) 0% 6.03 (0.00) 0%
2023 50.17 (0.00) 0% 0.40 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV2,8041,6932,8922,87710,26712,3047,6834,8211,41318,95547,797190,165151,06121,192
Tổng lợi nhuận trước thuế1683682184771,2318961,20514,9958,179-2,07913411,62216,017-8,935
Lợi nhuận sau thuế 8823712934179553268814,5518,179-2,07913411,62216,017-8,935
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8823712934179553268814,5518,179-2,07913411,62216,017-8,935
Tổng tài sản875,556875,298874,628875,123875,556874,402874,124873,577868,289941,317982,9161,010,078985,8681,179,336
Tổng nợ50,16949,99949,56750,21450,16949,81050,06550,20559,469130,911170,431177,965161,246372,724
Vốn chủ sở hữu825,387825,299825,062824,909825,387824,592824,060823,372808,820810,406812,485832,113824,622806,612


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |