Tổng Công ty cổ phần Thiết bị Điện Việt Nam (gex)

24.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
24.40
24.40
24.40
24.40
0
27.1K
1.9K
12.8x
0.9x
3% # 7%
1.4
20,970 Bi
859 Mi
8,642,125
24.4 - 17.2
30,524 Bi
23,258 Bi
131.2%
43.24%
4,074 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
LARGE CAPITAL
(Thị trường mở)
Thiết bị điện
(Ngành nghề)
Hệ sinh thái Gelex
(Hệ sinh thái)
#Hệ sinh thái Gelex - ^GELEX     (6 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGC () 26.7%
GEX () 25.4%
VIX () 22.0%
IDC () 21.4%
VCW () 3.0%
PXL () 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 10,900 (12.09) 0% 1,050 (1.31) 0%
2018 15,000 (13.83) 0% 1,820 (1.28) 0%
2019 16,700 (15.44) 0% 1,380 (0.85) 0%
2020 19,600 (18.09) 0% 0 (0.98) 0%
2021 28,540 (28.76) 0% 0 (1.67) 0%
2022 36,000 (32.26) 0% 0 (1.55) 0%
2023 37,457 (6.44) 0% 0 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV10,246,6828,856,4068,317,5206,705,38434,060,21030,296,40832,262,72728,762,79918,086,26315,440,42013,828,71512,094,7577,409,3538,630,724
Tổng lợi nhuận trước thuế1,346,192501,6241,383,093385,0333,612,8331,396,9832,080,5532,056,9931,197,1951,102,4641,533,0731,658,244699,642574,403
Lợi nhuận sau thuế 1,013,796297,1181,102,520253,4642,669,330863,8841,531,7571,666,359979,651852,4671,283,4831,314,587579,495455,996
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ567,26298,864849,410108,5501,631,298330,357368,9161,038,701801,705634,682942,442786,170461,735321,110
Tổng tài sản53,803,33853,616,96852,441,00553,893,33653,782,31855,076,87652,384,83561,189,34727,152,09321,261,91617,246,48813,909,6758,785,1464,917,504
Tổng nợ30,547,81030,993,89830,163,01132,459,08530,524,35833,853,11731,341,45740,691,54518,936,90612,584,8779,281,5347,603,9885,508,4031,924,215
Vốn chủ sở hữu23,255,52822,623,06922,277,99421,434,25223,257,96121,223,75821,043,37820,497,8028,215,1878,677,0387,964,9556,305,6883,276,7432,993,289

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220110 tỷ11259 tỷ22518 tỷ33778 tỷ45037 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220110 tỷ19856 tỷ39713 tỷ59569 tỷ79426 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |