CTCP Đầu tư Nước sạch Sông Đà (vcw)

33.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
33.80
33.80
33.80
33.80
0
16.6K
0K
0x
2.0x
0% # 0%
1.0
2,535 Bi
75 Mi
830
35.8 - 27.2
2,612 Bi
1,244 Bi
209.9%
32.27%
100 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
28.80 1,000 38.50 1,300
0 38.80 200
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Hệ sinh thái Gelex
(Hệ sinh thái)
#Hệ sinh thái Gelex - ^GELEX     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGC 49.70 (0.20) 27.3%
IDC 54.70 (0.20) 22.1%
GEX 20.20 (1.30) 21.2%
VIX 9.89 (0.31) 17.7%
CAV 69.30 (0.00) 7.3%
VCW 33.80 (0.00) 3.1%
PXL 12.90 (0.20) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 439 (0.41) 0% 161.30 (0.16) 0%
2017 422.30 (0.41) 0% 161.30 (0.17) 0%
2018 464.70 (0.47) 0% 187.10 (0.22) 0%
2019 534.66 (0.54) 0% 183.81 (0.14) 0%
2020 514.65 (0.53) 0% 136.28 (0.19) 0%
2021 547.30 (0.53) 0% 0.02 (0.20) 1,325%
2022 537.89 (0.55) 0% 175.04 (0.20) 0%
2023 563.99 (0.13) 0% 54.38 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV142,892158,144129,073155,082573,503548,915524,968533,801540,073468,567413,891407,169401,974361,290
Tổng lợi nhuận trước thuế-32,986-2,522-19,336-2038,559212,057209,357205,526145,401230,457179,068169,856147,26489,747
Lợi nhuận sau thuế -32,986-2,522-19,336-29834,045201,411198,675194,898137,828218,577169,892161,207147,26489,747
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-32,986-2,522-19,336-29834,045201,411198,675194,898137,828218,577169,892161,207147,26489,747
Tổng tài sản3,856,1823,890,1063,645,9913,710,3793,677,3702,902,8842,278,8361,820,1071,604,1101,352,1761,098,8931,115,8511,120,0151,092,279
Tổng nợ2,611,8602,612,7982,366,1602,409,8952,378,2031,562,763915,126653,123629,267365,161246,597350,387434,480548,237
Vốn chủ sở hữu1,244,3221,277,3081,279,8311,300,4851,299,1661,340,1221,363,7101,166,984974,843987,015852,296765,464685,535544,043


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |