CTCP Đầu tư Nước sạch Sông Đà (vcw)

32.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
32.20
32.20
32.20
32.20
0
16.1K
0K
0x
2.0x
0% # 0%
0.9
2,415 Bi
75 Mi
1,302
35.8 - 27.2
2,661 Bi
1,207 Bi
220.6%
31.20%
49 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
32.10 1,200 35.80 1,200
31.50 100 0.00 0
31.10 900 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Hệ sinh thái Gelex
(Hệ sinh thái)
#Hệ sinh thái Gelex - ^GELEX     (6 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GEX 25.85 (-0.20) 30.7%
VGC 39.35 (0.05) 24.1%
VIX 12.05 (0.00) 24.1%
IDC 35.60 (-0.80) 16.5%
VCW 32.20 (0.00) 3.3%
PXL 11.60 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 439 (0.41) 0% 161.30 (0.16) 0%
2017 422.30 (0.41) 0% 161.30 (0.17) 0%
2018 464.70 (0.47) 0% 187.10 (0.22) 0%
2019 534.66 (0.54) 0% 183.81 (0.14) 0%
2020 514.65 (0.53) 0% 136.28 (0.19) 0%
2021 547.30 (0.53) 0% 0.02 (0.20) 1,325%
2022 537.89 (0.55) 0% 175.04 (0.20) 0%
2023 563.99 (0.13) 0% 54.38 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV164,292142,892158,144129,073594,400573,503548,915524,968533,801540,073468,567413,891407,169401,974
Tổng lợi nhuận trước thuế-38,699-32,986-2,522-19,336-92,58338,559212,057209,357205,526145,401230,457179,068169,856147,264
Lợi nhuận sau thuế -38,699-32,986-2,522-19,336-92,58334,045201,411198,675194,898137,828218,577169,892161,207147,264
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-38,699-32,986-2,522-19,336-92,58334,045201,411198,675194,898137,828218,577169,892161,207147,264
Tổng tài sản3,867,0803,856,1823,890,1063,645,9913,867,7043,677,3702,902,8842,278,8361,820,1071,604,1101,352,1761,098,8931,115,8511,120,015
Tổng nợ2,661,4562,611,8602,612,7982,366,1602,661,1202,378,2031,562,763915,126653,123629,267365,161246,597350,387434,480
Vốn chủ sở hữu1,205,6231,244,3221,277,3081,279,8311,206,5841,299,1661,340,1221,363,7101,166,984974,843987,015852,296765,464685,535

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009-231 tỷ0 tỷ231 tỷ461 tỷ692 tỷ922 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020090 tỷ1207 tỷ2414 tỷ3621 tỷ4828 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |