CTCP Chứng khoán SSI (ssi)

26.30
0.25
(0.96%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
26.05
26.15
26.35
26.10
1,843,400
13.7K / 13.7K
1.5K / 1.5K
18.0x / 18.0x
1.9x / 1.9x
4% # 11%
1.2
51,107 Bi
1,962 Mi / 1,962Mi
14,583,075
29.3 - 23.1
46,681 Bi
26,827 Bi
174.0%
36.50%
239 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
26.30 89,200 26.35 232,900
26.25 286,200 26.40 351,300
26.20 438,500 26.45 261,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
65,200 36,300

Ngành/Nhóm/Họ

VN30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
LARGE CAPITAL
(Thị trường mở)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
#Chứng khoán - ^CK     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SSI 26.30 (0.25) 22.7%
VCI 39.05 (0.05) 12.4%
VND 15.40 (0.00) 10.4%
HCM 31.10 (0.20) 10.4%
VIX 12.80 (0.30) 8.1%
MBS 30.30 (0.20) 7.7%
FTS 50.70 (0.40) 6.8%
BSI 57.00 (0.20) 5.6%
SHS 15.00 (0.10) 5.4%
CTS 39.65 (0.30) 2.6%
VDS 19.05 (0.15) 2.0%
AGR 17.95 (0.05) 1.7%
ORS 9.84 (0.07) 1.5%
TVS 19.35 (0.15) 1.4%
BVS 38.60 (0.20) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 26.15 0.15 203,800 203,800
09:17 26.15 0.15 7,300 211,100
09:18 26.15 0.15 6,400 217,500
09:19 26.15 0.15 16,500 234,000
09:20 26.15 0.15 120,500 354,500
09:21 26.10 0.10 19,100 373,600
09:22 26.10 0.10 78,900 452,500
09:23 26.15 0.15 146,400 598,900
09:24 26.15 0.15 98,900 697,800
09:25 26.20 0.20 57,100 754,900
09:26 26.20 0.20 81,900 836,800
09:27 26.20 0.20 75,800 912,600
09:28 26.25 0.25 124,000 1,036,600
09:29 26.25 0.25 21,000 1,057,600
09:30 26.25 0.25 112,400 1,170,000
09:31 26.25 0.25 21,100 1,191,100
09:32 26.25 0.25 107,200 1,298,300
09:33 26.25 0.25 19,800 1,318,100
09:34 26.25 0.25 16,300 1,334,400
09:35 26.25 0.25 28,300 1,362,700
09:36 26.25 0.25 64,000 1,426,700
09:37 26.30 0.30 11,000 1,437,700
09:38 26.30 0.30 2,800 1,440,500
09:39 26.25 0.25 12,500 1,453,000
09:40 26.30 0.30 1,100 1,454,100
09:41 26.30 0.30 14,800 1,468,900
09:42 26.30 0.30 205,700 1,674,600
09:43 26.30 0.30 129,100 1,803,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,108 (2.90) 0% 1,058 (1.16) 0%
2018 3,410 (3.67) 0% 1,615 (1.30) 0%
2019 2,950 (3.24) 0% 1,100 (0.91) 0%
2020 2,750 (4.37) 0% 0 (1.26) 0%
2021 5,263 (7.44) 0% 0 (2.70) 0%
2022 10,330 (6.34) 0% 0 (1.70) 0%
2023 6,917 (1.49) 0% 0 (0.50) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV2,221,2752,028,1372,307,0441,972,8238,529,2807,157,6936,335,8237,443,1824,366,8013,234,9783,672,8382,898,0782,216,7691,332,878
Tổng lợi nhuận trước thuế554,770986,6171,059,489942,6523,543,5272,848,5672,109,7033,365,0391,557,5531,105,5241,623,2131,405,0211,056,8261,064,137
Lợi nhuận sau thuế 438,364793,996848,449764,3002,845,1092,294,4731,697,6932,695,0681,255,932907,0971,302,9371,161,105874,997850,199
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ438,364793,996848,449764,3002,845,1092,294,4731,697,6932,695,0681,255,932907,0971,302,9371,161,105874,997850,199
Tổng tài sản73,507,30366,181,21771,107,55365,488,32073,507,30369,241,32752,226,38350,793,05735,769,52827,044,11523,825,62718,764,37513,227,96913,397,481
Tổng nợ46,680,65242,066,41046,267,81141,467,41546,680,65246,000,43529,842,50136,572,97425,896,73117,643,05514,669,96210,148,1256,075,4026,669,872
Vốn chủ sở hữu26,826,65124,114,80724,839,74224,020,90526,826,65123,240,89222,383,88214,220,0839,872,7979,401,0609,155,6658,616,2507,152,5676,727,609

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006200520040 tỷ2839 tỷ5677 tỷ8516 tỷ11354 tỷ14193 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006200520040 tỷ24502 tỷ49005 tỷ73507 tỷ98010 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |