CTCP Chứng khoán APG (apg)

9.17
-0.01
(-0.11%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.18
9.11
9.17
9.02
49,500
10.9K
0K
0x
0.8x
0% # 0%
1.6
2,053 Bi
224 Mi
272,522
15.8 - 9.1
295 Bi
2,435 Bi
12.1%
89.18%
143 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.05 300 9.17 1,400
9.04 800 9.18 14,600
9.03 3,000 9.19 2,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
Hệ sinh thái Louis
(Hệ sinh thái)
#Hệ sinh thái Louis - ^LOUIS     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
APG 9.17 (-0.01) 89.1%
LDP 11.20 (-1.20) 6.8%
AGM 3.35 (-0.13) 2.7%
SMT 5.50 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:28 9.11 -0.08 200 200
09:34 9.10 -0.09 100 300
09:46 9.07 -0.12 300 600
09:57 9.07 -0.12 200 800
10:10 9.07 -0.12 500 1,300
10:15 9.07 -0.12 100 1,400
10:16 9.07 -0.12 500 1,900
10:37 9.08 -0.11 500 2,400
10:53 9.08 -0.11 100 2,500
11:10 9.07 -0.12 300 2,800
11:15 9.07 -0.12 100 2,900
11:16 9.06 -0.13 100 3,000
11:23 9.07 -0.12 100 3,100
11:28 9.07 -0.12 500 3,600
13:10 9.05 -0.14 1,100 4,700
13:11 9.02 -0.17 1,500 6,200
13:14 9.02 -0.17 500 6,700
13:20 9.05 -0.14 100 6,800
13:21 9.02 -0.17 900 7,700
13:22 9.02 -0.17 100 7,800
13:35 9.05 -0.14 1,400 9,200
13:37 9.05 -0.14 500 9,700
13:38 9.07 -0.12 200 9,900
13:39 9.07 -0.12 1,500 11,400
13:43 9.08 -0.11 600 12,000
13:44 9.09 -0.10 600 12,600
13:48 9.10 -0.09 1,000 13,600
14:10 9.10 -0.09 200 13,800
14:16 9.07 -0.12 600 14,400
14:19 9.07 -0.12 300 14,700
14:21 9.07 -0.12 1,200 15,900
14:24 9.10 -0.09 2,000 17,900
14:25 9.15 -0.04 1,500 19,400
14:46 9.17 -0.02 30,100 49,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 18 (0.01) 0% 10.75 (0.00) 0%
2017 14.50 (0.02) 0% 7.35 (0.01) 0%
2018 31.60 (0.02) 0% 18.92 (0.01) 0%
2020 465 (0.04) 0% 0 (0.03) 0%
2021 0 (0.38) 0% 56 (0.27) 0%
2022 750 (0.18) 0% 0 (-0.23) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV26,22865,03330,20469,077264,672184,488378,73636,911130,52616,68116,7555,25032,2186,475
Tổng lợi nhuận trước thuế-148,07755,9896,25438,202167,661-229,471308,07729,32829,8499,01610,35312424,2667,913
Lợi nhuận sau thuế -148,07743,5406,25439,614140,239-190,223268,43725,24823,8817,2818,28312424,2667,913
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-148,07743,5406,25439,614140,239-190,223268,43725,24823,8817,2818,28312424,2667,913
Tổng tài sản2,729,9992,945,9381,819,1581,805,3851,827,2071,604,4071,172,976415,072385,756149,301147,111147,581154,053135,344
Tổng nợ295,449363,31150,07163,12664,37454,966164,78515,46011,5573,8172,43111,18517,78023,338
Vốn chủ sở hữu2,434,5502,582,6271,769,0871,742,2601,762,8331,549,4411,008,191399,612374,199145,484144,680136,397136,273112,007


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |