CTCP Chứng khoán APG (apg)

12
0.05
(0.42%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.95
12.10
12.10
11.90
278,100
10.7K
0K
0x
1.1x
0% # 0%
1.6
2,628 Bi
224 Mi
330,649
15 - 5.9
270 Bi
2,384 Bi
11.3%
89.84%
18 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.00 5,700 12.05 4,000
11.95 64,400 12.10 29,700
11.90 34,800 12.15 2,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,200 57,600

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
Hệ sinh thái Louis
(Hệ sinh thái)
#Hệ sinh thái Louis - ^LOUIS     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
APG 12.00 (0.05) 91.4%
LDP 10.90 (-0.10) 5.5%
SMT 9.10 (-1.00) 2.0%
AGM 3.20 (0.00) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 12 0.05 1,100 1,100
09:22 12 0.05 200 1,300
09:23 11.95 0 14,600 15,900
09:25 11.95 0 1,000 16,900
09:27 11.95 0 3,000 19,900
09:29 11.95 0 8,900 28,800
09:32 11.95 0 5,600 34,400
09:33 11.95 0 100 34,500
09:37 11.95 0 5,000 39,500
09:38 11.95 0 2,500 42,000
09:40 11.95 0 2,600 44,600
09:50 11.95 0 4,800 49,400
09:51 11.95 0 10,300 59,700
09:53 11.95 0 2,000 61,700
09:54 11.95 0 100 61,800
09:55 11.95 0 100 61,900
09:58 11.95 0 8,300 70,200
09:59 11.95 0 800 71,000
10:10 11.95 0 29,400 100,400
10:17 11.95 0 8,000 108,400
10:24 11.95 0 1,500 109,900
10:30 12 0.05 400 110,300
10:31 12 0.05 100 110,400
10:32 12 0.05 6,000 116,400
10:34 12 0.05 300 116,700
10:37 12 0.05 3,200 119,900
10:38 12 0.05 1,000 120,900
10:40 12 0.05 600 121,500
10:44 12 0.05 2,300 123,800
10:45 12 0.05 3,100 126,900
10:46 12 0.05 2,200 129,100
10:50 12 0.05 500 129,600
10:53 12 0.05 4,000 133,600
10:55 12.05 0.10 300 133,900
10:59 12.05 0.10 1,200 135,100
11:10 12.05 0.10 5,600 140,700
11:18 12 0.05 19,100 159,800
11:19 12 0.05 900 160,700
11:23 12 0.05 100 160,800
11:25 12 0.05 200 161,000
11:28 12 0.05 1,300 162,300
13:11 11.95 0 11,200 173,500
13:17 12 0.05 200 173,700
13:19 12 0.05 200 173,900
13:21 12 0.05 300 174,200
13:22 12 0.05 100 174,300
13:25 12 0.05 1,300 175,600
13:27 12 0.05 2,000 177,600
13:28 12 0.05 300 177,900
13:29 12 0.05 4,800 182,700
13:30 12 0.05 200 182,900
13:35 12 0.05 9,500 192,400
13:36 12 0.05 7,900 200,300
13:37 12 0.05 1,000 201,300
13:39 12 0.05 3,000 204,300
13:40 12 0.05 2,100 206,400
13:41 12.05 0.10 8,700 215,100
13:43 12.05 0.10 400 215,500
13:44 12.05 0.10 500 216,000
13:45 11.95 0 15,400 231,400
13:46 12 0.05 2,500 233,900
13:47 12 0.05 1,000 234,900
13:49 12 0.05 800 235,700
13:51 12 0.05 700 236,400
13:52 12 0.05 1,800 238,200
13:53 12 0.05 1,000 239,200
13:55 12 0.05 2,500 241,700
13:56 12 0.05 1,000 242,700
14:10 11.95 0 600 243,300
14:11 12 0.05 400 243,700
14:13 12 0.05 400 244,100
14:16 12 0.05 200 244,300
14:17 12 0.05 200 244,500
14:22 12 0.05 100 244,600
14:23 12 0.05 1,000 245,600
14:26 12 0.05 500 246,100
14:29 12 0.05 4,300 250,400
14:30 12 0.05 7,500 257,900
14:46 12 0.05 20,200 278,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 18 (0.01) 0% 10.75 (0.00) 0%
2017 14.50 (0.02) 0% 7.35 (0.01) 0%
2018 31.60 (0.02) 0% 18.92 (0.01) 0%
2020 465 (0.04) 0% 0 (0.03) 0%
2021 0 (0.38) 0% 56 (0.27) 0%
2022 750 (0.18) 0% 0 (-0.23) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV9,82926,22865,03330,204131,294264,672184,488378,73636,911130,52616,68116,7555,25032,218
Tổng lợi nhuận trước thuế-60,340-148,07755,9896,254-146,174167,661-229,471308,07729,32829,8499,01610,35312424,266
Lợi nhuận sau thuế -50,969-148,07743,5406,254-149,252140,239-190,223268,43725,24823,8817,2818,28312424,266
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-50,969-148,07743,5406,254-149,252140,239-190,223268,43725,24823,8817,2818,28312424,266
Tổng tài sản2,653,1222,729,9992,945,9381,819,1582,653,1221,827,2071,604,4071,172,976415,072385,756149,301147,111147,581154,053
Tổng nợ269,542295,449363,31150,071269,54264,37454,966164,78515,46011,5573,8172,43111,18517,780
Vốn chủ sở hữu2,383,5812,434,5502,582,6271,769,0872,383,5811,762,8331,549,4411,008,191399,612374,199145,484144,680136,397136,273

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008-379 tỷ-190 tỷ0 tỷ190 tỷ379 tỷ569 tỷ759 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920080 tỷ884 tỷ1769 tỷ2653 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |