CTCP Chứng khoán APG (apg)

10.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.30
10.30
10.30
10.30
0
10.7K
0K
0x
1.0x
0% # 0%
1.9
2,303 Bi
224 Mi
289,809
15.5 - 5.9
270 Bi
2,384 Bi
11.3%
89.84%
18 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
Hệ sinh thái Louis
(Hệ sinh thái)
#Hệ sinh thái Louis - ^LOUIS     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
APG 10.30 (0.00) 89.7%
LDP 13.20 (0.00) 6.5%
AGM 2.79 (0.00) 2.0%
SMT 8.50 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 18 (0.01) 0% 10.75 (0.00) 0%
2017 14.50 (0.02) 0% 7.35 (0.01) 0%
2018 31.60 (0.02) 0% 18.92 (0.01) 0%
2020 465 (0.04) 0% 0 (0.03) 0%
2021 0 (0.38) 0% 56 (0.27) 0%
2022 750 (0.18) 0% 0 (-0.23) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV9,82926,22865,03330,204131,294264,672184,488378,73636,911130,52616,68116,7555,25032,218
Tổng lợi nhuận trước thuế-60,340-148,07755,9896,254-146,174167,661-229,471308,07729,32829,8499,01610,35312424,266
Lợi nhuận sau thuế -50,969-148,07743,5406,254-149,252140,239-190,223268,43725,24823,8817,2818,28312424,266
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-50,969-148,07743,5406,254-149,252140,239-190,223268,43725,24823,8817,2818,28312424,266
Tổng tài sản2,653,1222,729,9992,945,9381,819,1582,653,1221,827,2071,604,4071,172,976415,072385,756149,301147,111147,581154,053
Tổng nợ269,542295,449363,31150,071269,54264,37454,966164,78515,46011,5573,8172,43111,18517,780
Vốn chủ sở hữu2,383,5812,434,5502,582,6271,769,0872,383,5811,762,8331,549,4411,008,191399,612374,199145,484144,680136,397136,273

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008-379 tỷ-190 tỷ0 tỷ190 tỷ379 tỷ569 tỷ759 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920080 tỷ884 tỷ1769 tỷ2653 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |