CTCP Chứng khoán APG (apg)

14.50
-0.25
(-1.69%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.75
14.85
14.85
14.50
224,500
11.5k
0.7k
21.0 lần
1.3 lần
6% # 6%
2.1
2,228 tỷ
154 triệu
1,002,291
15.8 - 7.5
50 tỷ
1,769 tỷ
2.8%
97.25%
32 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.50 1,400 14.60 7,000
14.45 3,400 14.70 200
14.40 17,500 14.75 12,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
6,400 12,700

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
Hệ sinh thái Louis
(Hệ sinh thái)
#Hệ sinh thái Louis - ^LOUIS     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
APG 14.50 (-0.25) 80.3%
LDP 22.70 (-0.30) 10.5%
AGM 4.90 (-0.05) 3.4%
TGG () 2.2%
BII () 1.7%
SMT 6.10 (0.00) 1.1%
VKC () 0.9%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 14.85 0.10 3,200 3,200
09:15 14.80 0.05 900 4,100
09:16 14.80 0.05 100 4,200
09:17 14.80 0.05 900 5,100
09:18 14.80 0.05 400 5,500
09:21 14.75 0 700 6,200
09:23 14.70 -0.05 2,200 8,400
09:24 14.70 -0.05 200 8,600
09:25 14.65 -0.10 1,000 9,600
09:30 14.70 -0.05 1,400 11,000
09:31 14.70 -0.05 100 11,100
09:37 14.75 0 5,000 16,100
09:38 14.80 0.05 7,000 23,100
09:44 14.80 0.05 300 23,400
09:45 14.80 0.05 2,000 25,400
09:49 14.80 0.05 700 26,100
09:53 14.80 0.05 1,000 27,100
09:54 14.80 0.05 1,200 28,300
09:55 14.80 0.05 3,800 32,100
09:56 14.80 0.05 2,300 34,400
09:57 14.80 0.05 100 34,500
10:10 14.75 0 18,200 52,700
10:12 14.75 0 800 53,500
10:13 14.75 0 200 53,700
10:14 14.75 0 100 53,800
10:15 14.70 -0.05 6,100 59,900
10:16 14.70 -0.05 6,700 66,600
10:21 14.70 -0.05 300 66,900
10:22 14.75 0 500 67,400
10:24 14.75 0 200 67,600
10:26 14.70 -0.05 100 67,700
10:31 14.70 -0.05 200 67,900
10:35 14.70 -0.05 1,300 69,200
10:36 14.70 -0.05 100 69,300
10:38 14.80 0.05 10,000 79,300
10:41 14.70 -0.05 100 79,400
11:10 14.70 -0.05 100 79,500
11:12 14.70 -0.05 1,500 81,000
11:13 14.70 -0.05 2,400 83,400
11:17 14.70 -0.05 2,000 85,400
11:22 14.70 -0.05 600 86,000
11:25 14.70 -0.05 700 86,700
13:10 14.60 -0.15 7,600 94,300
13:23 14.70 -0.05 100 94,400
13:24 14.70 -0.05 300 94,700
13:28 14.70 -0.05 100 94,800
13:29 14.70 -0.05 100 94,900
13:35 14.70 -0.05 700 95,600
13:38 14.70 -0.05 200 95,800
13:40 14.70 -0.05 400 96,200
13:42 14.70 -0.05 600 96,800
13:44 14.70 -0.05 200 97,000
13:45 14.70 -0.05 500 97,500
13:46 14.70 -0.05 700 98,200
13:49 14.70 -0.05 400 98,600
13:52 14.70 -0.05 100 98,700
13:53 14.70 -0.05 400 99,100
13:54 14.65 -0.10 3,800 102,900
13:56 14.70 -0.05 100 103,000
14:10 14.70 -0.05 17,800 120,800
14:11 14.70 -0.05 1,200 122,000
14:12 14.60 -0.15 12,700 134,700
14:13 14.60 -0.15 5,000 139,700
14:14 14.80 0.05 11,300 151,000
14:15 14.75 0 900 151,900
14:17 14.75 0 100 152,000
14:18 14.75 0 6,000 158,000
14:19 14.75 0 1,000 159,000
14:20 14.75 0 200 159,200
14:21 14.55 -0.20 20,000 179,200
14:22 14.50 -0.25 33,700 212,900
14:25 14.60 -0.15 100 213,000
14:28 14.60 -0.15 200 213,200
14:44 14.50 -0.25 11,300 224,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 18 (0.01) 0% 10.75 (0.00) 0%
2017 14.50 (0.02) 0% 7.35 (0.01) 0%
2018 31.60 (0.02) 0% 18.92 (0.01) 0%
2020 465 (0.04) 0% 0 (0.03) 0%
2021 0 (0.38) 0% 56 (0.27) 0%
2022 750 (0.18) 0% 0 (-0.23) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV30,20469,07737,963136,074264,672184,488378,73636,911130,52616,68116,7555,25032,2186,475
Tổng lợi nhuận trước thuế6,25438,202-8,03693,606167,661-229,471308,07729,32829,8499,01610,35312424,2667,913
Lợi nhuận sau thuế 6,25439,614-6,42865,807140,239-190,223268,43725,24823,8817,2818,28312424,2667,913
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,25439,614-6,42865,807140,239-190,223268,43725,24823,8817,2818,28312424,2667,913
Tổng tài sản1,819,1581,805,3851,753,5131,739,7331,827,2071,604,4071,172,976415,072385,756149,301147,111147,581154,053135,344
Tổng nợ50,07163,12650,868103,81364,37454,966164,78515,46011,5573,8172,43111,18517,78023,338
Vốn chủ sở hữu1,769,0871,742,2601,702,6451,635,9201,762,8331,549,4411,008,191399,612374,199145,484144,680136,397136,273112,007


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc