CTCP Xuất nhập khẩu An Giang (agm)

2.90
0.20
(7.41%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.70
2.80
3
2.70
40,500
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
2.1
31 Bi
18 Mi
166,134
5.1 - 1.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.80 5,000 2.90 12,200
2.70 13,000 3.00 31,900
2.60 2,100 3.10 87,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
Hệ sinh thái Louis
(Hệ sinh thái)
#Hệ sinh thái Louis - ^LOUIS     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
APG 10.70 (-0.05) 91.4%
LDP 12.00 (0.00) 5.5%
SMT 11.90 (-0.40) 2.0%
AGM 2.90 (0.20) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:24 2.80 0.10 500 500
09:25 2.80 0.10 100 600
09:26 2.80 0.10 4,400 5,000
09:36 3 0.30 100 5,100
10:10 2.70 0 100 5,200
10:13 2.80 0.10 100 5,300
10:16 2.80 0.10 200 5,500
10:17 2.80 0.10 200 5,700
10:40 2.80 0.10 200 5,900
10:43 2.80 0.10 10,000 15,900
11:11 2.80 0.10 200 16,100
11:12 2.80 0.10 100 16,200
11:28 2.80 0.10 5,000 21,200
11:30 2.80 0.10 900 22,100
13:10 2.80 0.10 200 22,300
13:12 2.80 0.10 200 22,500
13:16 2.80 0.10 700 23,200
13:20 2.80 0.10 300 23,500
13:39 2.80 0.10 5,000 28,500
13:44 2.80 0.10 1,100 29,600
13:55 2.80 0.10 1,500 31,100
13:56 2.90 0.20 1,100 32,200
14:12 2.80 0.10 300 32,500
14:13 2.80 0.10 700 33,200
14:30 2.80 0.10 6,500 39,700
14:31 2.80 0.10 200 39,900
14:41 2.90 0.20 400 40,300
14:53 2.80 0.10 100 40,400
14:59 2.90 0.20 100 40,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,000 (2.26) 0% 19.06 (0.01) 0%
2018 1,788.24 (2.08) 0% 16 (0.03) 0%
2019 2,258 (2.12) 0% 36 (0.04) 0%
2020 2,058.47 (1.96) 0% 0 (0.02) 0%
2021 2,174.86 (3.93) 0% 0 (0.04) 0%
2023 1,123.30 (0.16) 0% 0 (-0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV31,10558,91192,18758,718240,921788,7723,432,5773,931,4181,961,4002,120,4792,075,1782,255,7481,903,2542,114,044
Tổng lợi nhuận trước thuế-139,813-13,270-83,380-14,938-251,401-220,634-230,45957,58930,26047,34633,16912,2286,66160,087
Lợi nhuận sau thuế -139,813-13,270-83,380-14,938-251,401-220,866-232,98344,71224,75340,32127,39611,2656,42047,358
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-139,813-13,270-83,380-14,938-251,401-214,922-234,16344,71224,73440,28527,39611,2656,42047,358
Tổng tài sản1,044,2201,154,4431,156,6551,243,5601,044,2201,237,0801,580,7991,856,416758,606772,062551,853719,049741,348791,635
Tổng nợ1,279,5911,250,0011,238,9431,236,6721,279,5911,215,2531,288,7861,373,757319,660330,699174,599358,971391,434408,393
Vốn chủ sở hữu-235,370-95,558-82,2886,888-235,37021,827292,013482,659438,946441,364377,255360,079349,914383,242


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |