CTCP Xuất nhập khẩu An Giang (agm)

2.76
-0.03
(-1.08%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.79
2.79
2.80
2.76
44,600
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
3.0
51 Bi
18 Mi
163,236
5.5 - 2.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.77 1,300 2.78 5,400
2.76 28,000 2.79 35,800
2.75 3,700 2.80 202,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
Hệ sinh thái Louis
(Hệ sinh thái)
#Hệ sinh thái Louis - ^LOUIS     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
APG 10.45 (0.15) 89.7%
LDP 13.20 (0.00) 6.5%
AGM 2.76 (-0.03) 2.0%
SMT 8.60 (0.10) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 2.79 0.02 300 300
09:40 2.79 0.02 1,500 1,800
10:10 2.79 0.02 2,000 3,800
10:12 2.79 0.02 1,000 4,800
10:19 2.79 0.02 100 4,900
10:20 2.80 0.03 100 5,000
10:28 2.78 0.01 15,100 20,100
10:29 2.77 0 6,500 26,600
10:32 2.77 0 1,300 27,900
10:35 2.77 0 100 28,000
10:38 2.76 -0.01 5,400 33,400
10:45 2.77 0 1,000 34,400
10:46 2.76 -0.01 1,700 36,100
10:47 2.78 0.01 1,500 37,600
10:50 2.78 0.01 400 38,000
10:53 2.78 0.01 100 38,100
11:10 2.78 0.01 3,300 41,400
11:13 2.78 0.01 700 42,100
11:14 2.78 0.01 500 42,600
11:17 2.76 -0.01 2,000 44,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,000 (2.26) 0% 19.06 (0.01) 0%
2018 1,788.24 (2.08) 0% 16 (0.03) 0%
2019 2,258 (2.12) 0% 36 (0.04) 0%
2020 2,058.47 (1.96) 0% 0 (0.02) 0%
2021 2,174.86 (3.93) 0% 0 (0.04) 0%
2023 1,123.30 (0.16) 0% 0 (-0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV31,10558,91192,18758,718240,921788,7723,432,5773,931,4181,961,4002,120,4792,075,1782,255,7481,903,2542,114,044
Tổng lợi nhuận trước thuế-139,813-13,270-83,380-14,938-251,401-220,634-230,45957,58930,26047,34633,16912,2286,66160,087
Lợi nhuận sau thuế -139,813-13,270-83,380-14,938-251,401-220,866-232,98344,71224,75340,32127,39611,2656,42047,358
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-139,813-13,270-83,380-14,938-251,401-214,922-234,16344,71224,73440,28527,39611,2656,42047,358
Tổng tài sản1,044,2201,154,4431,156,6551,243,5601,044,2201,237,0801,580,7991,856,416758,606772,062551,853719,049741,348791,635
Tổng nợ1,279,5911,250,0011,238,9431,236,6721,279,5911,215,2531,288,7861,373,757319,660330,699174,599358,971391,434408,393
Vốn chủ sở hữu-235,370-95,558-82,2886,888-235,37021,827292,013482,659438,946441,364377,255360,079349,914383,242

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006-1394 tỷ0 tỷ1394 tỷ2789 tỷ4183 tỷ5577 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006-697 tỷ0 tỷ697 tỷ1395 tỷ2092 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |