CTCP Dược Lâm Đồng - Ladophar (ldp)

10.90
-0.10
(-0.91%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11
10.90
11
10.90
52,200
7.8K
0.5K
22.8x
1.6x
3% # 7%
1.5
156 Bi
13 Mi
47,862
23 - 9.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.90 28,900 11.00 2,100
10.80 33,900 11.10 11,600
10.70 21,100 11.20 11,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chăm sóc sức khỏe
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
Hệ sinh thái Louis
(Hệ sinh thái)
#Hệ sinh thái Louis - ^LOUIS     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
APG 12.30 (0.15) 91.4%
LDP 10.90 (-0.10) 5.5%
SMT 9.00 (0.00) 2.0%
AGM 3.40 (0.00) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:11 10.90 -0.10 4,000 4,000
09:12 10.90 -0.10 6,000 10,000
09:13 10.90 -0.10 300 10,300
09:20 10.90 -0.10 3,000 13,300
09:21 10.90 -0.10 500 13,800
09:22 10.90 -0.10 6,600 20,400
09:24 11 0 4,000 24,400
09:52 11 0 5,400 29,800
10:10 11 0 1,500 31,300
10:16 10.90 -0.10 3,000 34,300
10:31 10.90 -0.10 2,000 36,300
10:34 11 0 400 36,700
10:36 11 0 500 37,200
10:37 11 0 400 37,600
11:10 11 0 9,600 47,200
11:11 11 0 1,000 48,200
11:22 11 0 100 48,300
11:29 11 0 900 49,200
11:30 11 0 400 49,600
13:28 10.90 -0.10 1,100 50,700
13:41 11 0 1,000 51,700
13:42 11 0 200 51,900
14:10 10.90 -0.10 300 52,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 513 (0.53) 0% 22 (0.01) 0%
2018 520 (0.43) 0% 29 (-0.02) -0%
2019 460 (0.38) 0% 5 (0.01) 0%
2020 413 (0.25) 0% 0 (-0.03) 0%
2021 295.24 (0.16) 0% 0 (0.04) 0%
2022 600 (0.19) 0% 0 (-0.04) 0%
2023 287.16 (0.04) 0% 0 (-0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV72,15153,19347,74545,341218,431186,308188,030162,250254,828381,316434,873529,695514,260489,726
Tổng lợi nhuận trước thuế3,0211,9631,6491786,810-20,105-38,86640,721-25,92911,920-19,99916,36022,38820,565
Lợi nhuận sau thuế 3,0211,9631,6491786,810-20,105-38,90937,870-25,9697,947-20,01214,62519,76717,699
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,0211,9631,6491786,810-20,105-38,90937,870-25,9697,947-20,01214,62519,76717,699
Tổng tài sản207,048183,503192,946189,084207,048194,773228,391215,921217,607284,804267,761276,043281,033252,327
Tổng nợ107,87387,34898,75496,541107,873102,407115,92162,541101,198191,127182,664168,815184,781162,955
Vốn chủ sở hữu99,17696,15594,19292,54399,17692,366112,470153,380116,40993,67785,097107,22896,25389,372

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009-190 tỷ0 tỷ190 tỷ379 tỷ569 tỷ758 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020090 tỷ83 tỷ165 tỷ248 tỷ330 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |