CTCP Sametel (smt)

8.60
0.10
(1.18%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.50
8
8.60
8
700
12.8K
0K
0x
0.7x
0% # 0%
2.5
46 Bi
5 Mi
10,351
9 - 4.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.30 2,000 8.50 800
8.20 2,000 8.60 3,000
8.10 1,800 8.70 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
Hệ sinh thái Louis
(Hệ sinh thái)
#Hệ sinh thái Louis - ^LOUIS     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
APG 10.45 (0.15) 89.7%
LDP 13.20 (0.00) 6.5%
AGM 2.78 (-0.01) 2.0%
SMT 8.60 (0.10) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 8 -0.50 600 600
09:41 8.60 0.10 100 700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.34) 0% 14 (0.01) 0%
2018 0 (0.46) 0% 14.40 (0.01) 0%
2019 0 (0.23) 0% 12 (-0.01) -0%
2020 300 (0.36) 0% 0 (0.00) 0%
2021 400 (0.40) 0% 8 (0.00) 0%
2022 726.70 (0.34) 0% 18.59 (0.00) 0%
2023 350,000 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV39,2945,35629,34822,93496,933178,936340,134400,628356,191230,829459,159341,129322,107284,644
Tổng lợi nhuận trước thuế3,753-2,099-6,164-1,050-5,560-3,0682,6122,4293,794-8,36413,93313,47813,69615,994
Lợi nhuận sau thuế 3,468-2,099-6,327-1,050-6,008-3,3022,5602,2113,794-8,61412,61012,33212,94714,341
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,468-2,099-6,327-1,050-6,008-3,3022,5602,2113,794-8,61412,61012,33212,94714,341
Tổng tài sản116,998125,907125,935146,511116,998158,059183,194253,323192,365213,579214,241200,124185,979146,032
Tổng nợ47,30259,84165,14774,92947,30289,894111,727182,416123,169139,976127,288115,221103,20079,072
Vốn chủ sở hữu69,69766,06660,78871,58269,69768,16571,46770,90669,19673,60386,95384,90482,77966,960

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007-156 tỷ0 tỷ156 tỷ312 tỷ468 tỷ624 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820070 tỷ82 tỷ164 tỷ246 tỷ328 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |