CTCP Sonadezi Long Thành (szl)

42.70
0.05
(0.12%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
42.65
42.70
42.80
42.40
11,500
24.2K
4.5K
9.4x
1.8x
6% # 19%
0.7
1,089 Bi
27 Mi
7,659
44.9 - 32.9
1,299 Bi
616 Bi
210.9%
32.16%
87 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
42.50 300 42.70 1,900
42.40 700 42.75 2,800
42.30 100 42.80 700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 41.75 (-1.25) 27.3%
VIC 42.05 (-0.85) 23.9%
BCM 70.30 (-0.60) 10.7%
VRE 18.90 (-0.40) 6.6%
KDH 37.65 (0.40) 4.3%
NVL 11.20 (-0.35) 3.3%
KBC 24.70 (-0.40) 2.8%
PDR 20.70 (-0.80) 2.7%
NLG 41.00 (-0.75) 2.3%
HUT 16.50 (-0.10) 2.2%
VPI 56.60 (-0.30) 2.0%
DIG 21.90 (-0.10) 2.0%
KSF 40.60 (0.00) 1.8%
TCH 17.35 (-0.45) 1.7%
DXG 14.90 (-0.40) 1.6%
KOS 40.00 (0.05) 1.3%
HDG 27.55 (-0.05) 1.2%
CEO 15.00 (-0.30) 1.1%
SJS 67.80 (-0.20) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 42.70 0.05 500 500
09:22 42.75 0.10 100 600
09:29 42.80 0.15 100 700
09:35 42.70 0.05 100 800
09:38 42.70 0.05 100 900
09:39 42.80 0.15 2,000 2,900
09:40 42.80 0.15 3,000 5,900
09:53 42.75 0.10 100 6,000
09:55 42.65 0 500 6,500
10:10 42.50 -0.15 300 6,800
10:26 42.50 -0.15 200 7,000
13:19 42.50 -0.15 800 7,800
13:54 42.40 -0.25 3,100 10,900
14:31 42.70 0.05 100 11,000
14:46 42.70 0.05 500 11,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 275 (0.32) 0% 54.40 (0.09) 0%
2018 342 (0.36) 0% 70.40 (0.11) 0%
2019 389.20 (0.37) 0% 82 (0.10) 0%
2020 409.20 (0.36) 0% 87.08 (0.10) 0%
2021 409.50 (0.39) 0% 87.17 (0.10) 0%
2023 455.29 (0.21) 0% 90.33 (0.05) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV125,009115,210126,461103,928441,071410,399387,810359,309371,051364,863321,894286,361192,396180,114
Tổng lợi nhuận trước thuế40,41029,14941,32628,827127,991118,892123,481124,287127,023129,374105,629121,31152,79250,411
Lợi nhuận sau thuế 34,63823,17234,27123,630103,59499,236101,123102,031102,951109,06789,036102,90045,82243,403
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ34,63823,17234,27123,630103,59499,236101,123102,031102,951109,06789,036102,90045,82243,403
Tổng tài sản1,914,4541,916,6371,915,5701,934,2601,915,5701,968,2161,689,8621,653,0511,637,0401,599,2421,515,7541,508,4341,286,7491,234,439
Tổng nợ1,298,7421,272,8381,294,9441,331,8091,294,9441,374,3981,097,4311,099,987930,1771,020,294987,601988,089857,587773,920
Vốn chủ sở hữu615,712643,798620,626602,452620,626593,817592,431553,065706,863578,948528,153520,345429,162460,518


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |