CTCP Sonadezi Long Thành (szl)

43.85
2.10
(5.03%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
41.75
41.80
43.90
41.80
34,100
25.1K
4.6K
9.6x
1.7x
6% # 18%
0.7
1,118 Bi
27 Mi
7,114
43.9 - 34.7
1,238 Bi
640 Bi
193.5%
34.08%
85 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
42.50 500 43.90 3,000
42.30 500 44.00 2,500
42.25 1,500 44.60 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (18 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 40.35 (0.15) 27.2%
VIC 40.50 (0.20) 23.9%
BCM 67.70 (1.20) 10.7%
VRE 17.05 (0.00) 6.2%
KDH 35.85 (0.25) 4.4%
KBC 27.60 (0.00) 3.3%
NVL 10.10 (-0.35) 3.2%
PDR 21.00 (-0.05) 2.9%
VPI 56.50 (-1.80) 2.6%
HUT 15.70 (-0.10) 2.2%
NLG 36.35 (-0.05) 2.2%
DXG 17.85 (0.00) 2.0%
KSF 40.50 (0.10) 1.9%
DIG 19.00 (-0.55) 1.9%
HDG 30.20 (0.05) 1.6%
TCH 15.00 (-0.10) 1.6%
KOS 38.40 (-0.15) 1.3%
SZC 42.70 (-0.30) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:28 41.80 0.05 100 100
09:30 41.80 0.05 500 600
09:31 41.80 0.05 100 700
09:32 41.80 0.05 300 1,000
09:33 42 0.25 1,100 2,100
09:34 42.40 0.65 5,900 8,000
09:35 42.40 0.65 1,400 9,400
09:36 42.40 0.65 200 9,600
09:40 42.10 0.35 200 9,800
10:10 42 0.25 2,000 11,800
10:41 42.50 0.75 1,000 12,800
10:42 42.50 0.75 1,000 13,800
10:46 42.45 0.70 100 13,900
10:54 42.50 0.75 4,000 17,900
10:58 42.80 1.05 200 18,100
11:10 42.90 1.15 2,700 20,800
11:16 42.50 0.75 100 20,900
13:10 42.50 0.75 200 21,100
13:42 42.50 0.75 700 21,800
13:45 42.80 1.05 6,000 27,800
13:46 43 1.25 500 28,300
13:48 42.80 1.05 100 28,400
13:49 42.80 1.05 100 28,500
13:55 42.90 1.15 300 28,800
13:57 43 1.25 1,000 29,800
13:58 43 1.25 200 30,000
14:10 43.90 2.15 3,000 33,000
14:12 43.90 2.15 500 33,500
14:46 43.85 2.10 600 34,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 275 (0.32) 0% 54.40 (0.09) 0%
2018 342 (0.36) 0% 70.40 (0.11) 0%
2019 389.20 (0.37) 0% 82 (0.10) 0%
2020 409.20 (0.36) 0% 87.08 (0.10) 0%
2021 409.50 (0.39) 0% 87.17 (0.10) 0%
2023 455.29 (0.21) 0% 90.33 (0.05) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV124,426125,009115,210126,461441,071410,399387,810359,309371,051364,863321,894286,361192,396180,114
Tổng lợi nhuận trước thuế29,16240,41029,14941,326127,991118,892123,481124,287127,023129,374105,629121,31152,79250,411
Lợi nhuận sau thuế 24,48034,63823,17234,271103,59499,236101,123102,031102,951109,06789,036102,90045,82243,403
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ24,48034,63823,17234,271103,59499,236101,123102,031102,951109,06789,036102,90045,82243,403
Tổng tài sản1,878,6131,914,4541,916,6371,915,5701,915,5701,968,2161,689,8621,653,0511,637,0401,599,2421,515,7541,508,4341,286,7491,234,439
Tổng nợ1,238,4211,298,7421,272,8381,294,9441,294,9441,374,3981,097,4311,099,987930,1771,020,294987,601988,089857,587773,920
Vốn chủ sở hữu640,192615,712643,798620,626620,626593,817592,431553,065706,863578,948528,153520,345429,162460,518


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |