CTCP Địa ốc Chợ Lớn (rcl)

12
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12
12
12
12
500
20.7K
0.1K
200x
0.6x
0% # 0%
1.2
166 Bi
14 Mi
5,808
14 - 11.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.50 1,000 12.00 2,500
11.30 1,000 12.10 1,500
11.20 2,000 12.30 2,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 41.75 (-1.25) 27.3%
VIC 42.05 (-0.85) 23.9%
BCM 70.30 (-0.60) 10.7%
VRE 18.90 (-0.40) 6.6%
KDH 37.65 (0.40) 4.3%
NVL 11.20 (-0.35) 3.3%
KBC 24.70 (-0.40) 2.8%
PDR 20.70 (-0.80) 2.7%
NLG 41.00 (-0.75) 2.3%
HUT 16.50 (-0.10) 2.2%
VPI 56.60 (-0.30) 2.0%
DIG 21.90 (-0.10) 2.0%
KSF 40.60 (0.00) 1.8%
TCH 17.35 (-0.45) 1.7%
DXG 14.90 (-0.40) 1.6%
KOS 40.00 (0.05) 1.3%
HDG 27.55 (-0.05) 1.2%
CEO 15.00 (-0.30) 1.1%
SJS 67.80 (-0.20) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:58 12 0 500 500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 150 (0.10) 0% 19 (0.02) 0%
2018 150.05 (0.10) 0% 22.50 (0.01) 0%
2019 180 (0.12) 0% 20 (0.01) 0%
2020 0 (0.14) 0% 11 (0.02) 0%
2021 180 (0.12) 0% 0.01 (0.02) 189%
2022 160 (0.08) 0% 0 (0.01) 0%
2023 60 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,4185,1906,4082,48413,59081,396122,017144,813122,84696,400101,37656,927126,563200,178
Tổng lợi nhuận trước thuế430235982671,3659,87719,76616,27615,51415,33622,08214,24723,64627,471
Lợi nhuận sau thuế 408174902001,1617,91316,97315,01712,69710,88417,50411,27718,61921,484
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ408174902001,1617,91316,97315,01712,71110,99517,50611,27718,61921,484
Tổng tài sản470,547470,597471,017475,866471,017476,839533,256667,402703,782541,767343,846277,561274,786292,678
Tổng nợ184,240183,037183,630188,568183,630184,793245,560383,043420,561320,551119,56059,79394,692114,597
Vốn chủ sở hữu286,307287,561287,387287,297287,387292,046287,697284,358283,221221,216224,287217,769180,094178,081


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |