CTCP Tập đoàn Thủy sản Minh Phú (mpc)

16
-0.30
(-1.84%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.30
16.30
16.30
16
62,000
13.8K
0.1K
228.6x
1.2x
0% # 1%
1.0
6,398 Bi
400 Mi
153,957
19.6 - 15.9
5,697 Bi
5,502 Bi
103.6%
49.13%
240 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.00 4,100 16.10 2,200
15.90 20,700 16.20 3,000
15.80 9,300 16.30 11,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
400 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
MIDDLE CAPITAL
(Thị trường mở)
#MIDDLE CAPITAL - ^MIDCAP     (18 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SHB 10.25 (-0.05) 16.4%
REE 64.70 (-1.00) 13.6%
GMD 76.40 (-0.80) 10.5%
HCM 28.20 (-1.00) 9.7%
PVS 40.00 (-0.40) 8.5%
DIG 21.90 (-0.10) 5.9%
HSG 19.60 (-0.35) 5.4%
VSH 50.30 (0.30) 5.1%
PVI 44.80 (-0.50) 4.7%
PVT 27.50 (-0.55) 4.4%
PHR 57.90 (0.00) 3.5%
MPC 16.00 (-0.30) 2.9%
CII 14.85 (-0.15) 2.1%
PPC 12.25 (-0.05) 1.8%
AGR 17.65 (-0.10) 1.7%
PGD 31.00 (0.00) 1.3%
ITA 3.24 (-0.02) 1.3%
BVS 40.00 (0.10) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:22 16.30 0 100 100
09:32 16.30 0 300 400
09:33 16.30 0 100 500
09:35 16.30 0 500 1,000
09:36 16.30 0 500 1,500
09:50 16.30 0 100 1,600
09:57 16.20 -0.10 3,000 4,600
10:10 16.20 -0.10 1,600 6,200
10:50 16.30 0 100 6,300
11:14 16.20 -0.10 5,200 11,500
11:15 16.10 -0.20 10,000 21,500
13:10 16.20 -0.10 200 21,700
13:12 16.20 -0.10 2,000 23,700
13:16 16.20 -0.10 100 23,800
13:22 16.10 -0.20 200 24,000
13:29 16 -0.30 25,500 49,500
13:32 16.10 -0.20 200 49,700
13:37 16 -0.30 8,000 57,700
13:48 16 -0.30 600 58,300
13:49 16.10 -0.20 100 58,400
13:53 16.10 -0.20 200 58,600
13:54 16.10 -0.20 100 58,700
13:55 16.10 -0.20 100 58,800
13:56 16.10 -0.20 300 59,100
14:43 16.10 -0.20 100 59,200
14:47 16.10 -0.20 100 59,300
14:48 16.20 -0.10 400 59,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (15.77) 0% 841.28 (0.71) 0%
2018 0 (17.02) 0% 990 (0.81) 0%
2019 0 (17.07) 0% 2,300 (0.44) 0%
2020 15,206 (14.38) 0% 915 (0.67) 0%
2021 15,774.90 (13.61) 0% 1,092 (0.66) 0%
2022 18,963.20 (16.48) 0% 1,266.50 (0.87) 0%
2023 12,789.50 (2.20) 0% 639.30 (-0.10) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV3,716,3822,787,2683,238,1743,030,32210,912,15816,483,29313,608,25714,377,08017,074,07917,023,02215,767,10212,064,28612,472,34215,224,803
Tổng lợi nhuận trước thuế54,53011,276-49,642-11,964-95,519940,342775,365762,423498,444902,020792,200100,88012,1361,047,538
Lợi nhuận sau thuế 38,3867,2809,116-26,066-105,071832,183656,592673,787444,513810,375714,16381,891-6,946921,048
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ33,0187,20112,196-23,408-98,217822,597641,800668,413440,855702,857639,02072,08432,446755,077
Tổng tài sản11,198,37810,152,25410,194,70210,973,28910,208,50410,637,8429,559,1728,935,5718,064,4849,092,5159,510,2878,189,8159,225,1489,285,489
Tổng nợ5,696,7584,683,6814,737,5055,353,9514,751,3074,852,6594,067,0453,613,4863,042,4775,367,9046,518,6625,896,8446,981,5887,010,269
Vốn chủ sở hữu5,501,6205,468,5735,457,1975,619,3385,457,1975,785,1825,492,1275,322,0855,022,0073,724,6112,991,6252,292,9712,243,5602,275,219


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |