CTCP Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo (ita)

2.35
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.35
2.35
2.35
2.35
0
11.1K
0.2K
10.2x
0.2x
2% # 2%
2.2
2,205 Bi
938 Mi
2,912,838
7.5 - 2.4
1,848 Bi
10,434 Bi
17.7%
84.95%
65 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
MIDDLE CAPITAL
(Thị trường mở)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 43.30 (0.00) 29.0%
VIC 40.35 (0.00) 23.7%
BCM 65.50 (-0.20) 10.5%
VRE 18.20 (0.30) 6.4%
KDH 32.80 (0.25) 4.0%
NVL 11.25 (0.00) 3.4%
KBC 26.90 (0.00) 3.2%
PDR 21.05 (0.15) 2.8%
VPI 59.00 (0.20) 2.6%
NLG 37.90 (0.10) 2.2%
HUT 15.90 (0.00) 2.2%
DIG 20.75 (0.00) 1.9%
DXG 17.25 (0.15) 1.9%
KSF 40.70 (0.20) 1.9%
TCH 15.75 (0.00) 1.6%
HDG 28.25 (0.20) 1.5%
KOS 38.50 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 880 (0.77) 0% 309 (0.01) 0%
2018 1,275.89 (0.69) 0% 0 (0.08) 0%
2019 1,885 (1.33) 0% 0 (0.21) 0%
2020 842 (0.65) 0% 271 (0.18) 0%
2021 910 (0.93) 0% 237 (0.27) 0%
2022 777.69 (0.58) 0% 0 (-0.22) 0%
2023 774.41 (0.07) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV149,15270,87777,205243,588576,370607,829932,333648,7991,328,717689,016770,251311,099846,184404,674
Tổng lợi nhuận trước thuế73,00048,36621,856116,580258,311-214,910328,813244,085235,07985,17924,67734,927152,196151,035
Lợi nhuận sau thuế 67,99544,04120,17590,766205,638-257,886264,998179,155206,31882,7938,26939,224136,475144,771
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ67,38243,74219,77589,067201,953-260,369261,689176,194202,90781,1917,92438,236136,187144,363
Tổng tài sản12,282,24212,244,48312,142,23212,084,65512,084,65512,221,41713,272,81013,497,10013,300,57313,085,67912,921,23112,916,99012,740,69011,996,725
Tổng nợ1,848,4151,878,6511,820,4411,783,0401,783,0402,125,4392,244,6662,724,6702,707,2982,698,7222,617,0672,621,0963,463,4774,009,197
Vốn chủ sở hữu10,433,82710,365,83210,321,79110,301,61610,301,61610,095,97811,028,14510,772,43010,593,27510,386,95710,304,16410,295,8959,277,2137,987,529


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |