CTCP Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 (d2d)

32.25
-0.20
(-0.62%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
32.45
32.30
32.60
32.25
21,100
30.9K
0.7K
47.4x
1.0x
1% # 2%
1.3
974 Bi
30 Mi
76,454
39.9 - 20.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
32.25 100 32.40 9,000
32.20 300 32.45 900
32.10 1,600 32.50 1,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
400 900

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (18 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 40.35 (0.15) 27.2%
VIC 40.50 (0.20) 23.9%
BCM 67.70 (1.20) 10.7%
VRE 17.05 (0.00) 6.2%
KDH 35.85 (0.25) 4.4%
KBC 27.60 (0.00) 3.3%
NVL 10.10 (-0.35) 3.2%
PDR 21.00 (-0.05) 2.9%
VPI 56.50 (-1.80) 2.6%
HUT 15.70 (-0.10) 2.2%
NLG 36.35 (-0.05) 2.2%
DXG 17.85 (0.00) 2.0%
KSF 40.50 (0.10) 1.9%
DIG 19.00 (-0.55) 1.9%
HDG 30.20 (0.05) 1.6%
TCH 15.00 (-0.10) 1.6%
KOS 38.40 (-0.15) 1.3%
SZC 42.70 (-0.30) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:43 32.30 -0.15 1,800 1,800
09:45 32.30 -0.15 3,400 5,200
10:10 32.25 -0.20 100 5,300
10:15 32.60 0.15 300 5,600
13:24 32.50 0.05 1,000 6,600
13:36 32.50 0.05 1,000 7,600
14:12 32.45 0 3,600 11,200
14:13 32.45 0 100 11,300
14:15 32.40 -0.05 200 11,500
14:18 32.40 -0.05 700 12,200
14:19 32.40 -0.05 300 12,500
14:23 32.25 -0.20 7,600 20,100
14:24 32.25 -0.20 100 20,200
14:28 32.25 -0.20 300 20,500
14:29 32.25 -0.20 600 21,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 235 (0.24) 0% 44.24 (0.08) 0%
2018 262 (0.28) 0% 49.60 (0.09) 0%
2019 336.30 (0.76) 0% 89.36 (0.38) 0%
2020 413.81 (0.36) 0% 178.68 (0.27) 0%
2021 502 (0.47) 0% 268.70 (0.24) 0%
2022 427.55 (0.15) 0% 121.18 (0.02) 0%
2023 267.77 (0.04) 0% 40.82 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV26,81627,45725,761118,564194,833130,949472,312357,303763,774282,522241,430412,353278,456295,982
Tổng lợi nhuận trước thuế2,455-6,3631,27327,45931,97521,345303,372337,337468,998118,33694,19170,31569,58571,099
Lợi nhuận sau thuế 2,468-6,39797423,48325,75317,182242,715268,127375,19294,36175,34056,63654,03856,587
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,468-6,39797423,48325,75317,182242,715268,127375,19294,36175,34055,61454,69957,298
Tổng tài sản1,586,4981,559,5291,561,3371,558,8331,558,7651,663,6401,786,0122,003,6132,098,6441,590,5481,244,4211,375,0581,105,7831,114,028
Tổng nợ652,578628,077623,729622,546622,131658,808689,0171,034,2191,301,5141,116,203819,739974,681722,833723,914
Vốn chủ sở hữu933,920931,452937,608936,287936,6341,004,8321,096,996969,394797,131474,344424,682400,377382,949390,115


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |