CTCP Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 (d2d)

42.10
2.10
(5.25%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
40
40.40
42.20
40.30
175,400
30.8K
0.4K
97.9x
1.4x
1% # 1%
1
1,272 Bi
30 Mi
54,674
49.0 - 24.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
42.00 2,300 42.10 2,500
41.80 2,300 42.15 4,000
41.75 500 42.20 10,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,000 2,200

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 41.75 (-1.25) 27.3%
VIC 42.05 (-0.85) 23.9%
BCM 70.30 (-0.60) 10.7%
VRE 18.90 (-0.40) 6.6%
KDH 37.65 (0.40) 4.3%
NVL 11.20 (-0.35) 3.3%
KBC 24.70 (-0.40) 2.8%
PDR 20.70 (-0.80) 2.7%
NLG 41.00 (-0.75) 2.3%
HUT 16.50 (-0.10) 2.2%
VPI 56.60 (-0.30) 2.0%
DIG 21.90 (-0.10) 2.0%
KSF 40.60 (0.00) 1.8%
TCH 17.35 (-0.45) 1.7%
DXG 14.90 (-0.40) 1.6%
KOS 40.00 (0.05) 1.3%
HDG 27.55 (-0.05) 1.2%
CEO 15.00 (-0.30) 1.1%
SJS 67.80 (-0.20) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 40.40 0.40 2,100 2,100
09:17 40.40 0.40 3,000 5,100
09:23 40.30 0.30 900 6,000
09:24 40.30 0.30 600 6,600
09:28 40.65 0.65 100 6,700
09:30 40.65 0.65 400 7,100
09:31 41 1 2,400 9,500
09:32 41 1 400 9,900
09:33 41.50 1.50 5,500 15,400
09:34 41.50 1.50 200 15,600
09:35 41.50 1.50 800 16,400
09:36 41.80 1.80 3,800 20,200
09:37 42 2 1,400 21,600
09:38 41.20 1.20 2,100 23,700
09:39 41.20 1.20 2,800 26,500
09:40 41.20 1.20 3,000 29,500
09:41 42 2 14,300 43,800
09:43 42 2 5,000 48,800
09:44 42 2 6,000 54,800
09:45 42 2 4,200 59,000
09:46 42.20 2.20 4,500 63,500
09:47 42 2 3,500 67,000
09:50 42 2 2,100 69,100
09:51 42 2 3,300 72,400
09:53 42 2 3,000 75,400
09:54 42 2 4,500 79,900
09:55 42.10 2.10 7,500 87,400
09:56 42.10 2.10 100 87,500
09:58 42 2 800 88,300
10:10 41.95 1.95 2,800 91,100
10:18 41.95 1.95 500 91,600
10:19 41.95 1.95 100 91,700
10:21 41.95 1.95 200 91,900
10:30 41.50 1.50 500 92,400
10:35 41.50 1.50 300 92,700
10:36 41.50 1.50 500 93,200
10:37 41.50 1.50 500 93,700
10:38 41.50 1.50 300 94,000
10:39 41.50 1.50 3,400 97,400
10:40 41.40 1.40 4,500 101,900
10:42 41.35 1.35 1,100 103,000
10:44 41.35 1.35 3,000 106,000
10:45 41.30 1.30 4,500 110,500
10:47 41.30 1.30 2,400 112,900
10:48 41.30 1.30 3,000 115,900
10:49 41.30 1.30 200 116,100
10:50 41.30 1.30 100 116,200
10:51 41.40 1.40 3,400 119,600
10:52 41.50 1.50 800 120,400
10:56 42.10 2.10 10,400 130,800
10:58 42.10 2.10 4,600 135,400
11:10 41.55 1.55 1,000 136,400
13:10 41.65 1.65 2,600 139,000
13:16 41.95 1.95 400 139,400
13:17 41.95 1.95 2,300 141,700
13:18 42 2 3,500 145,200
13:19 42 2 1,600 146,800
13:21 42 2 100 146,900
13:24 41.95 1.95 200 147,100
13:27 41.95 1.95 100 147,200
13:29 41.65 1.65 400 147,600
13:52 41.70 1.70 100 147,700
14:10 42 2 900 148,600
14:11 42 2 500 149,100
14:13 41.90 1.90 1,800 150,900
14:16 41.90 1.90 3,200 154,100
14:24 41.85 1.85 300 154,400
14:25 41.90 1.90 1,900 156,300
14:26 42 2 5,100 161,400
14:28 42 2 1,100 162,500
14:29 42.10 2.10 4,500 167,000
14:30 42.10 2.10 2,400 169,400
14:31 42.10 2.10 200 169,600
14:46 42.10 2.10 5,800 175,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 235 (0.24) 0% 44.24 (0.08) 0%
2018 262 (0.28) 0% 49.60 (0.09) 0%
2019 336.30 (0.76) 0% 89.36 (0.38) 0%
2020 413.81 (0.36) 0% 178.68 (0.27) 0%
2021 502 (0.47) 0% 268.70 (0.24) 0%
2022 427.55 (0.15) 0% 121.18 (0.02) 0%
2023 267.77 (0.04) 0% 40.82 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV27,45725,761118,56432,800194,833130,949472,312357,303763,774282,522241,430412,353278,456295,982
Tổng lợi nhuận trước thuế-6,3631,27327,459-4,66031,97521,345303,372337,337468,998118,33694,19170,31569,58571,099
Lợi nhuận sau thuế -6,39797423,483-5,07325,75317,182242,715268,127375,19294,36175,34056,63654,03856,587
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-6,39797423,483-5,07325,75317,182242,715268,127375,19294,36175,34055,61454,69957,298
Tổng tài sản1,559,5291,561,3371,558,8331,546,7421,558,7651,663,6401,786,0122,003,6132,098,6441,590,5481,244,4211,375,0581,105,7831,114,028
Tổng nợ628,077623,729622,546630,744622,131658,808689,0171,034,2191,301,5141,116,203819,739974,681722,833723,914
Vốn chủ sở hữu931,452937,608936,287915,998936,6341,004,8321,096,996969,394797,131474,344424,682400,377382,949390,115


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |