CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia (agg)

16.50
-0.40
(-2.37%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.90
16.80
17
16.50
223,000
24.7K / 19.8K
2.6K / 2.0K
6.4x / 8.1x
0.7x / 0.8x
4% # 10%
1.5
2,064 Bi
125 Mi / 156Mi
855,957
25.6 - 15.8
5,105 Bi
3,092 Bi
165.1%
37.72%
212 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.50 12,200 16.65 800
16.45 500 16.70 1,900
16.40 1,300 16.80 10,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
7,100 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 41.75 (-1.25) 27.3%
VIC 42.05 (-0.85) 23.9%
BCM 70.30 (-0.60) 10.7%
VRE 18.90 (-0.40) 6.6%
KDH 37.65 (0.40) 4.3%
NVL 11.20 (-0.35) 3.3%
KBC 24.70 (-0.40) 2.8%
PDR 20.70 (-0.80) 2.7%
NLG 41.00 (-0.75) 2.3%
HUT 16.50 (-0.10) 2.2%
VPI 56.60 (-0.30) 2.0%
DIG 21.90 (-0.10) 2.0%
KSF 40.60 (0.00) 1.8%
TCH 17.35 (-0.45) 1.7%
DXG 14.90 (-0.40) 1.6%
KOS 40.00 (0.05) 1.3%
HDG 27.55 (-0.05) 1.2%
CEO 15.00 (-0.30) 1.1%
SJS 67.80 (-0.20) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 16.80 -0.10 1,100 1,100
09:21 16.85 -0.05 500 1,600
09:24 16.95 0.05 1,000 2,600
09:25 17 0.10 6,000 8,600
09:30 16.95 0.05 200 8,800
09:32 16.95 0.05 1,900 10,700
09:36 16.95 0.05 4,400 15,100
09:38 16.95 0.05 2,000 17,100
09:43 16.90 0 3,000 20,100
09:51 16.90 0 300 20,400
09:53 16.95 0.05 200 20,600
09:54 17 0.10 2,900 23,500
09:55 17 0.10 200 23,700
09:58 16.95 0.05 200 23,900
10:10 16.90 0 5,800 29,700
10:11 16.95 0.05 200 29,900
10:17 16.95 0.05 200 30,100
10:19 16.95 0.05 100 30,200
10:21 16.95 0.05 400 30,600
10:22 16.95 0.05 100 30,700
10:23 16.95 0.05 100 30,800
10:24 16.95 0.05 100 30,900
10:25 16.95 0.05 100 31,000
10:27 16.95 0.05 2,000 33,000
10:30 16.95 0.05 20,900 53,900
10:49 16.95 0.05 500 54,400
10:55 16.90 0 1,200 55,600
10:57 16.90 0 900 56,500
10:58 16.90 0 1,000 57,500
11:10 16.90 0 9,600 67,100
11:11 16.90 0 3,500 70,600
11:17 16.90 0 2,100 72,700
11:20 16.90 0 200 72,900
11:22 16.85 -0.05 100 73,000
11:28 16.85 -0.05 6,700 79,700
13:10 16.85 -0.05 7,000 86,700
13:13 16.90 0 600 87,300
13:14 16.90 0 500 87,800
13:25 16.90 0 200 88,000
13:27 16.85 -0.05 8,400 96,400
13:28 16.80 -0.10 5,100 101,500
13:30 16.80 -0.10 4,600 106,100
13:31 16.80 -0.10 900 107,000
13:34 16.85 -0.05 200 107,200
13:35 16.80 -0.10 2,000 109,200
13:36 16.80 -0.10 200 109,400
13:37 16.80 -0.10 5,600 115,000
13:40 16.80 -0.10 6,100 121,100
13:43 16.80 -0.10 20,000 141,100
13:44 16.80 -0.10 100 141,200
13:47 16.80 -0.10 3,500 144,700
13:48 16.80 -0.10 10,400 155,100
13:51 16.80 -0.10 100 155,200
13:52 16.80 -0.10 500 155,700
13:53 16.90 0 100 155,800
13:54 16.80 -0.10 100 155,900
13:56 16.80 -0.10 600 156,500
13:57 16.80 -0.10 3,000 159,500
13:58 16.80 -0.10 1,300 160,800
14:10 16.90 0 1,100 161,900
14:16 16.80 -0.10 6,700 168,600
14:17 16.75 -0.15 300 168,900
14:18 16.75 -0.15 1,600 170,500
14:19 16.75 -0.15 500 171,000
14:21 16.70 -0.20 6,900 177,900
14:22 16.75 -0.15 1,000 178,900
14:24 16.75 -0.15 900 179,800
14:26 16.75 -0.15 300 180,100
14:28 16.80 -0.10 1,000 181,100
14:29 16.80 -0.10 100 181,200
14:30 16.70 -0.20 3,000 184,200
14:46 16.50 -0.40 38,800 223,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.38) 0% 0 (0.33) 0%
2020 2,600 (1.75) 0% 0 (0.44) 0%
2021 3,600 (1.82) 0% 500 (0.42) 0%
2022 5,500 (10.97) 0% 500 (0.18) 0%
2023 3,000 (0.19) 0% 100 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV169,0431,312,787176,5671,848,6233,891,0476,188,6351,818,8581,753,643384,6271,126,585989,145602,637
Tổng lợi nhuận trước thuế2,560308,08864,869320,322582,043218,916494,175478,999366,863702,177133,299-18,136
Lợi nhuận sau thuế 1,562214,168109,305205,802460,38496,554421,167444,748333,228565,802102,572-15,836
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ25,458200,29140,65153,698175,35818,966419,375414,713326,497292,64158,5621,547
Tổng tài sản8,197,1708,481,6589,293,3988,457,1989,293,39811,098,52812,564,8289,753,3925,398,9132,291,0602,451,628
Tổng nợ5,105,3185,391,3686,417,2775,436,9186,417,2778,372,9109,889,2397,432,6543,945,4631,451,7122,262,888
Vốn chủ sở hữu3,091,8523,090,2892,876,1213,020,2802,876,1212,725,6192,675,5892,320,7381,453,450839,347188,740


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |