CTCP Cơ điện Uông Bí - Vinacomin (uem)

9.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.40
9.40
9.40
9.40
0
11.5K
1.3K
7.0x
0.8x
4% # 12%
2.3
23 Bi
2 Mi
1,075
21.6 - 8.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.20 200 ATC 0
6.00 2,000 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 11.45 (0.10) 21.9%
DNH 44.00 (-6.00) 17.4%
VSH 51.00 (0.00) 9.8%
DTK 12.40 (0.00) 7.0%
HND 13.00 (0.10) 5.3%
QTP 13.70 (0.20) 5.0%
NT2 19.10 (0.00) 4.5%
TMP 69.90 (0.00) 4.0%
CHP 33.00 (0.00) 4.0%
PPC 11.15 (0.05) 3.0%
SHP 34.05 (-0.10) 2.8%
PGD 31.20 (0.00) 2.5%
VPD 26.90 (-0.05) 2.4%
TBC 39.70 (0.00) 2.1%
SBA 30.45 (0.00) 1.5%
ND2 37.00 (0.20) 1.5%
PGS 33.00 (-0.90) 1.4%
S4A 40.00 (0.00) 1.4%
SEB 48.00 (1.00) 1.2%
GHC 28.10 (-0.10) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 136 (0.12) 0% 3.80 (0.00) 0%
2018 112 (0.16) 0% 2.55 (0.00) 0%
2019 123 (0.16) 0% 2.50 (0.00) 0%
2020 140 (0.18) 0% 0 (0.00) 0%
2021 145 (0.17) 0% 3.10 (0.00) 0%
2022 155 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 155 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV180,696234,176165,983177,584162,569157,671124,017124,298140,727134,164
Tổng lợi nhuận trước thuế4,3094,6054,3264,3264,1083,8103,8093,8075,3235,317
Lợi nhuận sau thuế 3,2723,6713,4483,7113,2732,9942,9453,0284,1343,944
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,2723,6713,4483,7113,2732,9942,9453,0284,1343,944
Tổng tài sản81,227107,15284,98375,73181,227107,15284,98375,73162,06466,41362,29162,34677,73660,783
Tổng nợ53,22378,75056,80547,28853,22378,75056,80547,28834,06038,68834,91335,34053,75837,478
Vốn chủ sở hữu28,00428,40228,17928,44228,00428,40228,17928,44228,00427,72527,37827,00623,97823,305


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |