CTCP Phát triển Khu Công nghiệp Tín Nghĩa (tip)

21.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
21.60
21.60
21.65
21.40
21,900
28.1K
3.3K
6.5x
0.8x
10% # 12%
1.9
1,404 Bi
65 Mi
480,051
28.9 - 21.4
261 Bi
1,827 Bi
14.3%
87.48%
70 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
21.50 300 21.60 4,000
21.45 3,300 21.65 3,300
21.40 4,700 21.70 3,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 43.30 (0.00) 29.0%
VIC 40.35 (0.00) 23.7%
BCM 65.50 (-0.20) 10.5%
VRE 18.20 (0.30) 6.4%
KDH 32.80 (0.25) 4.0%
NVL 11.25 (0.00) 3.4%
KBC 26.90 (0.00) 3.2%
PDR 21.05 (0.15) 2.8%
VPI 59.00 (0.20) 2.6%
NLG 37.90 (0.10) 2.2%
HUT 15.90 (0.00) 2.2%
DIG 20.75 (0.00) 1.9%
DXG 17.25 (0.15) 1.9%
KSF 40.70 (0.20) 1.9%
TCH 15.75 (0.00) 1.6%
HDG 28.25 (0.20) 1.5%
KOS 38.50 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:36 21.60 0.20 100 100
09:41 21.60 0.20 100 200
09:57 21.65 0.25 200 400
10:15 21.65 0.25 100 500
10:18 21.60 0.20 900 1,400
13:10 21.60 0.20 1,600 3,000
14:10 21.60 0.20 1,700 4,700
14:13 21.40 0 15,800 20,500
14:16 21.65 0.25 100 20,600
14:28 21.65 0.25 300 20,900
14:46 21.60 0.20 1,000 21,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 140.55 (0.19) 0% 48.56 (0.06) 0%
2018 159.97 (0.20) 0% 58.19 (0.10) 0%
2020 151.60 (0.26) 0% 69.80 (0.14) 0%
2021 158.43 (0.25) 0% 0.02 (0.09) 619%
2022 175,928.99 (0.22) 0% 85,591 (0.09) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV40,49340,70438,39347,539157,745222,831247,433261,044218,200198,001189,766192,844197,467155,438
Tổng lợi nhuận trước thuế25,07184,68232,844119,284217,237112,403125,406172,189114,447116,59774,03478,74392,64345,710
Lợi nhuận sau thuế 20,30368,02228,073104,098178,382103,53992,845138,39289,76696,30259,89862,63172,54736,353
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ19,23067,46727,252102,588173,933100,09090,234135,11386,75692,17555,78762,55571,36032,224
Tổng tài sản2,088,0242,072,2482,020,3712,001,5421,979,6941,950,090959,9161,021,772812,886675,072560,611508,241552,879539,137
Tổng nợ261,390265,917253,901236,742236,853286,903266,114410,282295,455184,48883,851104,081143,018162,639
Vốn chủ sở hữu1,826,6341,806,3311,766,4691,764,7991,742,8411,663,187693,802611,491517,431490,584476,760404,159409,862376,498


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |