CTCP Thủy điện Cần Đơn (sjd)

14.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.70
14.70
14.70
14.70
0
14.9K
2.1K
7.1x
1.0x
11% # 14%
0.4
1,014 Bi
69 Mi
152,866
15.2 - 13.0
331 Bi
1,025 Bi
32.3%
75.61%
269 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 12.95 (0.00) 24.3%
DNH 51.50 (0.00) 15.2%
VSH 53.00 (0.00) 9.9%
DTK 13.60 (0.00) 7.4%
HND 12.70 (0.00) 5.1%
QTP 13.80 (0.00) 5.0%
NT2 19.95 (0.00) 4.6%
CHP 34.40 (0.00) 4.1%
TMP 66.50 (0.00) 3.7%
PPC 11.60 (0.00) 3.0%
SHP 36.40 (0.00) 3.0%
PGD 30.65 (0.00) 2.4%
VPD 26.15 (0.00) 2.2%
TBC 39.15 (0.00) 2.0%
ND2 39.50 (0.00) 1.6%
SBA 30.00 (0.00) 1.5%
SEB 49.30 (0.00) 1.3%
S4A 36.95 (0.00) 1.3%
PGS 31.00 (0.00) 1.2%
GHC 30.70 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 385.03 (0.50) 0% 182.78 (0.19) 0%
2018 428.04 (0.50) 0% 177.75 (0.19) 0%
2019 433.50 (0.43) 0% 168.60 (0.15) 0%
2020 441.80 (0.33) 0% 159.70 (0.10) 0%
2021 433.03 (0.43) 0% 139.86 (0.16) 0%
2023 392.26 (0.07) 0% 110.08 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV95,919179,68288,54558,398422,545430,810455,267425,349331,270425,123496,322495,021373,526382,061
Tổng lợi nhuận trước thuế15,855109,93033,18720,414179,385163,728192,511199,967128,267192,428215,403217,714155,380191,852
Lợi nhuận sau thuế 12,85388,43525,59415,812142,693130,170154,264160,03699,749152,912190,985192,749143,088178,584
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,52788,03826,03115,868142,465129,887153,936159,934101,085153,703190,850192,889145,370179,353
Tổng tài sản1,356,0281,485,0741,367,4131,330,9691,356,0281,348,4971,435,3871,383,8601,313,9531,364,1551,458,6511,432,6071,410,7161,389,283
Tổng nợ330,750472,649443,422298,624330,750331,964338,772432,708427,868424,530484,920328,943335,045327,743
Vốn chủ sở hữu1,025,2781,012,425923,9901,032,3451,025,2781,016,5331,096,615951,151886,084939,625973,7301,103,6641,075,6701,061,540

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620050 tỷ154 tỷ308 tỷ462 tỷ616 tỷ771 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620050 tỷ416 tỷ832 tỷ1248 tỷ1664 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |