CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà (sdu)

17.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17.60
17.60
17.60
17.60
0
17.7K
0.0K
586.7x
1.0x
0% # 0%
1.4
352 Bi
20 Mi
445
32.4 - 16.2
832 Bi
353 Bi
235.5%
29.81%
13 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 17.50 700
0 19.30 1,400
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 43.30 (0.00) 29.0%
VIC 40.35 (0.00) 23.7%
BCM 65.50 (-0.20) 10.5%
VRE 18.20 (0.30) 6.4%
KDH 32.80 (0.25) 4.0%
NVL 11.25 (0.00) 3.4%
KBC 26.90 (0.00) 3.2%
PDR 21.05 (0.15) 2.8%
VPI 59.00 (0.20) 2.6%
NLG 37.90 (0.10) 2.2%
HUT 15.90 (0.00) 2.2%
DIG 20.75 (0.00) 1.9%
DXG 17.25 (0.15) 1.9%
KSF 40.70 (0.20) 1.9%
TCH 15.75 (0.00) 1.6%
HDG 28.25 (0.20) 1.5%
KOS 38.50 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 68.37 (0.04) 0% 3.27 (0.00) 0%
2018 38.19 (0.02) 0% 1.80 (0.01) 0%
2019 86 (0.09) 0% 1.20 (0.00) 0%
2020 310 (0.09) 0% 1.70 (0.00) 0%
2023 82.94 (0.01) 0% 1.50 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV13,83626,26010,87130,26384,75486,16953,86687,67392,44223,91137,382537,29894,285127,617
Tổng lợi nhuận trước thuế3772,0923691,5675,3975,4074,2474,2457,46310,4154,7396,0039,6784,217
Lợi nhuận sau thuế 328-493433051,0321,1788951288315,5901,8674,3821,0772,698
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ328-49343641,0321,1788951288315,5901,8674,3821,0772,698
Tổng tài sản1,185,1021,193,2781,193,7841,224,9761,204,1011,192,7741,185,2821,186,5061,081,5481,060,8151,038,202865,7571,190,745983,909
Tổng nợ831,881840,385840,842871,751851,501841,206834,893837,011732,180712,279695,227524,627855,215649,185
Vốn chủ sở hữu353,221352,894352,943353,225352,600351,568350,390349,495349,367348,536342,975341,130335,530334,723


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |