CTCP Địa ốc Chợ Lớn (rcl)

11.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.80
11.70
11.80
11.70
1,500
20.7K
0.1K
168.6x
0.6x
0% # 0%
1.0
164 Bi
14 Mi
5,867
14 - 11.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.20 2,000 11.80 2,000
11.10 1,000 12.00 1,600
11.00 800 12.10 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 43.30 (0.00) 29.0%
VIC 40.35 (0.00) 23.7%
BCM 65.50 (-0.20) 10.5%
VRE 18.20 (0.30) 6.4%
KDH 32.80 (0.25) 4.0%
NVL 11.25 (0.00) 3.4%
KBC 26.90 (0.00) 3.2%
PDR 21.05 (0.15) 2.8%
VPI 59.00 (0.20) 2.6%
NLG 37.90 (0.10) 2.2%
HUT 15.90 (0.00) 2.2%
DIG 20.75 (0.00) 1.9%
DXG 17.25 (0.15) 1.9%
KSF 40.70 (0.20) 1.9%
TCH 15.75 (0.00) 1.6%
HDG 28.25 (0.20) 1.5%
KOS 38.50 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:10 11.80 0.10 1,500 1,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 150 (0.10) 0% 19 (0.02) 0%
2018 150.05 (0.10) 0% 22.50 (0.01) 0%
2019 180 (0.12) 0% 20 (0.01) 0%
2020 0 (0.14) 0% 11 (0.02) 0%
2021 180 (0.12) 0% 0.01 (0.02) 189%
2022 160 (0.08) 0% 0 (0.01) 0%
2023 60 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,6122,4185,1906,40813,59081,396122,017144,813122,84696,400101,37656,927126,563200,178
Tổng lợi nhuận trước thuế424430235981,3659,87719,76616,27615,51415,33622,08214,24723,64627,471
Lợi nhuận sau thuế 347408174901,1617,91316,97315,01712,69710,88417,50411,27718,61921,484
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ347408174901,1617,91316,97315,01712,71110,99517,50611,27718,61921,484
Tổng tài sản480,131470,547470,597471,017471,017476,839533,256667,402703,782541,767343,846277,561274,786292,678
Tổng nợ193,478184,240183,037183,630183,630184,793245,560383,043420,561320,551119,56059,79394,692114,597
Vốn chủ sở hữu286,653286,307287,561287,387287,387292,046287,697284,358283,221221,216224,287217,769180,094178,081


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |