CTCP Kinh doanh LPG Việt Nam (pvg)

6.80
0.10
(1.49%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.70
6.70
6.80
6.60
10,400
13.6K / 12.4K
0.1K / 0.1K
74.4x / 83.0x
0.5x / 0.5x
0% # 1%
1.4
245 Bi
37 Mi / 40Mi
52,388
8.7 - 6.6
1,300 Bi
497 Bi
261.4%
27.67%
345 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.70 1,800 6.80 32,900
6.60 20,400 6.90 41,800
6.50 24,000 7.00 28,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 2,000

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 11.45 (0.10) 21.9%
DNH 44.00 (-6.00) 17.4%
VSH 51.00 (0.00) 9.8%
DTK 12.40 (0.00) 7.0%
HND 13.00 (0.10) 5.3%
QTP 13.70 (0.20) 5.0%
NT2 19.10 (0.00) 4.5%
TMP 69.90 (0.00) 4.0%
CHP 33.00 (0.00) 4.0%
PPC 11.15 (0.05) 3.0%
SHP 34.05 (-0.10) 2.8%
PGD 31.20 (0.00) 2.5%
VPD 26.90 (-0.05) 2.4%
TBC 39.70 (0.00) 2.1%
SBA 30.45 (0.00) 1.5%
ND2 37.00 (0.20) 1.5%
PGS 33.00 (-0.90) 1.4%
S4A 40.00 (0.00) 1.4%
SEB 48.00 (1.00) 1.2%
GHC 28.10 (-0.10) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:57 6.70 0 100 100
10:35 6.70 0 100 200
13:31 6.70 0 100 300
13:52 6.70 0 100 400
14:10 6.60 -0.10 1,000 1,400
14:24 6.60 -0.10 400 1,800
14:27 6.70 0 8,400 10,200
14:29 6.80 0.10 100 10,300
14:46 6.80 0.10 100 10,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,846.60 (3.55) 0% 8.80 (0.01) 0%
2018 3,366.90 (4.05) 0% 8.40 (0.01) 0%
2019 3,614.30 (3.48) 0% 14.20 (0.00) 0%
2020 3,616 (3.46) 0% 19 (0.00) 0%
2021 3,615.30 (4.08) 0% 18.20 (0.01) 0%
2022 3,831.60 (4.60) 0% 16.20 (0.02) 0%
2023 3,962.10 (0.96) 0% 0.00 (0.00) 103%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,514,6721,456,969985,9621,560,6214,441,9654,601,4034,079,4253,457,9663,480,4624,054,9343,552,3482,525,1992,736,8434,221,278
Tổng lợi nhuận trước thuế6,5791,5601,280-5,4201,32120,62618,6201,03720715,07714,42960828,524272
Lợi nhuận sau thuế 5,2641,2481,024-4,3081,08616,30114,62151120712,11313,19860824,361-3,407
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,2641,2481,024-4,3081,08616,30114,62151120712,11313,19860824,091-3,468
Tổng tài sản1,797,3321,699,8161,590,8051,782,9291,799,7221,456,6561,840,1591,550,7671,282,2611,451,1971,455,5331,309,7971,318,0251,366,323
Tổng nợ1,300,0401,214,1901,106,4271,299,6021,316,368958,1391,344,1931,069,422801,3581,044,2171,060,406927,863915,355987,296
Vốn chủ sở hữu497,293485,626484,378483,327483,354498,517495,966481,345480,903406,980395,127381,934402,671379,026


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |