CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam (pps)

11.20
0.20
(1.82%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11
11
11.20
11
1,600
12.2K
1.2K
9.2x
0.9x
7% # 10%
0.8
165 Bi
15 Mi
4,987
11.7 - 9.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.00 300 11.20 200
10.90 1,500 11.60 200
10.80 2,000 12.00 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 11.45 (0.10) 21.9%
DNH 44.00 (-6.00) 17.4%
VSH 51.00 (0.00) 9.8%
DTK 12.40 (0.00) 7.0%
HND 13.00 (0.10) 5.3%
QTP 13.70 (0.20) 5.0%
NT2 19.10 (0.00) 4.5%
TMP 69.90 (0.00) 4.0%
CHP 33.00 (0.00) 4.0%
PPC 11.15 (0.05) 3.0%
SHP 34.05 (-0.10) 2.8%
PGD 31.20 (0.00) 2.5%
VPD 26.90 (-0.05) 2.4%
TBC 39.70 (0.00) 2.1%
SBA 30.45 (0.00) 1.5%
ND2 37.00 (0.20) 1.5%
PGS 33.00 (-0.90) 1.4%
S4A 40.00 (0.00) 1.4%
SEB 48.00 (1.00) 1.2%
GHC 28.10 (-0.10) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:18 11 -0.10 300 300
10:19 11 -0.10 100 400
10:24 11 -0.10 100 500
10:25 11 -0.10 100 600
10:47 11 -0.10 500 1,100
11:27 11.10 0 100 1,200
11:28 11 -0.10 100 1,300
14:46 11.20 0.10 300 1,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 991.97 (1.38) 0% 24.57 (0.03) 0%
2018 299.46 (0.31) 0% 16.66 (0.02) 0%
2019 223.12 (0.21) 0% 11.79 (0.01) 0%
2020 251.88 (0.26) 0% 0 (0.02) 0%
2021 273.23 (0.24) 0% 15.84 (0.02) 0%
2022 272.19 (0.26) 0% 0 (0.02) 0%
2023 270.91 (0.04) 0% 16.62 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV63,27386,09261,129121,956303,640259,665237,301262,489213,570311,3471,375,3971,257,3911,279,4501,189,258
Tổng lợi nhuận trước thuế6,0603,9056,9338,28623,89123,24021,02524,80318,37320,93232,04932,21531,94931,408
Lợi nhuận sau thuế 4,0393,1085,5275,27617,69118,47016,82819,73914,04216,69325,61325,71324,85824,454
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,0393,1085,5275,27617,69118,47016,82819,73914,04216,69325,61325,71324,85824,454
Tổng tài sản252,470244,915229,840265,969265,933446,055430,660481,793473,2982,988,7353,060,3103,112,9603,443,4933,420,261
Tổng nợ68,98865,47239,19177,50877,486256,756243,073290,410288,4742,801,3172,866,4632,919,4943,249,7783,232,950
Vốn chủ sở hữu183,482179,443190,649188,461188,446189,300187,587191,383184,823187,418193,847193,466193,715187,311


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |