CTCP Tư vấn Điện lực Dầu khí Việt Nam (ppe)

14.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.50
14.50
14.50
14.50
0
6.0K
0.5K
32.2x
2.4x
5% # 7%
1.3
29 Bi
2 Mi
3,387
16.2 - 10

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 14.00 100
0 15.90 3,700
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ
(Ngành nghề)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 11.45 (0.10) 21.9%
DNH 44.00 (-6.00) 17.4%
VSH 51.00 (0.00) 9.8%
DTK 12.40 (0.00) 7.0%
HND 13.00 (0.10) 5.3%
QTP 13.70 (0.20) 5.0%
NT2 19.10 (0.00) 4.5%
TMP 69.90 (0.00) 4.0%
CHP 33.00 (0.00) 4.0%
PPC 11.15 (0.05) 3.0%
SHP 34.05 (-0.10) 2.8%
PGD 31.20 (0.00) 2.5%
VPD 26.90 (-0.05) 2.4%
TBC 39.70 (0.00) 2.1%
SBA 30.45 (0.00) 1.5%
ND2 37.00 (0.20) 1.5%
PGS 33.00 (-0.90) 1.4%
S4A 40.00 (0.00) 1.4%
SEB 48.00 (1.00) 1.2%
GHC 28.10 (-0.10) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 131.80 (0.00) 0% 1.83 (-0.00) -0%
2017 46.05 (0.00) 0% 0.94 (-0.00) -0%
2018 12.53 (0.01) 0% 0.52 (0.00) 0%
2019 13.82 (0.00) 0% 1.35 (-0.00) -0%
2020 20 (0.06) 0% 1 (0.00) 0%
2021 70 (0.01) 0% 0.17 (0.00) 0%
2022 125 (0.00) 0% 12 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV4,6281,2065,3795,3791,8005,35264,8431,5037,7343681,83735,79518,343
Tổng lợi nhuận trước thuế540-54401257441,864675154-3,293942-3,968-4,7628,2364,343
Lợi nhuận sau thuế 520-54401257441,864675154-3,293942-3,968-4,7696,2734,343
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ520-54401257441,864675154-3,293942-3,968-4,7696,2734,343
Tổng tài sản16,70416,35216,40916,10816,10818,32418,23348,92213,44219,57715,74120,11932,23639,033
Tổng nợ4,6784,8464,8494,9494,9497,9099,68241,0465,7208,5625,6685,43111,96018,693
Vốn chủ sở hữu12,02611,50611,56011,15911,15910,4158,5517,8767,72211,01510,07314,68820,27620,340


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |