CTCP Tư vấn Điện lực Dầu khí Việt Nam (ppe)

13
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13
13
13
13
0
7.1K
1.5K
8.5x
1.8x
18% # 22%
1.7
26 Bi
2 Mi
1,071
16.2 - 9.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 14.30 100
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ
(Ngành nghề)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 13.00 (0.05) 24.3%
DNH 51.50 (0.00) 15.2%
VSH 53.00 (0.00) 9.9%
DTK 13.90 (0.30) 7.4%
HND 12.70 (0.00) 5.1%
QTP 13.80 (0.00) 5.0%
NT2 19.95 (0.00) 4.6%
CHP 34.00 (-0.40) 4.1%
TMP 68.40 (1.90) 3.7%
PPC 11.80 (0.20) 3.0%
SHP 36.40 (0.00) 3.0%
PGD 30.65 (0.00) 2.4%
VPD 26.35 (0.20) 2.2%
TBC 39.15 (0.00) 2.0%
ND2 39.50 (0.00) 1.6%
SBA 29.90 (-0.10) 1.5%
SEB 49.30 (0.00) 1.3%
S4A 36.95 (0.00) 1.3%
PGS 31.00 (0.00) 1.2%
GHC 30.60 (-0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 131.80 (0.00) 0% 1.83 (-0.00) -0%
2017 46.05 (0.00) 0% 0.94 (-0.00) -0%
2018 12.53 (0.01) 0% 0.52 (0.00) 0%
2019 13.82 (0.00) 0% 1.35 (-0.00) -0%
2020 20 (0.06) 0% 1 (0.00) 0%
2021 70 (0.01) 0% 0.17 (0.00) 0%
2022 125 (0.00) 0% 12 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV4,6281,2065,8345,3791,8005,35264,8431,5037,7343681,83735,795
Tổng lợi nhuận trước thuế2,753540-544013,6407441,864675154-3,293942-3,968-4,7628,236
Lợi nhuận sau thuế 2,202520-544013,0697441,864675154-3,293942-3,968-4,7696,273
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,202520-544013,0697441,864675154-3,293942-3,968-4,7696,273
Tổng tài sản16,77716,70416,35216,40916,77716,10818,32418,23348,92213,44219,57715,74120,11932,236
Tổng nợ2,5494,6784,8464,8492,5494,9497,9099,68241,0465,7208,5625,6685,43111,960
Vốn chủ sở hữu14,22812,02611,50611,56014,22811,15910,4158,5517,8767,72211,01510,07314,68820,276

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008-23 tỷ0 tỷ23 tỷ46 tỷ70 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920080 tỷ15 tỷ31 tỷ46 tỷ62 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |