Tổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP (pgc)

14.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.40
14.40
14.40
14.40
0
13.6K
1.7K
8.6x
1.1x
4% # 12%
0.7
936 Bi
65 Mi
42,971
16.2 - 13.2
2,096 Bi
884 Bi
237.1%
29.67%
92 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 11.75 (0.00) 22.6%
DNH 51.50 (0.00) 17.9%
VSH 52.80 (0.00) 10.1%
DTK 12.00 (0.00) 6.7%
QTP 13.60 (0.00) 5.1%
HND 11.50 (0.00) 4.7%
NT2 17.65 (0.00) 4.2%
CHP 34.40 (0.00) 4.1%
TMP 66.60 (0.00) 3.8%
PPC 11.65 (0.00) 3.1%
SHP 35.40 (0.00) 2.9%
PGD 28.50 (0.00) 2.3%
VPD 24.60 (0.00) 2.2%
TBC 39.80 (0.00) 2.1%
ND2 40.90 (0.00) 1.7%
SBA 30.20 (0.00) 1.5%
PGS 32.90 (0.00) 1.4%
SEB 47.50 (0.00) 1.2%
S4A 36.00 (0.00) 1.2%
GHC 30.20 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (2.99) 0% 150 (0.15) 0%
2018 0 (3.29) 0% 190 (0.15) 0%
2019 3,480 (3.21) 0% 0 (0.16) 0%
2020 2,036 (2.88) 0% 0 (0.13) 0%
2021 2,800 (3.42) 0% 0 (0.13) 0%
2023 4,154 (0.98) 0% 0 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,218,6091,088,5761,031,6411,023,7044,362,5313,623,6604,088,7643,419,6982,878,5473,207,2843,294,6512,986,9112,402,5762,589,605
Tổng lợi nhuận trước thuế27,39341,22944,05336,415149,090135,606160,212160,019156,764194,584192,327190,706140,352126,207
Lợi nhuận sau thuế 19,94332,28334,74328,994115,963101,909126,618125,818125,428155,074152,915151,067112,23097,273
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ18,70429,25433,54027,142108,63995,301121,350120,033117,472147,721147,667142,134103,03588,569
Tổng tài sản2,979,8842,725,6092,868,4732,792,4832,979,8842,535,9192,521,5922,427,6261,906,0521,988,6621,998,5592,308,1861,978,1592,034,561
Tổng nợ2,095,8551,861,5232,036,6701,900,4102,095,8551,666,9541,714,3061,558,8741,124,6471,124,0311,146,0621,517,0531,245,7341,385,592
Vốn chủ sở hữu884,029864,086831,803892,074884,029868,965807,286868,753781,406864,632852,497791,133732,425648,969

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006200520040 tỷ1454 tỷ2908 tỷ4363 tỷ5817 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006200520040 tỷ993 tỷ1987 tỷ2980 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |