CTCP Cơ khí Điện lực (pec)

10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10
10
10
10
0
2.9K
0K
0x
3.4x
0% # 0%
0.1
31 Bi
3 Mi
1,478
10 - 7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 11.75 (-0.15) 22.9%
DNH 51.50 (0.00) 17.8%
VSH 52.80 (-0.10) 10.1%
DTK 12.00 (0.00) 6.7%
QTP 13.70 (0.10) 5.0%
HND 11.50 (0.00) 4.8%
CHP 34.40 (0.10) 4.1%
NT2 17.65 (0.25) 4.1%
TMP 66.60 (0.50) 3.8%
PPC 11.65 (0.15) 3.1%
SHP 35.40 (-0.10) 2.9%
PGD 28.50 (-0.30) 2.3%
VPD 24.60 (-0.40) 2.2%
TBC 39.80 (0.00) 2.1%
ND2 40.90 (4.30) 1.6%
SBA 30.20 (0.20) 1.5%
PGS 32.90 (0.00) 1.3%
SEB 47.50 (-0.50) 1.3%
S4A 36.00 (0.00) 1.2%
GHC 30.30 (-0.20) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 252.84 (0.23) 0% 2.15 (-0.01) -0%
2018 236.67 (0.22) 0% 0 (0.00) 0%
2019 235.69 (0.17) 0% 11.78 (0.00) 0%
2020 221.37 (0.11) 0% 0 (-0.01) 0%
2021 82.90 (0.03) 0% 0 (-0.00) 0%
2022 13.50 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 9.50 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV8,0887,25127,320114,450170,826224,152
Tổng lợi nhuận trước thuế-237-48,395-247-5,9961,376656
Lợi nhuận sau thuế -237-48,395-247-5,9961,068330
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-237-48,395-247-5,9961,068330
Tổng tài sản91,816106,854207,748247,59291,816106,854207,748247,592247,912322,398342,450416,104392,264474,538
Tổng nợ82,69296,809149,308188,90682,69296,809149,308188,906183,231258,784302,148361,277335,443411,871
Vốn chủ sở hữu9,12410,04558,43958,6869,12410,04558,43958,68664,68263,61340,30254,82756,82062,667

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008-91 tỷ0 tỷ91 tỷ182 tỷ273 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920080 tỷ181 tỷ361 tỷ542 tỷ722 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |