CTCP Cơ khí Điện lực (pec)

10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10
10
10
10
0
3.2K
0K
0x
3.1x
0% # 0%
0.2
31 Bi
3 Mi
720
10 - 7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 11.45 (0.10) 21.9%
DNH 44.00 (-6.00) 17.4%
VSH 51.00 (0.00) 9.8%
DTK 12.40 (0.00) 7.0%
HND 13.00 (0.10) 5.3%
QTP 13.70 (0.20) 5.0%
NT2 19.10 (0.00) 4.5%
TMP 69.90 (0.00) 4.0%
CHP 33.00 (0.00) 4.0%
PPC 11.15 (0.05) 3.0%
SHP 34.05 (-0.10) 2.8%
PGD 31.20 (0.00) 2.5%
VPD 26.90 (-0.05) 2.4%
TBC 39.70 (0.00) 2.1%
SBA 30.45 (0.00) 1.5%
ND2 37.00 (0.20) 1.5%
PGS 33.00 (-0.90) 1.4%
S4A 40.00 (0.00) 1.4%
SEB 48.00 (1.00) 1.2%
GHC 28.10 (-0.10) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 252.84 (0.23) 0% 2.15 (-0.01) -0%
2018 236.67 (0.22) 0% 0 (0.00) 0%
2019 235.69 (0.17) 0% 11.78 (0.00) 0%
2020 221.37 (0.11) 0% 0 (-0.01) 0%
2021 82.90 (0.03) 0% 0 (-0.00) 0%
2022 13.50 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 9.50 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Doanh thu bán hàng và CCDV7,25127,320114,450170,826224,152
Tổng lợi nhuận trước thuế-48,395-247-5,9961,376656
Lợi nhuận sau thuế -48,395-247-5,9961,068330
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-48,395-247-5,9961,068330
Tổng tài sản91,816106,854207,748247,592106,854207,748247,592247,912322,398342,450416,104392,264474,538550,658
Tổng nợ82,69296,809149,308188,90696,809149,308188,906183,231258,784302,148361,277335,443411,871492,843
Vốn chủ sở hữu9,12410,04558,43958,68610,04558,43958,68664,68263,61340,30254,82756,82062,66757,814


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |