CTCP Đầu tư Phát triển Gas Đô thị (pcg)

6.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.80
6.80
6.80
6.80
0
8.4K
0K
0x
0.8x
0% # 0%
2.1
128 Bi
19 Mi
2,540
7.9 - 4.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.70 3,900 7.30 200
6.60 4,700 7.40 2,200
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 11.45 (0.10) 21.9%
DNH 44.00 (-6.00) 17.4%
VSH 51.00 (0.00) 9.8%
DTK 12.40 (0.00) 7.0%
HND 13.00 (0.10) 5.3%
QTP 13.70 (0.20) 5.0%
NT2 19.10 (0.00) 4.5%
TMP 69.90 (0.00) 4.0%
CHP 33.00 (0.00) 4.0%
PPC 11.15 (0.05) 3.0%
SHP 34.05 (-0.10) 2.8%
PGD 31.20 (0.00) 2.5%
VPD 26.90 (-0.05) 2.4%
TBC 39.70 (0.00) 2.1%
SBA 30.45 (0.00) 1.5%
ND2 37.00 (0.20) 1.5%
PGS 33.00 (-0.90) 1.4%
S4A 40.00 (0.00) 1.4%
SEB 48.00 (1.00) 1.2%
GHC 28.10 (-0.10) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 553.40 (0.32) 0% 0.04 (0.00) 7%
2018 587.10 (0.34) 0% 3.83 (-0.01) -0%
2019 767.29 (0.30) 0% 1.92 (-0.04) -2%
2020 385.92 (0.29) 0% 0.03 (0.00) 13%
2021 397.64 (0.39) 0% 4.15 (0.00) 0%
2022 481.80 (0.42) 0% 4.15 (0.00) 0%
2023 479.90 (0.08) 0% 2.86 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV101,18598,77290,09692,715309,093421,037392,828287,862298,633336,643319,544484,058663,001853,272
Tổng lợi nhuận trước thuế967-3,908-4,9131,717994973,9543,982-40,630-8,1053,2772317,15312,746
Lợi nhuận sau thuế 967-3,908-4,9131,717994973,9163,944-40,630-8,1052,5441585,5809,852
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ967-3,908-4,9131,717994973,9163,944-40,630-8,1052,5441585,5809,852
Tổng tài sản267,537261,269270,834289,711272,126251,121254,855227,805219,063243,589250,455242,055353,534357,527
Tổng nợ109,010103,709109,366109,726105,74682,89986,56263,25358,28042,03939,73633,722140,214140,096
Vốn chủ sở hữu158,527157,560161,468179,985166,380168,223168,294164,552160,782201,550210,719208,333213,320217,431


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |