CTCP Điện lực Khánh Hòa (khp)

12.05
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.05
12.25
12.25
11.95
60,800
13.2K / 12.8K
3.5K / 3.4K
3.5x / 3.6x
0.9x / 0.9x
9% # 26%
0.8
692 Bi
59 Mi / 59Mi
121,805
13.9 - 8.3
1,508 Bi
756 Bi
199.5%
33.38%
31 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.05 2,800 12.10 3,900
12.00 5,000 12.15 10,200
11.95 13,900 12.20 2,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 11.45 (0.10) 21.9%
DNH 44.00 (-6.00) 17.4%
VSH 51.00 (0.00) 9.8%
DTK 12.40 (0.00) 7.0%
HND 13.00 (0.10) 5.3%
QTP 13.70 (0.20) 5.0%
NT2 19.10 (0.00) 4.5%
TMP 69.90 (0.00) 4.0%
CHP 33.00 (0.00) 4.0%
PPC 11.15 (0.05) 3.0%
SHP 34.05 (-0.10) 2.8%
PGD 31.20 (0.00) 2.5%
VPD 26.90 (-0.05) 2.4%
TBC 39.70 (0.00) 2.1%
SBA 30.45 (0.00) 1.5%
ND2 37.00 (0.20) 1.5%
PGS 33.00 (-0.90) 1.4%
S4A 40.00 (0.00) 1.4%
SEB 48.00 (1.00) 1.2%
GHC 28.10 (-0.10) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 12.25 0.05 500 500
10:17 12.05 -0.15 2,200 2,700
10:18 12.05 -0.15 800 3,500
10:53 12.10 -0.10 100 3,600
10:56 12.10 -0.10 400 4,000
11:17 12.15 -0.05 100 4,100
11:20 12.15 -0.05 500 4,600
11:23 12.15 -0.05 500 5,100
11:25 12.05 -0.15 5,000 10,100
11:28 12.15 -0.05 100 10,200
13:16 12.10 -0.10 3,000 13,200
13:17 12.15 -0.05 100 13,300
13:19 12.15 -0.05 2,000 15,300
13:23 12.10 -0.10 1,200 16,500
13:25 12.10 -0.10 800 17,300
13:26 12.10 -0.10 200 17,500
13:30 12.10 -0.10 400 17,900
13:33 12.10 -0.10 2,100 20,000
13:42 12.05 -0.15 4,400 24,400
13:48 12.05 -0.15 600 25,000
13:49 12 -0.20 8,500 33,500
13:50 12 -0.20 100 33,600
13:51 11.95 -0.25 1,000 34,600
13:52 12 -0.20 2,900 37,500
13:54 12 -0.20 100 37,600
13:55 12.05 -0.15 100 37,700
13:59 11.95 -0.25 4,600 42,300
14:10 12 -0.20 2,700 45,000
14:11 12 -0.20 1,000 46,000
14:12 12 -0.20 500 46,500
14:15 12.05 -0.15 2,000 48,500
14:16 12.05 -0.15 3,000 51,500
14:19 12 -0.20 2,000 53,500
14:20 12.10 -0.10 100 53,600
14:28 12.10 -0.10 1,900 55,500
14:30 12.15 -0.05 100 55,600
14:46 12.05 -0.15 5,200 60,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 3,687 (3.76) 0% 37.50 (0.04) 0%
2018 4,221 (4.52) 0% 37.50 (0.05) 0%
2019 5,191.33 (5.37) 0% 50.12 (0.05) 0%
2020 5,857.50 (4.57) 0% 0 (0.05) 0%
2021 4,740.30 (4.36) 0% 0 (0.05) 0%
2022 4,663.54 (5.16) 0% 39.16 (0.06) 0%
2023 5,338.54 (2.76) 0% 39.16 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,978,5221,979,7061,476,7001,673,0446,205,3255,163,6404,361,3994,572,8885,369,1014,522,8003,764,3403,457,9513,112,9102,682,934
Tổng lợi nhuận trước thuế96,37629,68212,770102,81870,72073,74656,10264,21871,58268,67260,14984,483114,84595,299
Lợi nhuận sau thuế 76,38723,76310,11489,09954,81759,01348,03345,14251,08353,86944,34765,35690,10171,072
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ76,38723,76310,11489,09954,81759,01348,03345,14251,08353,86944,34765,35690,10171,072
Tổng tài sản2,264,0052,272,0822,275,4602,295,8502,299,4092,170,7382,145,5332,028,6261,989,3181,903,7931,760,0251,725,1451,419,0771,310,080
Tổng nợ1,508,1691,592,6341,600,8131,600,3031,599,5311,461,7591,464,9551,365,8711,346,4681,274,0251,159,2101,129,208828,873754,113
Vốn chủ sở hữu755,835679,448674,647695,547699,877708,979680,578662,754642,850629,768600,815595,936590,205555,967


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |