CTCP Điện lực Khánh Hòa (khp)

10.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.90
10.95
10.95
10.85
48,500
11.9K / 11.9K
1.0K / 1.0K
11.2x / 11.2x
0.9x / 0.9x
3% # 8%
1.1
642 Bi
60 Mi / 59Mi
227,550
15.4 - 8.7
1,537 Bi
703 Bi
218.8%
31.37%
113 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.90 1,000 10.95 2,100
10.85 8,100 11.00 9,300
10.80 20,500 11.05 1,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 13.05 (0.10) 24.3%
DNH 51.50 (0.00) 15.2%
VSH 53.00 (0.00) 9.9%
DTK 13.90 (0.30) 7.4%
HND 12.70 (0.00) 5.1%
QTP 13.80 (0.00) 5.0%
NT2 20.00 (0.05) 4.6%
CHP 34.10 (-0.30) 4.1%
TMP 68.40 (1.90) 3.7%
PPC 11.75 (0.15) 3.0%
SHP 36.40 (0.00) 3.0%
PGD 30.65 (0.00) 2.4%
VPD 26.10 (-0.05) 2.2%
TBC 39.15 (0.00) 2.0%
ND2 39.50 (0.00) 1.6%
SBA 29.90 (-0.10) 1.5%
SEB 49.30 (0.00) 1.3%
S4A 36.95 (0.00) 1.3%
PGS 31.00 (0.00) 1.2%
GHC 30.60 (-0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 10.90 0.10 5,900 5,900
09:28 10.90 0.10 4,200 10,100
09:29 10.90 0.10 300 10,400
09:31 10.90 0.10 900 11,300
09:33 10.90 0.10 1,900 13,200
09:34 10.90 0.10 500 13,700
09:35 10.90 0.10 500 14,200
09:37 10.90 0.10 1,000 15,200
09:39 10.90 0.10 1,000 16,200
09:41 10.90 0.10 2,000 18,200
09:42 10.90 0.10 5,000 23,200
09:43 10.90 0.10 1,000 24,200
09:44 10.90 0.10 1,000 25,200
09:45 10.90 0.10 200 25,400
09:46 10.90 0.10 2,000 27,400
09:47 10.90 0.10 2,000 29,400
09:48 10.90 0.10 2,000 31,400
09:50 10.90 0.10 2,000 33,400
09:51 10.90 0.10 4,000 37,400
09:59 10.90 0.10 1,000 38,400
10:10 10.85 0.05 10,000 48,400
10:12 10.90 0.10 100 48,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 3,687 (3.76) 0% 37.50 (0.04) 0%
2018 4,221 (4.52) 0% 37.50 (0.05) 0%
2019 5,191.33 (5.37) 0% 50.12 (0.05) 0%
2020 5,857.50 (4.57) 0% 0 (0.05) 0%
2021 4,740.30 (4.36) 0% 0 (0.05) 0%
2022 4,663.54 (5.16) 0% 39.16 (0.06) 0%
2023 5,338.54 (2.76) 0% 39.16 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,683,6851,978,5221,979,7061,476,7007,118,6156,205,3255,163,6404,361,3994,572,8885,369,1014,522,8003,764,3403,457,9513,112,910
Tổng lợi nhuận trước thuế-68,24096,37629,68212,77070,58870,72073,74656,10264,21871,58268,67260,14984,483114,845
Lợi nhuận sau thuế -53,09376,38723,76310,11457,17054,81759,01348,03345,14251,08353,86944,34765,35690,101
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-53,09376,38723,76310,11457,17054,81759,01348,03345,14251,08353,86944,34765,35690,101
Tổng tài sản2,239,9882,264,0052,272,0822,275,4602,239,9882,299,4092,170,7382,145,5332,028,6261,989,3181,903,7931,760,0251,725,1451,419,077
Tổng nợ1,537,2461,508,1691,592,6341,600,8131,537,2461,599,5311,461,7591,464,9551,365,8711,346,4681,274,0251,159,2101,129,208828,873
Vốn chủ sở hữu702,742755,835679,448674,647702,742699,877708,979680,578662,754642,850629,768600,815595,936590,205

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620050 tỷ2369 tỷ4739 tỷ7108 tỷ9477 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620050 tỷ712 tỷ1423 tỷ2135 tỷ2847 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |