CTCP Thủy điện ĐăK Đoa (hpd)

22.30
-0.30
(-1.33%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
22.60
22.60
22.60
22.30
3,500
14.6K
2.9K
7.9x
1.5x
14% # 20%
1
188 Bi
8 Mi
5,443
26.4 - 20.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
22.30 700 22.70 200
22.20 1,000 23.40 200
22.00 1,300 23.50 1,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
3,200 1,100

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 11.45 (0.10) 21.9%
DNH 44.00 (-6.00) 17.4%
VSH 51.00 (0.00) 9.8%
DTK 12.40 (0.00) 7.0%
HND 13.00 (0.10) 5.3%
QTP 13.70 (0.20) 5.0%
NT2 19.10 (0.00) 4.5%
TMP 69.90 (0.00) 4.0%
CHP 33.00 (0.00) 4.0%
PPC 11.15 (0.05) 3.0%
SHP 34.05 (-0.10) 2.8%
PGD 31.20 (0.00) 2.5%
VPD 26.90 (-0.05) 2.4%
TBC 39.70 (0.00) 2.1%
SBA 30.45 (0.00) 1.5%
ND2 37.00 (0.20) 1.5%
PGS 33.00 (-0.90) 1.4%
S4A 40.00 (0.00) 1.4%
SEB 48.00 (1.00) 1.2%
GHC 28.10 (-0.10) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 22.60 -0.10 200 200
13:38 22.60 -0.10 100 300
13:39 22.60 -0.10 300 600
13:40 22.50 -0.20 1,000 1,600
13:58 22.30 -0.40 800 2,400
14:47 22.30 -0.40 1,100 3,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 45.51 (0.04) 0% 12.47 (0.01) 0%
2017 48.05 (0.05) 0% 12.82 (0.02) 0%
2018 54.70 (0.05) 0% 18 (0.02) 0%
2019 50.54 (0.04) 0% 19.02 (0.01) 0%
2020 46.10 (0.04) 0% 17.45 (0.01) 0%
2021 45.12 (0.05) 0% 0.02 (0.02) 106%
2022 46.93 (0.05) 0% 20.43 (0.02) 0%
2023 47,971.03 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV51,31849,67346,51337,86543,19953,99651,99939,01044,55148,687
Tổng lợi nhuận trước thuế25,04824,75122,38512,80914,89823,77319,1298,0819,10015,693
Lợi nhuận sau thuế 23,77222,42121,25012,35214,13522,51518,1467,3128,60415,693
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ23,77222,42121,25012,35214,13522,51518,1467,3128,60415,693
Tổng tài sản161,313166,843159,387184,471166,843159,387184,471186,785193,842208,542229,720219,277234,256249,549
Tổng nợ53,98045,33148,94274,96345,33148,94274,96386,77390,196104,142115,608112,744126,729149,301
Vốn chủ sở hữu107,333121,512110,445109,509121,512110,445109,509100,011103,646104,400114,112106,533107,527100,248


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |