CTCP Thủy điện Hương Sơn (gsm)

26
0.10
(0.39%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
25.90
25.10
26.50
25.10
5,000
17.8K
2.4K
10.7x
1.5x
9% # 14%
3.1
743 Bi
29 Mi
2,213
29 - 16.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
25.50 900 26.50 500
25.20 200 27.40 200
25.10 300 29.20 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 11.40 (-0.55) 22.8%
DNH 51.50 (0.00) 17.8%
VSH 52.20 (-0.50) 10.0%
DTK 13.90 (0.00) 7.7%
HND 11.80 (-0.20) 4.9%
QTP 13.00 (-0.10) 4.7%
NT2 18.35 (-0.25) 4.4%
CHP 32.80 (-0.20) 4.0%
TMP 65.00 (2.40) 3.6%
PPC 11.05 (0.10) 2.9%
SHP 34.50 (0.00) 2.8%
PGD 28.60 (0.10) 2.3%
VPD 26.00 (1.20) 2.2%
TBC 39.05 (0.05) 2.0%
ND2 38.80 (-0.20) 1.6%
SBA 29.60 (0.00) 1.5%
S4A 37.20 (-0.25) 1.3%
PGS 31.20 (0.00) 1.3%
SEB 47.40 (0.10) 1.2%
GHC 29.50 (0.00) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:35 25.10 -0.80 700 700
09:43 25.10 -0.80 300 1,000
09:52 26.50 0.60 700 1,700
10:17 26.50 0.60 500 2,200
10:24 26 0.10 200 2,400
13:10 26 0.10 100 2,500
13:56 25.50 -0.40 500 3,000
13:57 25.50 -0.40 600 3,600
14:10 25.50 -0.40 200 3,800
14:13 26 0.10 1,000 4,800
14:32 26 0.10 200 5,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 96.71 (0.15) 0% 0.01 (0.05) 332%
2018 124.01 (0.12) 0% 10.90 (0.01) 0%
2019 128.51 (0.11) 0% 18.60 (0.01) 0%
2020 122.34 (0.13) 0% 14.80 (0.03) 0%
2021 119.75 (0.15) 0% 10.09 (0.06) 1%
2022 121.98 (0.17) 0% 15.93 (0.07) 0%
2023 131.27 (0.05) 0% 19.24 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV78,06037,13518,97722,688156,859124,366174,275149,966124,976107,127116,853154,033134,651128,160
Tổng lợi nhuận trước thuế51,32617,8652,9781,29773,46538,23069,41358,03333,09610,0685,83049,56624,64915,974
Lợi nhuận sau thuế 48,76016,9712,8121,23269,77536,23765,56055,02331,8479,3925,38046,54124,64915,974
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ48,76016,9712,8121,23269,77536,23765,56055,02331,8479,3925,38046,54124,64915,974
Tổng tài sản762,683679,647728,704727,580762,683729,985678,992641,896588,799586,247606,296625,711660,228694,699
Tổng nợ253,658219,254285,448230,012253,658233,649190,331206,047206,353236,185265,626288,421368,909428,029
Vốn chủ sở hữu509,025460,393443,256497,568509,025496,336488,662435,849382,446350,062340,670337,290291,319266,670

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012-64 tỷ0 tỷ64 tỷ127 tỷ191 tỷ255 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320120 tỷ192 tỷ384 tỷ576 tỷ768 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |