CTCP Thủy điện - Điện Lực 3 (drl)

60.40
0.30
(0.50%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
60.10
60.10
60.40
60
1,000
11.6K
4.9K
12.3x
5.2x
37% # 42%
0.5
571 Bi
10 Mi
4,491
65.1 - 60

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
60.00 2,400 60.40 600
59.60 900 60.50 1,200
56.10 200 60.70 6,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 11.45 (0.10) 21.9%
DNH 44.00 (-6.00) 17.4%
VSH 51.00 (0.00) 9.8%
DTK 12.40 (0.00) 7.0%
HND 13.00 (0.10) 5.3%
QTP 13.70 (0.20) 5.0%
NT2 19.10 (0.00) 4.5%
TMP 69.90 (0.00) 4.0%
CHP 33.00 (0.00) 4.0%
PPC 11.15 (0.05) 3.0%
SHP 34.05 (-0.10) 2.8%
PGD 31.20 (0.00) 2.5%
VPD 26.90 (-0.05) 2.4%
TBC 39.70 (0.00) 2.1%
SBA 30.45 (0.00) 1.5%
ND2 37.00 (0.20) 1.5%
PGS 33.00 (-0.90) 1.4%
S4A 40.00 (0.00) 1.4%
SEB 48.00 (1.00) 1.2%
GHC 28.10 (-0.10) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:17 60.10 0.10 100 100
09:27 60.10 0.10 200 300
10:53 60 0 100 400
13:52 60.40 0.40 200 600
14:11 60.30 0.30 200 800
14:46 60.40 0.40 200 1,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 75.85 (0.10) 0% 40.68 (0.06) 0%
2018 85.02 (0.08) 0% 46.05 (0.05) 0%
2019 93.07 (0.09) 0% 53.79 (0.06) 0%
2020 86.67 (0.10) 0% 44.99 (0.06) 0%
2021 92.64 (0.10) 0% 0.05 (0.06) 114%
2023 96.76 (0.05) 0% 47.67 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV19,87020,60819,36431,565105,424113,41895,63596,75889,96184,342100,51963,97363,24663,756
Tổng lợi nhuận trước thuế11,05813,80413,64219,57272,62177,53362,67063,74059,20955,06167,74136,54836,87136,231
Lợi nhuận sau thuế 8,83411,03110,90315,62758,03061,97356,03059,00455,67951,78063,80634,34434,66034,030
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,83411,03110,90315,62758,03061,97356,03059,00455,67951,78063,80634,34434,66034,030
Tổng tài sản126,889130,339137,007134,353134,353133,313134,665147,364136,118136,838153,272135,613133,784137,838
Tổng nợ17,0039,5859,49917,03017,03017,33112,33111,27927,1789,02512,4675,88224,97428,351
Vốn chủ sở hữu109,886120,754127,508117,322117,322115,982122,334136,086108,940127,813140,805129,730108,810109,486


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |