CTCP Thủy điện - Điện Lực 3 (drl)

58.10
0.10
(0.17%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
58
58
58.10
58
1,700
11.9K
4.7K
12.3x
4.9x
35% # 39%
0.6
552 Bi
10 Mi
4,914
63.7 - 57

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
58.00 1,200 58.10 200
57.50 500 58.20 500
56.10 100 58.50 3,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 12.95 (0.15) 24.3%
DNH 45.00 (-5.00) 15.2%
VSH 53.00 (0.00) 9.9%
DTK 13.60 (0.10) 7.4%
HND 12.70 (0.00) 5.1%
QTP 13.80 (0.00) 5.0%
NT2 19.95 (0.00) 4.6%
CHP 34.40 (-0.10) 4.1%
TMP 66.50 (0.10) 3.7%
PPC 11.60 (0.00) 3.0%
SHP 36.40 (0.00) 3.0%
PGD 30.65 (0.00) 2.4%
VPD 26.15 (-0.20) 2.2%
TBC 39.15 (-0.15) 2.0%
ND2 39.50 (-0.50) 1.6%
SBA 30.00 (0.00) 1.5%
SEB 49.30 (0.00) 1.3%
S4A 36.95 (0.50) 1.3%
PGS 31.00 (0.00) 1.2%
GHC 30.70 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:34 58 0 500 500
13:50 58 0 800 1,300
14:46 58.10 0.10 400 1,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 75.85 (0.10) 0% 40.68 (0.06) 0%
2018 85.02 (0.08) 0% 46.05 (0.05) 0%
2019 93.07 (0.09) 0% 53.79 (0.06) 0%
2020 86.67 (0.10) 0% 44.99 (0.06) 0%
2021 92.64 (0.10) 0% 0.05 (0.06) 114%
2023 96.76 (0.05) 0% 47.67 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV31,50019,87020,60819,36491,341105,424113,41895,63596,75889,96184,342100,51963,97363,246
Tổng lợi nhuận trước thuế17,47011,05813,80413,64256,12772,62177,53362,67063,74059,20955,06167,74136,54836,871
Lợi nhuận sau thuế 13,8808,83411,03110,90344,76258,03061,97356,03059,00455,67951,78063,80634,34434,660
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,8808,83411,03110,90344,76258,03061,97356,03059,00455,67951,78063,80634,34434,660
Tổng tài sản127,206126,889130,339137,007127,253134,353133,313134,665147,364136,118136,838153,272135,613133,784
Tổng nợ13,92517,0039,5859,49913,84017,03017,33112,33111,27927,1789,02512,4675,88224,974
Vốn chủ sở hữu113,281109,886120,754127,508113,413117,322115,982122,334136,086108,940127,813140,805129,730108,810

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020090 tỷ62 tỷ124 tỷ186 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020090 tỷ49 tỷ98 tỷ147 tỷ197 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |