CTCP Địa ốc 11 (d11)

10.30
-0.20
(-1.90%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.50
10.40
10.40
10.20
9,300
25.6K
0.5K
21.4x
0.4x
1% # 2%
1.4
77 Bi
7 Mi
2,374
13.1 - 10.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.20 1,000 10.30 1,900
10.10 1,500 10.40 400
10.00 1,500 10.50 3,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 43.30 (0.00) 29.0%
VIC 40.35 (0.00) 23.7%
BCM 65.50 (-0.20) 10.5%
VRE 18.20 (0.30) 6.4%
KDH 32.80 (0.25) 4.0%
NVL 11.25 (0.00) 3.4%
KBC 26.90 (0.00) 3.2%
PDR 21.05 (0.15) 2.8%
VPI 59.00 (0.20) 2.6%
NLG 37.90 (0.10) 2.2%
HUT 15.90 (0.00) 2.2%
DIG 20.75 (0.00) 1.9%
DXG 17.25 (0.15) 1.9%
KSF 40.70 (0.20) 1.9%
TCH 15.75 (0.00) 1.6%
HDG 28.25 (0.20) 1.5%
KOS 38.50 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:10 10.40 -0.10 100 100
13:22 10.30 -0.20 1,500 1,600
13:23 10.20 -0.30 500 2,100
13:30 10.20 -0.30 1,000 3,100
13:34 10.20 -0.30 1,000 4,100
13:35 10.20 -0.30 2,600 6,700
13:37 10.20 -0.30 2,400 9,100
13:52 10.30 -0.20 100 9,200
13:59 10.30 -0.20 100 9,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 100 (0.10) 0% 1.20 (0.00) 0%
2018 0 (0.20) 0% 6.95 (0.01) 0%
2019 268 (0.40) 0% 14.40 (0.03) 0%
2020 288 (0.19) 0% 24 (0.03) 0%
2021 318 (0.30) 0% 34.88 (0.05) 0%
2022 131 (0.13) 0% 20.80 (0.02) 0%
2023 90 (0.01) 0% 12.80 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV39,75016,74315,6723,93934,876133,912298,506188,227397,394196,13296,287109,313100,02096,190
Tổng lợi nhuận trước thuế6141,7909408175,73927,32256,68839,71435,26417,5722,3271,3312,6141,858
Lợi nhuận sau thuế 5241,4517528444,74021,81345,42234,13429,06314,0011,8611,0222,0381,366
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5241,4517528444,74021,81345,42234,13429,06314,0011,8611,0222,0381,366
Tổng tài sản349,605351,178345,637352,012351,003344,973365,720652,766642,650548,968351,202195,844163,262161,321
Tổng nợ161,429163,471158,881162,497164,928161,613199,390523,646533,213454,953262,13098,77785,23079,737
Vốn chủ sở hữu188,176187,707186,756189,515186,075183,360166,329129,121109,43794,01689,07197,06778,03181,584


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |