CTCP CNG Việt Nam (cng)

27.70
-0.10
(-0.36%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
27.80
27.80
27.80
25.90
119,800
18.0K
2.6K
10.7x
1.5x
7% # 14%
1.2
972 Bi
35 Mi
260,775
37.9 - 26
735 Bi
631 Bi
116.5%
46.20%
341 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
27.00 5,200 27.70 1,100
26.90 2,000 27.75 1,600
26.80 1,000 27.80 1,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
9,700 18,600

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 11.85 (-0.25) 22.8%
DNH 51.50 (0.00) 17.9%
VSH 52.00 (0.00) 9.9%
DTK 12.70 (-0.10) 7.1%
QTP 13.50 (-0.10) 5.0%
HND 11.50 (-0.20) 4.7%
NT2 17.60 (-0.40) 4.2%
CHP 32.65 (-0.50) 3.9%
TMP 65.20 (-0.60) 3.8%
PPC 11.35 (-0.25) 3.0%
SHP 35.25 (-0.25) 2.9%
PGD 28.60 (-0.70) 2.3%
VPD 24.50 (-0.60) 2.1%
TBC 39.50 (-1.65) 2.1%
ND2 38.90 (0.80) 1.6%
SBA 29.90 (-0.10) 1.5%
PGS 32.90 (2.10) 1.4%
S4A 35.50 (0.00) 1.2%
SEB 46.00 (0.20) 1.2%
GHC 29.70 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:22 27.80 0 100 100
09:28 27.80 0 200 300
09:29 27.80 0 500 800
09:34 27.80 0 500 1,300
09:54 27.65 -0.15 2,000 3,300
09:55 27.65 -0.15 400 3,700
10:10 27.75 -0.05 900 4,600
10:17 27.65 -0.15 200 4,800
10:24 27.65 -0.15 900 5,700
10:31 27.65 -0.15 2,500 8,200
10:32 27.50 -0.30 2,700 10,900
10:42 27.50 -0.30 3,000 13,900
10:45 27.50 -0.30 100 14,000
10:46 27.50 -0.30 2,000 16,000
10:56 27.50 -0.30 3,000 19,000
10:57 27.50 -0.30 2,000 21,000
11:10 27.50 -0.30 11,700 32,700
11:13 27.50 -0.30 1,000 33,700
11:20 27.50 -0.30 1,400 35,100
11:21 27.50 -0.30 2,100 37,200
11:22 27.45 -0.35 1,600 38,800
11:23 27.50 -0.30 1,700 40,500
11:26 27.45 -0.35 4,000 44,500
11:27 27.45 -0.35 1,600 46,100
11:28 27.45 -0.35 7,200 53,300
11:29 27.40 -0.40 1,200 54,500
13:10 27.20 -0.60 12,700 67,200
13:11 27 -0.80 3,700 70,900
13:13 27 -0.80 6,000 76,900
13:14 26.90 -0.90 3,000 79,900
13:16 27 -0.80 200 80,100
13:17 26.95 -0.85 1,000 81,100
13:18 25.90 -1.90 14,100 95,200
13:19 25.90 -1.90 500 95,700
13:21 25.95 -1.85 400 96,100
13:26 26.50 -1.30 600 96,700
13:37 26.70 -1.10 100 96,800
13:38 26.50 -1.30 900 97,700
13:46 26.35 -1.45 200 97,900
13:51 26.35 -1.45 500 98,400
13:58 26.60 -1.20 2,100 100,500
14:10 27 -0.80 5,100 105,600
14:14 26.70 -1.10 2,400 108,000
14:15 26.70 -1.10 100 108,100
14:16 26.75 -1.05 7,500 115,600
14:19 26.75 -1.05 2,700 118,300
14:23 27 -0.80 1,000 119,300
14:46 27.70 -0.10 500 119,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 980.60 (1.31) 0% 80.80 (0.11) 0%
2018 1,395.70 (1.82) 0% 94.30 (0.11) 0%
2019 0 (2.13) 0% 84.44 (0.08) 0%
2020 3,351 (2.34) 0% 80.10 (0.05) 0%
2021 2,371.34 (3.06) 0% 48.06 (0.08) 0%
2022 3,236.12 (4.19) 0% 88.03 (0.12) 0%
2023 3,350.57 (1.58) 0% 82.17 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,056,323988,681840,355631,4243,517,1213,112,0084,185,4173,057,7442,337,8912,130,3881,819,2261,314,654890,567950,208
Tổng lợi nhuận trước thuế21,81834,52355,5111,915113,792138,435153,897107,59565,370107,610145,217142,385147,742145,078
Lợi nhuận sau thuế 17,45227,40644,6001,33890,989110,269117,61182,29551,00784,347114,304109,252120,289118,727
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ17,45227,40644,6001,33890,989110,269117,61182,29551,00784,347114,304109,252120,289118,727
Tổng tài sản1,365,3771,321,9131,277,4711,083,7281,365,7311,158,5771,273,2801,122,6191,063,686838,644835,454729,959649,911643,796
Tổng nợ734,606703,884680,848479,755734,766555,942705,903600,880554,331295,793298,174249,341185,320245,060
Vốn chủ sở hữu630,772618,029596,623603,973630,966602,635567,377521,739509,355542,852537,280480,618464,591398,736

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007-1397 tỷ0 tỷ1397 tỷ2793 tỷ4190 tỷ5587 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820070 tỷ455 tỷ910 tỷ1365 tỷ1820 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |