CTCP CNG Việt Nam (cng)

31.05
0.10
(0.32%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
30.95
30.70
31.05
30.70
140,100
17.6K
3.1K
10.0x
1.8x
8% # 18%
1.4
1,090 Bi
35 Mi
337,216
37.9 - 27.8
704 Bi
618 Bi
113.9%
46.75%
313 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
31.05 7,900 31.10 4,000
31.00 1,300 31.20 13,500
30.95 16,500 31.25 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
7,400 500

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 11.50 (0.05) 22.8%
DNH 41.00 (6.20) 14.6%
VSH 49.80 (-0.20) 9.8%
DTK 13.20 (0.00) 7.6%
HND 12.70 (0.00) 5.4%
QTP 13.50 (-0.10) 5.1%
NT2 19.60 (-0.05) 4.8%
CHP 33.80 (0.15) 4.2%
TMP 66.50 (-1.20) 3.9%
PPC 11.30 (0.00) 3.1%
SHP 34.95 (0.00) 3.0%
VPD 28.00 (1.50) 2.5%
PGD 30.00 (-0.10) 2.5%
TBC 40.80 (1.70) 2.2%
ND2 39.10 (0.00) 1.7%
SBA 30.00 (0.30) 1.5%
PGS 33.70 (0.00) 1.4%
SEB 51.00 (2.00) 1.4%
S4A 35.20 (0.00) 1.3%
GHC 29.30 (0.40) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 31.05 0.10 140,100 140,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 980.60 (1.31) 0% 80.80 (0.11) 0%
2018 1,395.70 (1.82) 0% 94.30 (0.11) 0%
2019 0 (2.13) 0% 84.44 (0.08) 0%
2020 3,351 (2.34) 0% 80.10 (0.05) 0%
2021 2,371.34 (3.06) 0% 48.06 (0.08) 0%
2022 3,236.12 (4.19) 0% 88.03 (0.12) 0%
2023 3,350.57 (1.58) 0% 82.17 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV988,681840,355631,424745,9003,112,0084,185,4173,057,7442,337,8912,130,3881,819,2261,314,654890,567950,2081,085,581
Tổng lợi nhuận trước thuế34,52355,5111,91544,968138,435153,897107,59565,370107,610145,217142,385147,742145,078130,040
Lợi nhuận sau thuế 27,40644,6001,33836,306110,269117,61182,29551,00784,347114,304109,252120,289118,727112,489
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ27,40644,6001,33836,306110,269117,61182,29551,00784,347114,304109,252120,289118,727112,489
Tổng tài sản1,321,9131,277,4711,083,7281,158,2661,158,5771,273,2801,122,6191,063,686838,644835,454729,959649,911643,796641,522
Tổng nợ703,884680,848479,755555,993555,942705,903600,880554,331295,793298,174249,341185,320245,060209,154
Vốn chủ sở hữu618,029596,623603,973602,273602,635567,377521,739509,355542,852537,280480,618464,591398,736432,368


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |