CTCP Cơ điện Miền Trung (cjc)

24
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
24
24
24
24
0
11.7K
1.0K
26.3x
2.2x
3% # 8%
0
206 Bi
8 Mi
0
25.8 - 25.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Thiết bị, máy móc
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 15.05 (0.00) 23.7%
DNH 53.00 (0.00) 15.4%
VSH 43.80 (-0.40) 10.3%
DTK 11.80 (-0.70) 6.9%
QTP 12.80 (0.00) 5.1%
HND 10.80 (0.00) 4.9%
NT2 23.85 (-0.20) 4.3%
CHP 31.80 (-0.10) 4.2%
TMP 60.90 (-0.10) 4.0%
PPC 10.05 (0.00) 3.5%
SHP 34.90 (0.05) 3.0%
PGD 24.20 (-0.10) 2.3%
VPD 26.30 (0.20) 2.2%
TBC 37.90 (0.00) 2.1%
ND2 36.00 (0.00) 1.6%
SBA 28.80 (-0.05) 1.5%
PGS 46.20 (0.00) 1.4%
SEB 46.30 (-1.70) 1.3%
S4A 33.30 (-0.80) 1.2%
GHC 29.20 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 300 (0.17) 0% 6.80 (0.01) 0%
2018 250 (0.14) 0% 6.80 (0.00) 0%
2019 300 (0.30) 0% 4 (-0.03) -1%
2020 300 (0.25) 0% 0 (0.00) 0%
2021 500 (0.10) 0% 24.75 (-0.00) -0%
2022 330 (0.24) 0% 5.50 (0.00) 0%
2023 300 (0.04) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV55,80748,120224,73358,719387,379252,388240,23295,921245,556294,988142,859166,020271,082359,704
Tổng lợi nhuận trước thuế4,1975651,8021,2567,8203,9971,829-2,4672,637-31,2742026,7076,6576,506
Lợi nhuận sau thuế 4,1975651,8021,2567,8203,9971,829-2,4672,637-31,2741095,3345,1185,099
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,1975651,8021,2567,8203,9971,829-2,4672,637-31,2741095,3345,1185,099
Tổng tài sản247,680219,071294,369325,173247,680220,550216,097127,435142,567246,994256,551254,417183,045202,836
Tổng nợ153,731129,319205,182237,789153,731134,421173,84487,01199,676206,740184,915177,555130,200150,009
Vốn chủ sở hữu93,94989,75289,18787,38593,94986,12942,25240,42442,89140,25371,63676,86252,84552,827


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |