CTCP Cơ điện Miền Trung (cjc)

25.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
25.80
25.80
25.80
25.80
0
11.2K
0.8K
33.5x
2.3x
3% # 7%
0
206 Bi
8 Mi
0
25.8 - 25.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 23.30 400
0 23.40 3,900
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Thiết bị, máy móc
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 11.45 (0.10) 21.9%
DNH 44.00 (-6.00) 17.4%
VSH 51.00 (0.00) 9.8%
DTK 12.40 (0.00) 7.0%
HND 13.00 (0.10) 5.3%
QTP 13.70 (0.20) 5.0%
NT2 19.10 (0.00) 4.5%
TMP 69.90 (0.00) 4.0%
CHP 33.00 (0.00) 4.0%
PPC 11.15 (0.05) 3.0%
SHP 34.05 (-0.10) 2.8%
PGD 31.20 (0.00) 2.5%
VPD 26.90 (-0.05) 2.4%
TBC 39.70 (0.00) 2.1%
SBA 30.45 (0.00) 1.5%
ND2 37.00 (0.20) 1.5%
PGS 33.00 (-0.90) 1.4%
S4A 40.00 (0.00) 1.4%
SEB 48.00 (1.00) 1.2%
GHC 28.10 (-0.10) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 300 (0.17) 0% 6.80 (0.01) 0%
2018 250 (0.14) 0% 6.80 (0.00) 0%
2019 300 (0.30) 0% 4 (-0.03) -1%
2020 300 (0.25) 0% 0 (0.00) 0%
2021 500 (0.10) 0% 24.75 (-0.00) -0%
2022 330 (0.24) 0% 5.50 (0.00) 0%
2023 300 (0.04) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV48,120224,73358,719109,817252,388240,23295,921245,556294,988142,859166,020271,082359,704318,078
Tổng lợi nhuận trước thuế5651,8021,2562,5413,9971,829-2,4672,637-31,2742026,7076,6576,5065,023
Lợi nhuận sau thuế 5651,8021,2562,5413,9971,829-2,4672,637-31,2741095,3345,1185,0993,928
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5651,8021,2562,5413,9971,829-2,4672,637-31,2741095,3345,1185,0993,928
Tổng tài sản219,071294,369325,173220,651220,550216,097127,435142,567246,994256,551254,417183,045202,836316,367
Tổng nợ129,319205,182237,789134,523134,421173,84487,01199,676206,740184,915177,555130,200150,009264,711
Vốn chủ sở hữu89,75289,18787,38586,12986,12942,25240,42442,89140,25371,63676,86252,84552,82751,655


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |