CTCP Nhiệt điện Bà Rịa (btp)

11.70
-0.10
(-0.85%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.80
11.80
11.80
11.70
24,200
17.6K
0.6K
21.5x
0.7x
3% # 3%
0.9
700 Bi
60 Mi
73,195
17.5 - 11.2
239 Bi
1,042 Bi
22.9%
81.35%
97 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.70 500 11.75 20,000
11.65 2,000 11.80 2,000
11.60 3,500 11.95 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 7,100

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 11.45 (0.10) 21.9%
DNH 44.00 (-6.00) 17.4%
VSH 51.00 (0.00) 9.8%
DTK 12.40 (0.00) 7.0%
HND 13.00 (0.10) 5.3%
QTP 13.70 (0.20) 5.0%
NT2 19.10 (0.00) 4.5%
TMP 69.90 (0.00) 4.0%
CHP 33.00 (0.00) 4.0%
PPC 11.15 (0.05) 3.0%
SHP 34.05 (-0.10) 2.8%
PGD 31.20 (0.00) 2.5%
VPD 26.90 (-0.05) 2.4%
TBC 39.70 (0.00) 2.1%
SBA 30.45 (0.00) 1.5%
ND2 37.00 (0.20) 1.5%
PGS 33.00 (-0.90) 1.4%
S4A 40.00 (0.00) 1.4%
SEB 48.00 (1.00) 1.2%
GHC 28.10 (-0.10) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 11.80 -0.15 100 100
09:25 11.80 -0.15 100 200
09:42 11.80 -0.15 300 500
09:46 11.80 -0.15 500 1,000
09:50 11.80 -0.15 500 1,500
10:11 11.80 -0.15 1,000 2,500
10:14 11.80 -0.15 100 2,600
10:28 11.80 -0.15 500 3,100
10:35 11.80 -0.15 100 3,200
11:10 11.80 -0.15 4,800 8,000
13:10 11.80 -0.15 2,200 10,200
13:24 11.80 -0.15 500 10,700
13:26 11.75 -0.20 4,300 15,000
13:28 11.75 -0.20 900 15,900
13:29 11.75 -0.20 100 16,000
13:30 11.75 -0.20 100 16,100
13:37 11.80 -0.15 100 16,200
13:48 11.75 -0.20 600 16,800
13:51 11.75 -0.20 1,900 18,700
13:52 11.75 -0.20 100 18,800
14:11 11.70 -0.25 1,500 20,300
14:12 11.70 -0.25 900 21,200
14:13 11.70 -0.25 1,400 22,600
14:14 11.70 -0.25 500 23,100
14:26 11.70 -0.25 300 23,400
14:27 11.70 -0.25 800 24,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,193.51 (2.44) 0% 85.01 (0.09) 0%
2018 2,301.42 (1.11) 0% 86.88 (0.14) 0%
2019 2,142.81 (1.89) 0% 89.60 (0.18) 0%
2020 1,579.44 (0.75) 0% 105.76 (0.08) 0%
2021 887.05 (1.21) 0% 80.92 (0.13) 0%
2022 947.04 (0.51) 0% 68.71 (0.08) 0%
2023 569.01 (0.69) 0% 47.33 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV74,754154,55149,33855,291779,821513,4921,212,907750,1771,894,8221,107,0482,443,9141,667,8471,830,9812,100,967
Tổng lợi nhuận trước thuế-3156,3279,46412,65672,89678,286149,32896,691223,887169,945108,025148,758120,268166,371
Lợi nhuận sau thuế -8315,4059,46418,36671,82170,744127,21880,930182,423137,30592,150119,84095,979133,513
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-8315,4059,46418,36671,82170,744127,21880,930182,423137,30592,150119,84095,979133,513
Tổng tài sản1,280,2351,371,6531,268,3921,460,3411,457,4041,599,4021,909,3601,709,5601,997,4651,889,5092,974,4861,806,5201,992,7561,977,761
Tổng nợ238,699327,222217,053257,714255,424356,420634,082486,356770,164801,4161,852,931700,253932,093939,986
Vốn chủ sở hữu1,041,5351,044,4311,051,3391,202,6271,201,9811,242,9821,275,2781,223,2031,227,3011,088,0931,121,5551,106,2671,060,6631,037,775


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |