CTCP Nhiệt điện Bà Rịa (btp)

12.15
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.15
12.25
12.25
12.15
200
17.8K
0.6K
19.6x
0.7x
3% # 4%
0.9
720 Bi
60 Mi
26,734
14.7 - 11.1
202 Bi
1,056 Bi
19.1%
83.97%
89 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.20 200 12.25 3,100
12.15 1,300 12.30 3,000
12.05 3,100 12.35 1,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 13.05 (0.10) 24.3%
DNH 51.50 (0.00) 15.2%
VSH 53.00 (0.00) 9.9%
DTK 13.90 (0.30) 7.4%
HND 12.70 (0.00) 5.1%
QTP 13.80 (0.00) 5.0%
NT2 20.00 (0.05) 4.6%
CHP 34.10 (-0.30) 4.1%
TMP 68.40 (1.90) 3.7%
PPC 11.75 (0.15) 3.0%
SHP 36.40 (0.00) 3.0%
PGD 30.65 (0.00) 2.4%
VPD 26.10 (-0.05) 2.2%
TBC 39.15 (0.00) 2.0%
ND2 40.40 (0.90) 1.6%
SBA 29.90 (-0.10) 1.5%
SEB 49.30 (0.00) 1.3%
S4A 36.95 (0.00) 1.3%
PGS 31.00 (0.00) 1.2%
GHC 30.60 (-0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 12.25 0.05 100 100
09:33 12.15 -0.05 100 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,193.51 (2.44) 0% 85.01 (0.09) 0%
2018 2,301.42 (1.11) 0% 86.88 (0.14) 0%
2019 2,142.81 (1.89) 0% 89.60 (0.18) 0%
2020 1,579.44 (0.75) 0% 105.76 (0.08) 0%
2021 887.05 (1.21) 0% 80.92 (0.13) 0%
2022 947.04 (0.51) 0% 68.71 (0.08) 0%
2023 569.01 (0.69) 0% 47.33 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV78,76474,754154,55149,338357,407779,821513,4921,212,907750,1771,894,8221,107,0482,443,9141,667,8471,830,981
Tổng lợi nhuận trước thuế22,660-3156,3279,46438,13672,89678,286149,32896,691223,887169,945108,025148,758120,268
Lợi nhuận sau thuế 23,013-8315,4059,46437,05171,82170,744127,21880,930182,423137,30592,150119,84095,979
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ23,013-8315,4059,46437,05171,82170,744127,21880,930182,423137,30592,150119,84095,979
Tổng tài sản1,257,3851,280,2351,371,6531,268,3921,257,3851,457,4041,599,4021,909,3601,709,5601,997,4651,889,5092,974,4861,806,5201,992,756
Tổng nợ201,607238,699327,222217,053201,607255,424356,420634,082486,356770,164801,4161,852,931700,253932,093
Vốn chủ sở hữu1,055,7781,041,5351,044,4311,051,3391,055,7781,201,9811,242,9821,275,2781,223,2031,227,3011,088,0931,121,5551,106,2671,060,663

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ815 tỷ1629 tỷ2444 tỷ3259 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ924 tỷ1849 tỷ2773 tỷ3697 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |