CTCP Thống Nhất (bax)

39.50
-0.50
(-1.25%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
40
36.60
39.50
36.60
300
27.0K
3.6K
11.1x
1.5x
4% # 13%
1.2
328 Bi
8 Mi
2,022
43.1 - 37.5
495 Bi
221 Bi
224.0%
30.87%
14 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
37.70 500 39.60 100
37.50 100 40.00 600
36.70 100 40.30 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 100

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 43.30 (0.00) 29.0%
VIC 40.35 (0.00) 23.7%
BCM 65.50 (-0.20) 10.5%
VRE 18.20 (0.30) 6.4%
KDH 32.80 (0.25) 4.0%
NVL 11.25 (0.00) 3.4%
KBC 26.90 (0.00) 3.2%
PDR 21.05 (0.15) 2.8%
VPI 59.00 (0.20) 2.6%
NLG 37.90 (0.10) 2.2%
HUT 15.90 (0.00) 2.2%
DIG 20.75 (0.00) 1.9%
DXG 17.25 (0.15) 1.9%
KSF 40.70 (0.20) 1.9%
TCH 15.75 (0.00) 1.6%
HDG 28.25 (0.20) 1.5%
KOS 38.50 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 36.60 -3.30 100 100
13:19 37.50 -2.40 100 200
14:18 39.50 -0.40 100 300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 68.26 (0.07) 0% 20.93 (0.03) 0%
2018 67.90 (0.07) 0% 20.12 (0.02) 0%
2019 201.97 (0.18) 0% 79.85 (0.09) 0%
2020 295.56 (0.31) 0% 108.28 (0.15) 0%
2021 268.39 (0.17) 0% 59.43 (0.06) 0%
2022 225 (0.23) 0% 49.60 (0.06) 0%
2023 103.38 (0.02) 0% 24.87 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV18,66618,67417,76721,42674,523232,290171,906311,296183,77568,36970,83159,39167,39861,903
Tổng lợi nhuận trước thuế7,26511,1627,42111,68936,58982,75768,573180,055102,91826,17228,19524,93825,17628,381
Lợi nhuận sau thuế 5,7248,8305,7959,24928,76664,65960,333145,58985,02523,06825,72322,69322,88924,593
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,7248,8305,7959,24928,76664,65960,333145,58985,02523,06825,72322,69322,88924,593
Tổng tài sản716,316723,404727,554724,831724,831767,757828,373868,615890,662638,879499,596498,488494,718488,122
Tổng nợ495,216503,928516,752514,175514,175522,671601,957589,029709,520507,159355,359360,823359,619355,755
Vốn chủ sở hữu221,100219,476210,802210,656210,656245,086226,416279,586181,142131,720144,237137,665135,099132,367


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |