CTCP Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh (vsh)

50.30
0.30
(0.60%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
50
50.20
50.50
49.50
27,100
20.1K
2.3K
22.2x
2.5x
6% # 11%
0.5
11,481 Bi
232 Mi
19,460
53.4 - 40.7
4,654 Bi
4,597 Bi
101.2%
49.69%
281 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
50.00 200 50.30 22,200
49.50 2,200 50.40 1,000
48.10 100 50.50 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
MIDDLE CAPITAL
(Thị trường mở)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 12.30 (-0.50) 24.4%
DNH 45.10 (3.10) 14.4%
VSH 50.30 (0.30) 9.5%
DTK 13.30 (0.00) 7.4%
HND 13.70 (-0.10) 5.6%
QTP 14.00 (-0.10) 5.2%
NT2 19.70 (0.00) 4.6%
CHP 32.70 (-0.50) 4.0%
TMP 66.80 (0.20) 3.8%
PPC 12.25 (-0.05) 3.3%
SHP 35.30 (0.00) 2.9%
PGD 31.00 (0.00) 2.5%
VPD 27.10 (-0.30) 2.4%
TBC 39.10 (0.00) 2.0%
SBA 30.65 (-0.55) 1.5%
PGS 34.10 (-1.90) 1.5%
ND2 35.00 (4.30) 1.4%
S4A 36.20 (0.00) 1.2%
SEB 47.00 (0.00) 1.2%
GHC 29.70 (-0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:57 50.20 0.20 100 100
10:10 50 0 200 300
10:14 50.30 0.30 4,300 4,600
10:15 50.30 0.30 1,200 5,800
10:19 50.30 0.30 1,700 7,500
10:20 50.30 0.30 3,100 10,600
10:21 50.30 0.30 4,700 15,300
10:22 50.30 0.30 5,800 21,100
10:24 50.50 0.50 100 21,200
10:38 50.30 0.30 1,000 22,200
10:39 50.50 0.50 100 22,300
10:47 49.50 -0.50 400 22,700
11:10 50.30 0.30 4,000 26,700
13:10 50.30 0.30 400 27,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 538.35 (0.53) 0% 264.37 (0.28) 0%
2018 559.03 (0.56) 0% 277.00 (0.31) 0%
2019 441.52 (0.40) 0% 187.64 (0.16) 0%
2020 367.29 (0.34) 0% 111.48 (0.19) 0%
2021 1,283.31 (1.61) 0% 114.86 (0.39) 0%
2022 2,030.36 (3.08) 0% 525.24 (1.26) 0%
2023 2,457.45 (0.89) 0% 856.11 (0.48) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV412,543349,518640,444382,1422,572,0423,084,6371,611,301340,618400,284563,578526,698448,174467,424554,477
Tổng lợi nhuận trước thuế87,9832,170249,06338,6511,092,4331,379,834451,034235,702178,088342,496320,989280,842283,035401,238
Lợi nhuận sau thuế 67,1541,770229,93525,598993,9901,264,845387,273188,297159,018306,207283,952258,122251,622359,272
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ67,1541,770229,93525,598993,9901,264,845387,273188,297159,018306,207283,952258,122251,622359,272
Tổng tài sản9,016,9349,250,3279,533,1999,534,1269,533,1999,710,31610,016,6129,676,1659,048,8237,960,4216,752,7836,110,1225,049,3853,639,548
Tổng nợ4,358,6764,653,6924,938,3344,460,4724,938,3344,683,9466,006,1616,345,9085,899,6524,965,8123,848,0553,277,4362,258,034676,940
Vốn chủ sở hữu4,658,2574,596,6354,594,8655,073,6534,594,8655,026,3704,010,4513,330,2573,149,1712,994,6092,904,7282,832,6862,791,3512,962,608


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |