CTCP Thủy điện Định Bình (tdb)

40.50
-0.10
(-0.25%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
40.60
40.60
40.60
40.50
5,600
11.0K
4.2K
9.7x
3.7x
34% # 38%
0.5
333 Bi
8 Mi
2,977
42 - 34.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
40.50 2,100 41.00 300
40.00 1,000 42.00 200
35.00 500 43.00 4,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 12.20 (-0.20) 24.8%
DNH 34.80 (0.00) 12.6%
VSH 50.50 (0.40) 10.0%
DTK 12.00 (0.70) 6.6%
HND 13.00 (-0.10) 5.6%
QTP 14.70 (0.20) 5.5%
NT2 19.95 (0.15) 4.9%
CHP 33.30 (0.30) 4.1%
TMP 69.50 (2.00) 4.0%
PPC 11.35 (0.00) 3.2%
SHP 34.30 (-0.05) 3.0%
PGD 31.90 (0.30) 2.7%
VPD 27.00 (1.05) 2.5%
TBC 41.45 (1.55) 2.2%
ND2 37.30 (0.00) 1.6%
SBA 29.80 (0.00) 1.5%
PGS 31.00 (-2.70) 1.4%
SEB 47.40 (0.00) 1.3%
S4A 36.00 (0.50) 1.3%
GHC 28.30 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:11 40.60 0 200 200
11:23 40.60 0 200 400
13:10 40.60 0 300 700
13:48 40.60 0 100 800
13:54 40.60 0 200 1,000
14:10 40.60 0 1,000 2,000
14:11 40.60 0 800 2,800
14:12 40.60 0 300 3,100
14:13 40.60 0 400 3,500
14:15 40.60 0 200 3,700
14:16 40.60 0 200 3,900
14:17 40.60 0 100 4,000
14:55 40.50 -0.10 1,600 5,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 58.05 (0.06) 0% 28.01 (0.03) 0%
2020 53.18 (0.05) 0% 26.21 (0.03) 0%
2021 59.36 (0.06) 0% 0.04 (0.03) 95%
2022 67.07 (0.07) 0% 32.29 (0.04) 0%
2023 68.07 (0) 0% 30.49 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV72,49573,44764,11852,50554,987
Tổng lợi nhuận trước thuế42,96040,36537,11828,84330,112
Lợi nhuận sau thuế 34,27836,06733,21327,71228,431
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ34,27836,06733,21327,71228,431
Tổng tài sản101,17697,72298,61298,741101,17697,72298,61298,74196,52289,63495,542111,781117,078117,296
Tổng nợ10,97310,2077,9474,83710,97310,2077,9474,8375,0776,2705,5795,96018,62330,506
Vốn chủ sở hữu90,20387,51590,66593,90490,20387,51590,66593,90491,44583,36489,963105,82198,45586,790


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |