CTCP Thủy điện Thác Bà (tbc)

39.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
39.10
39.15
39.15
39.10
300
20.9K
1.4K
27.2x
1.9x
6% # 7%
0.6
2,483 Bi
64 Mi
3,210
42.0 - 33.9
188 Bi
1,329 Bi
14.2%
87.59%
115 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
39.00 5,000 39.40 700
38.40 100 39.55 2,000
38.25 800 40.00 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
100 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 12.30 (-0.50) 24.4%
DNH 45.10 (3.10) 14.4%
VSH 50.30 (0.30) 9.5%
DTK 13.30 (0.00) 7.4%
HND 13.70 (-0.10) 5.6%
QTP 14.00 (-0.10) 5.2%
NT2 19.70 (0.00) 4.6%
CHP 32.70 (-0.50) 4.0%
TMP 66.80 (0.20) 3.8%
PPC 12.25 (-0.05) 3.3%
SHP 35.30 (0.00) 2.9%
PGD 31.00 (0.00) 2.5%
VPD 27.10 (-0.30) 2.4%
TBC 39.10 (0.00) 2.0%
SBA 30.65 (-0.55) 1.5%
PGS 34.10 (-1.90) 1.5%
ND2 35.00 (4.30) 1.4%
S4A 36.20 (0.00) 1.2%
SEB 47.00 (0.00) 1.2%
GHC 29.70 (-0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:10 39.10 0 200 200
14:23 39.10 0 100 300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 289.44 (0.34) 0% 121.20 (0.17) 0%
2018 325.09 (0.40) 0% 131.45 (0.21) 0%
2019 323.79 (0.30) 0% 136.73 (0.13) 0%
2020 306.02 (0.53) 0% 123.19 (0.22) 0%
2021 504.76 (0.50) 0% 0.02 (0.21) 1,048%
2022 508.55 (0.73) 0% 204.44 (0.38) 0%
2023 551.27 (0.16) 0% 235.01 (0.08) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV98,768110,826109,43482,050430,944726,080495,240533,011296,912396,075342,842241,080251,087311,812
Tổng lợi nhuận trước thuế33,13658,97944,36624,683196,974453,280246,858260,418158,616255,769207,656137,704144,318173,445
Lợi nhuận sau thuế 30,20850,27237,98123,288168,614378,788209,468218,283128,105205,547166,467110,170115,291138,341
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,76539,16127,31310,485125,706323,907168,603180,948126,737205,547166,467110,170115,291138,341
Tổng tài sản1,517,7921,507,7851,535,9131,539,5101,535,9131,594,5041,573,7451,598,8231,640,9211,006,009888,076879,793872,400979,910
Tổng nợ188,392184,904196,804154,935196,804220,195358,292366,088495,408120,40226,44941,61529,96356,773
Vốn chủ sở hữu1,329,4001,322,8811,339,1091,384,5741,339,1091,374,3091,215,4541,232,7351,145,512885,606861,626838,179842,437923,137


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |