CTCP Thủy điện Thác Bà (tbc)

41.45
1.55
(3.88%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
39.90
41.45
41.45
41.45
100
21.5K
2.6K
15.9x
1.9x
11% # 12%
0.7
2,632 Bi
64 Mi
3,011
42.0 - 35.3
122 Bi
1,363 Bi
8.9%
91.81%
108 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
39.90 5,400 40.60 100
39.50 1,300 41.00 100
38.05 1,000 41.40 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 12.20 (-0.20) 24.8%
DNH 34.80 (0.00) 12.6%
VSH 50.50 (0.40) 10.0%
DTK 12.00 (0.70) 6.6%
HND 13.00 (-0.10) 5.6%
QTP 14.70 (0.20) 5.5%
NT2 19.95 (0.15) 4.9%
CHP 33.30 (0.30) 4.1%
TMP 69.50 (2.00) 4.0%
PPC 11.35 (0.00) 3.2%
SHP 34.30 (-0.05) 3.0%
PGD 31.90 (0.30) 2.7%
VPD 27.00 (1.05) 2.5%
TBC 41.45 (1.55) 2.2%
ND2 37.30 (0.00) 1.6%
SBA 29.80 (0.00) 1.5%
PGS 31.00 (-2.70) 1.4%
SEB 47.40 (0.00) 1.3%
S4A 36.00 (0.50) 1.3%
GHC 28.30 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 41.45 1.55 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 289.44 (0.34) 0% 121.20 (0.17) 0%
2018 325.09 (0.40) 0% 131.45 (0.21) 0%
2019 323.79 (0.30) 0% 136.73 (0.13) 0%
2020 306.02 (0.53) 0% 123.19 (0.22) 0%
2021 504.76 (0.50) 0% 0.02 (0.21) 1,048%
2022 508.55 (0.73) 0% 204.44 (0.38) 0%
2023 551.27 (0.16) 0% 235.01 (0.08) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV192,73298,768110,826109,434430,944726,080495,240533,011296,912396,075342,842241,080251,087311,812
Tổng lợi nhuận trước thuế119,15433,13658,97944,366196,974453,280246,858260,418158,616255,769207,656137,704144,318173,445
Lợi nhuận sau thuế 99,33030,20850,27237,981168,614378,788209,468218,283128,105205,547166,467110,170115,291138,341
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ84,57014,76539,16127,313125,706323,907168,603180,948126,737205,547166,467110,170115,291138,341
Tổng tài sản1,485,1351,517,7921,507,7851,535,9131,535,9131,594,5041,573,7451,598,8231,640,9211,006,009888,076879,793872,400979,910
Tổng nợ121,651188,392184,904196,804196,804220,195358,292366,088495,408120,40226,44941,61529,96356,773
Vốn chủ sở hữu1,363,4851,329,4001,322,8811,339,1091,339,1091,374,3091,215,4541,232,7351,145,512885,606861,626838,179842,437923,137


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |