CTCP Thủy điện Sử Pán 2 (sp2)

17.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17.50
17.50
17.50
17.50
0
3.4K
1.9K
9.3x
5.1x
6% # 55%
0.3
363 Bi
21 Mi
1,343
19 - 12.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.20 500 17.80 3,000
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 12.30 (-0.50) 24.4%
DNH 45.10 (3.10) 14.4%
VSH 50.30 (0.30) 9.5%
DTK 13.30 (0.00) 7.4%
HND 13.70 (-0.10) 5.6%
QTP 14.00 (-0.10) 5.2%
NT2 19.70 (0.00) 4.6%
CHP 32.70 (-0.50) 4.0%
TMP 66.80 (0.20) 3.8%
PPC 12.25 (-0.05) 3.3%
SHP 35.30 (0.00) 2.9%
PGD 31.00 (0.00) 2.5%
VPD 27.10 (-0.30) 2.4%
TBC 39.10 (0.00) 2.0%
SBA 30.65 (-0.55) 1.5%
PGS 34.10 (-1.90) 1.5%
ND2 35.00 (4.30) 1.4%
S4A 36.20 (0.00) 1.2%
SEB 47.00 (0.00) 1.2%
GHC 29.70 (-0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 131.61 (0.13) 0% 0 (-0.02) 0%
2018 133,636 (0.15) 0% 0 (-0.01) 0%
2019 157.92 (0.15) 0% 5.52 (0.00) 0%
2020 161.27 (0.21) 0% 13.71 (0.04) 0%
2021 172.32 (0.18) 0% 29.55 (0.04) 0%
2022 176.70 (0.20) 0% 41.95 (0.06) 0%
2023 179.83 (0.06) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV46,34019,87229,66766,300151,133195,982181,574213,161148,487148,966125,643124,460123,821106,247
Tổng lợi nhuận trước thuế15,718-8,5962,29032,67926,19859,95739,52537,7213,158-8,730-15,662-55,628-35,400-66,301
Lợi nhuận sau thuế 15,036-8,5961,96430,58423,97255,83636,09435,7793,158-8,730-15,662-55,628-35,400-66,301
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,036-8,5961,96430,58423,97255,83636,09435,7793,158-8,730-15,662-55,628-35,400-66,301
Tổng tài sản645,163632,788656,940708,856656,939715,187744,002790,551859,979914,457948,267977,4711,087,0501,136,755
Tổng nợ574,046576,707588,639642,518592,262674,483810,074892,717981,1251,038,7611,053,5471,083,8811,137,4571,151,762
Vốn chủ sở hữu71,11756,08168,30166,33864,67740,704-66,072-102,166-121,146-124,304-105,280-106,410-50,407-15,007


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |