CTCP Thủy điện Cần Đơn (sjd)

15.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.80
15.75
15.80
15.70
74,200
13.4K
1.8K
9.0x
1.2x
9% # 13%
0.5
1,090 Bi
69 Mi
115,384
18.3 - 13.7
443 Bi
924 Bi
48.0%
67.57%
195 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.70 22,400 15.80 8,400
15.65 13,800 15.85 1,500
15.60 5,300 15.90 2,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 21,000

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 12.30 (-0.50) 24.4%
DNH 45.10 (3.10) 14.4%
VSH 50.30 (0.30) 9.5%
DTK 13.30 (0.00) 7.4%
HND 13.70 (-0.10) 5.6%
QTP 14.00 (-0.10) 5.2%
NT2 19.70 (0.00) 4.6%
CHP 32.70 (-0.50) 4.0%
TMP 66.80 (0.20) 3.8%
PPC 12.25 (-0.05) 3.3%
SHP 35.30 (0.00) 2.9%
PGD 31.00 (0.00) 2.5%
VPD 27.10 (-0.30) 2.4%
TBC 39.10 (0.00) 2.0%
SBA 30.65 (-0.55) 1.5%
PGS 34.10 (-1.90) 1.5%
ND2 35.00 (4.30) 1.4%
S4A 36.20 (0.00) 1.2%
SEB 47.00 (0.00) 1.2%
GHC 29.70 (-0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:22 15.70 -0.10 2,500 2,500
09:23 15.75 -0.05 900 3,400
09:44 15.80 0 200 3,600
09:49 15.80 0 200 3,800
09:51 15.75 -0.05 200 4,000
09:53 15.70 -0.10 1,300 5,300
09:54 15.70 -0.10 7,500 12,800
10:10 15.80 0 2,300 15,100
10:32 15.75 -0.05 100 15,200
10:37 15.75 -0.05 100 15,300
10:44 15.75 -0.05 17,600 32,900
10:45 15.75 -0.05 100 33,000
10:56 15.75 -0.05 5,000 38,000
11:10 15.75 -0.05 5,000 43,000
11:29 15.75 -0.05 200 43,200
13:10 15.75 -0.05 8,700 51,900
13:12 15.75 -0.05 100 52,000
13:42 15.70 -0.10 600 52,600
13:52 15.70 -0.10 1,300 53,900
14:10 15.75 -0.05 15,800 69,700
14:16 15.75 -0.05 1,300 71,000
14:26 15.75 -0.05 2,900 73,900
14:46 15.80 0 300 74,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 385.03 (0.50) 0% 182.78 (0.19) 0%
2018 428.04 (0.50) 0% 177.75 (0.19) 0%
2019 433.50 (0.43) 0% 168.60 (0.15) 0%
2020 441.80 (0.33) 0% 159.70 (0.10) 0%
2021 433.03 (0.43) 0% 139.86 (0.16) 0%
2023 392.26 (0.07) 0% 110.08 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV88,54558,39893,256179,808430,810455,267425,349331,270425,123496,322495,021373,526382,061390,855
Tổng lợi nhuận trước thuế33,18720,41411,94987,011163,728192,511199,967128,267192,428215,403217,714155,380191,852192,966
Lợi nhuận sau thuế 25,59415,8129,20670,633130,170154,264160,03699,749152,912190,985192,749143,088178,584183,223
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ26,03115,8688,86070,148129,887153,936159,934101,085153,703190,850192,889145,370179,353183,223
Tổng tài sản1,367,4131,330,9691,348,4971,561,6731,348,4971,435,3871,383,8601,313,9531,364,1551,458,6511,432,6071,410,7161,389,2831,296,137
Tổng nợ443,422298,624331,964554,346331,964338,772432,708427,868424,530484,920328,943335,045327,743287,545
Vốn chủ sở hữu923,9901,032,3451,016,5331,007,3271,016,5331,096,615951,151886,084939,625973,7301,103,6641,075,6701,061,5401,008,592


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |