CTCP Thủy điện Miền Nam (shp)

35.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
35.30
35.45
35.45
35.20
2,200
10.6K
2.4K
14.8x
3.3x
17% # 23%
0.5
3,573 Bi
101 Mi
8,293
36.4 - 27.0
347 Bi
1,070 Bi
32.4%
75.51%
100 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
35.20 200 35.30 100
35.15 2,100 35.40 5,000
35.10 2,000 35.45 2,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
LARGE CAPITAL
(Thị trường mở)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 12.30 (-0.50) 24.4%
DNH 45.10 (3.10) 14.4%
VSH 50.30 (0.30) 9.5%
DTK 13.30 (0.00) 7.4%
HND 13.70 (-0.10) 5.6%
QTP 14.00 (-0.10) 5.2%
NT2 19.70 (0.00) 4.6%
CHP 32.70 (-0.50) 4.0%
TMP 66.80 (0.20) 3.8%
PPC 12.25 (-0.05) 3.3%
SHP 35.30 (0.00) 2.9%
PGD 31.00 (0.00) 2.5%
VPD 27.10 (-0.30) 2.4%
TBC 39.10 (0.00) 2.0%
SBA 30.65 (-0.55) 1.5%
PGS 34.10 (-1.90) 1.5%
ND2 35.00 (4.30) 1.4%
S4A 36.20 (0.00) 1.2%
SEB 47.00 (0.00) 1.2%
GHC 29.70 (-0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:28 35.45 0.15 200 200
13:59 35.30 0 300 500
14:24 35.20 -0.10 100 600
14:46 35.30 0 1,600 2,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 573 (0.62) 0% 150 (0.19) 0%
2018 0 (0.62) 0% 155.40 (0.19) 0%
2019 601.40 (0.64) 0% 165.70 (0.22) 0%
2020 601.40 (0.43) 0% 187.30 (0.06) 0%
2021 560.80 (0.66) 0% 174.80 (0.27) 0%
2022 628.89 (0.75) 0% 244.08 (0.32) 0%
2023 651.17 (0.22) 0% 254.91 (0.06) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV99,47256,628190,777254,258661,183746,102657,816429,384643,027619,287619,950512,967594,685596,444
Tổng lợi nhuận trước thuế36,569-6,28189,103148,828305,976366,986279,17766,810227,877197,449191,657102,150169,484226,441
Lợi nhuận sau thuế 33,478-6,28180,257133,892275,281321,032265,13363,418216,428187,515185,25398,056164,561220,113
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ33,478-6,28180,257133,892275,281321,032265,13363,418216,428187,515185,25398,056164,561220,113
Tổng tài sản1,417,0441,404,4991,545,8011,665,0751,545,8011,768,9901,832,5141,825,0962,085,1712,312,2762,473,0732,645,6992,912,9823,205,653
Tổng nợ347,093155,650189,465388,996189,465321,762495,849704,247831,8191,078,0311,256,0111,468,4211,676,0131,983,875
Vốn chủ sở hữu1,069,9511,248,8491,356,3361,276,0791,356,3361,447,2281,336,6651,120,8501,253,3521,234,2451,217,0631,177,2781,236,9701,221,778


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |