CTCP Thủy điện Quế Phong (qph)

29
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
29
29
29
29
0
25.5K
3.9K
7.5x
1.1x
12% # 15%
0.6
539 Bi
19 Mi
515
30 - 22.0

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
28.10 200 30.00 500
28.00 100 30.50 100
25.50 500 31.00 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 12.30 (-0.50) 24.4%
DNH 45.10 (3.10) 14.4%
VSH 50.30 (0.30) 9.5%
DTK 13.30 (0.00) 7.4%
HND 13.70 (-0.10) 5.6%
QTP 14.00 (-0.10) 5.2%
NT2 19.70 (0.00) 4.6%
CHP 32.70 (-0.50) 4.0%
TMP 66.80 (0.20) 3.8%
PPC 12.25 (-0.05) 3.3%
SHP 35.30 (0.00) 2.9%
PGD 31.00 (0.00) 2.5%
VPD 27.10 (-0.30) 2.4%
TBC 39.10 (0.00) 2.0%
SBA 30.65 (-0.55) 1.5%
PGS 34.10 (-1.90) 1.5%
ND2 35.00 (4.30) 1.4%
S4A 36.20 (0.00) 1.2%
SEB 47.00 (0.00) 1.2%
GHC 29.70 (-0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 97.06 (0.12) 0% 38.06 (0.05) 0%
2018 99.74 (0.12) 0% 42.56 (0.05) 0%
2019 101.85 (0.10) 0% 42.17 (0.04) 0%
2020 115,819 (0.11) 0% 49,744 (0.07) 0%
2023 128.43 (0.02) 0% 58.87 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV23,90424,50834,61425,470110,910120,301120,412113,632104,209115,599115,912102,70677,31961,091
Tổng lợi nhuận trước thuế18,22419,42024,16417,34080,17081,25475,72670,26246,68254,19550,400132,294-7,009-2,922
Lợi nhuận sau thuế 16,39917,49722,05715,61872,32674,02870,00665,89943,32650,59645,143128,466-7,255-2,922
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,39917,49722,05715,61872,32674,02870,00665,89943,32650,59645,143128,466-7,255-2,922
Tổng tài sản616,465540,664528,706502,727527,918493,347421,363428,838409,435391,410440,320440,328404,410425,339
Tổng nợ142,97281,40085,99481,77286,151121,68584,462123,478131,508117,648178,346184,238276,786290,460
Vốn chủ sở hữu473,493459,264442,712420,955441,767371,662336,901305,360277,927273,762261,974256,090127,624134,879


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |