CTCP Kinh doanh LPG Việt Nam (pvg)

6.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.90
6.70
7
6.70
27,700
13.3K / 12.1K
0K / 0K
0x / 0x
0.5x / 0.6x
0% # 0%
1.4
252 Bi
37 Mi / 40Mi
57,793
9.2 - 6.7
1,214 Bi
486 Bi
250.0%
28.57%
283 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.80 4,000 6.90 1,400
6.70 19,600 7.00 13,100
6.60 7,800 7.10 34,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
100 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 12.30 (-0.50) 24.4%
DNH 45.10 (3.10) 14.4%
VSH 50.30 (0.30) 9.5%
DTK 13.30 (0.00) 7.4%
HND 13.70 (-0.10) 5.6%
QTP 14.00 (-0.10) 5.2%
NT2 19.70 (0.00) 4.6%
CHP 32.70 (-0.50) 4.0%
TMP 66.80 (0.20) 3.8%
PPC 12.25 (-0.05) 3.3%
SHP 35.30 (0.00) 2.9%
PGD 31.00 (0.00) 2.5%
VPD 27.10 (-0.30) 2.4%
TBC 39.10 (0.00) 2.0%
SBA 30.65 (-0.55) 1.5%
PGS 34.10 (-1.90) 1.5%
ND2 35.00 (4.30) 1.4%
S4A 36.20 (0.00) 1.2%
SEB 47.00 (0.00) 1.2%
GHC 29.70 (-0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 6.70 -0.20 100 100
09:11 7 0.10 300 400
09:45 7 0.10 200 600
09:53 7 0.10 100 700
10:18 6.90 0 400 1,100
10:45 6.90 0 500 1,600
11:17 6.90 0 100 1,700
11:19 6.90 0 400 2,100
11:26 6.90 0 7,000 9,100
11:30 6.90 0 3,000 12,100
13:10 6.90 0 2,900 15,000
13:23 6.80 -0.10 200 15,200
13:27 6.80 -0.10 700 15,900
13:28 6.80 -0.10 1,000 16,900
13:35 6.90 0 600 17,500
14:24 6.80 -0.10 10,000 27,500
14:28 6.90 0 200 27,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,846.60 (3.55) 0% 8.80 (0.01) 0%
2018 3,366.90 (4.05) 0% 8.40 (0.01) 0%
2019 3,614.30 (3.48) 0% 14.20 (0.00) 0%
2020 3,616 (3.46) 0% 19 (0.00) 0%
2021 3,615.30 (4.08) 0% 18.20 (0.01) 0%
2022 3,831.60 (4.60) 0% 16.20 (0.02) 0%
2023 3,962.10 (0.96) 0% 0.00 (0.00) 103%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,456,969985,9621,560,6211,056,4304,441,9654,601,4034,079,4253,457,9663,480,4624,054,9343,552,3482,525,1992,736,8434,221,278
Tổng lợi nhuận trước thuế1,5601,280-5,4201,1291,32120,62618,6201,03720715,07714,42960828,524272
Lợi nhuận sau thuế 1,2481,024-4,3088551,08616,30114,62151120712,11313,19860824,361-3,407
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,2481,024-4,3088551,08616,30114,62151120712,11313,19860824,091-3,468
Tổng tài sản1,699,8161,590,8051,782,9291,533,8141,799,7221,456,6561,840,1591,550,7671,282,2611,451,1971,455,5331,309,7971,318,0251,366,323
Tổng nợ1,214,1901,106,4271,299,6021,046,1781,316,368958,1391,344,1931,069,422801,3581,044,2171,060,406927,863915,355987,296
Vốn chủ sở hữu485,626484,378483,327487,635483,354498,517495,966481,345480,903406,980395,127381,934402,671379,026


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |