CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam (pps)

12.40
0.20
(1.64%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.20
12.20
12.40
12.20
1,300
12.0K
1.2K
10.7x
1.0x
7% # 10%
0.7
186 Bi
15 Mi
5,025
12.4 - 10.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.20 1,900 12.40 300
12.00 100 12.50 600
11.80 300 12.60 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
100 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 12.30 (-0.50) 24.4%
DNH 45.10 (3.10) 14.4%
VSH 50.30 (0.30) 9.5%
DTK 13.30 (0.00) 7.4%
HND 13.70 (-0.10) 5.6%
QTP 14.00 (-0.10) 5.2%
NT2 19.70 (0.00) 4.6%
CHP 32.70 (-0.50) 4.0%
TMP 66.80 (0.20) 3.8%
PPC 12.25 (-0.05) 3.3%
SHP 35.30 (0.00) 2.9%
PGD 31.00 (0.00) 2.5%
VPD 27.10 (-0.30) 2.4%
TBC 39.10 (0.00) 2.0%
SBA 30.65 (-0.55) 1.5%
PGS 34.10 (-1.90) 1.5%
ND2 35.00 (4.30) 1.4%
S4A 36.20 (0.00) 1.2%
SEB 47.00 (0.00) 1.2%
GHC 29.70 (-0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:25 12.20 0 100 100
13:10 12.20 0 800 900
14:10 12.20 0 100 1,000
14:15 12.40 0.20 100 1,100
14:27 12.40 0.20 200 1,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 991.97 (1.38) 0% 24.57 (0.03) 0%
2018 299.46 (0.31) 0% 16.66 (0.02) 0%
2019 223.12 (0.21) 0% 11.79 (0.01) 0%
2020 251.88 (0.26) 0% 0 (0.02) 0%
2021 273.23 (0.24) 0% 15.84 (0.02) 0%
2022 272.19 (0.26) 0% 0 (0.02) 0%
2023 270.91 (0.04) 0% 16.62 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV86,09261,129121,95659,085303,640259,665237,301262,489213,570311,3471,375,3971,257,3911,279,4501,189,258
Tổng lợi nhuận trước thuế3,9056,9338,2864,38923,89123,24021,02524,80318,37320,93232,04932,21531,94931,408
Lợi nhuận sau thuế 3,1085,5275,2763,49017,69118,47016,82819,73914,04216,69325,61325,71324,85824,454
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,1085,5275,2763,49017,69118,47016,82819,73914,04216,69325,61325,71324,85824,454
Tổng tài sản244,915229,840265,969265,397265,933446,055430,660481,793473,2982,988,7353,060,3103,112,9603,443,4933,420,261
Tổng nợ65,47239,19177,50882,21277,486256,756243,073290,410288,4742,801,3172,866,4632,919,4943,249,7783,232,950
Vốn chủ sở hữu179,443190,649188,461183,185188,446189,300187,587191,383184,823187,418193,847193,466193,715187,311


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |