CTCP Đầu tư Điện lực 3 (pic)

25
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
25
25
25
25
0
11.0K
0.8K
32.9x
2.3x
6% # 7%
1.2
833 Bi
33 Mi
3,484
27.5 - 11.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 22.50 1,100
0 23.50 800
0.00 0 24.00 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 12.30 (-0.50) 24.4%
DNH 45.10 (3.10) 14.4%
VSH 50.30 (0.30) 9.5%
DTK 13.30 (0.00) 7.4%
HND 13.70 (-0.10) 5.6%
QTP 14.00 (-0.10) 5.2%
NT2 19.70 (0.00) 4.6%
CHP 32.70 (-0.50) 4.0%
TMP 66.80 (0.20) 3.8%
PPC 12.25 (-0.05) 3.3%
SHP 35.30 (0.00) 2.9%
PGD 31.00 (0.00) 2.5%
VPD 27.10 (-0.30) 2.4%
TBC 39.10 (0.00) 2.0%
SBA 30.65 (-0.55) 1.5%
PGS 34.10 (-1.90) 1.5%
ND2 35.00 (4.30) 1.4%
S4A 36.20 (0.00) 1.2%
SEB 47.00 (0.00) 1.2%
GHC 29.70 (-0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 91.09 (0.08) 0% 28.15 (0.04) 0%
2018 108.53 (0.11) 0% 23.36 (0.03) 0%
2019 107.34 (0.10) 0% 28.90 (0.02) 0%
2020 112 (0.10) 0% 25.50 (0.02) 0%
2021 104.43 (0.13) 0% 0.00 (0.03) 1,047%
2022 117.03 (0.15) 0% 24.78 (0.04) 0%
2023 130.05 (0.07) 0% 30.38 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV18,34230,35552,30217,052137,854149,383127,378101,55998,372105,99382,49858,47561,45049,615
Tổng lợi nhuận trước thuế1,08512,77616,774-2,58442,81145,57233,18220,74719,12030,81942,95327,03226,39816,947
Lợi nhuận sau thuế 1,10911,32714,786-1,97438,15242,87731,42419,73918,53028,88440,72425,57325,00316,073
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,10911,32714,786-1,97438,15242,87731,42419,73918,53028,88440,72425,57325,00316,073
Tổng tài sản417,076423,380447,599430,516447,603508,733535,368548,634560,798573,582571,084526,106414,620348,422
Tổng nợ50,54552,59388,09269,12588,144154,201166,488191,670207,394231,915224,930206,01997,53259,926
Vốn chủ sở hữu366,531370,786359,507361,391359,459354,532368,880356,964353,404341,667346,153320,088317,088288,496


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |