Tổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP (pgc)

14.70
0.15
(1.03%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.55
14.55
14.85
14.45
35,500
13.7k
1.4k
10.2 lần
1.1 lần
3% # 11%
0.8
955 tỷ
65 triệu
37,248
16.1 - 13.0
1,900 tỷ
892 tỷ
213.0%
31.95%
76 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.50 1,000 14.70 900
14.45 3,400 14.75 400
14.40 700 14.80 4,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 13.10 (0.05) 24.6%
DNH 42.00 (0.00) 14.3%
VSH 50.20 (0.10) 9.4%
DTK 13.30 (0.00) 7.3%
HND 13.90 (-0.10) 5.6%
QTP 14.20 (0.00) 5.3%
NT2 19.85 (-0.10) 4.6%
CHP 33.85 (0.00) 4.0%
TMP 68.30 (-0.60) 3.9%
PPC 12.65 (-0.15) 3.4%
SHP 35.25 (0.05) 2.9%
PGD 31.50 (-0.60) 2.6%
VPD 28.00 (0.80) 2.3%
TBC 40.50 (0.00) 2.1%
SBA 31.50 (0.70) 1.5%
ND2 36.00 (1.90) 1.4%
PGS 34.00 (0.00) 1.4%
SEB 49.00 (0.00) 1.3%
S4A 36.10 (0.00) 1.2%
GHC 29.90 (-0.10) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:51 14.55 0 100 100
09:59 14.55 0 100 200
10:10 14.60 0.05 600 800
10:12 14.60 0.05 1,800 2,600
10:16 14.60 0.05 600 3,200
10:25 14.60 0.05 400 3,600
10:26 14.50 -0.05 1,000 4,600
10:30 14.60 0.05 600 5,200
10:32 14.50 -0.05 13,000 18,200
10:35 14.60 0.05 2,000 20,200
10:50 14.60 0.05 2,300 22,500
11:10 14.50 -0.05 2,900 25,400
11:15 14.50 -0.05 600 26,000
13:11 14.45 -0.10 7,900 33,900
13:18 14.85 0.30 1,200 35,100
14:45 14.70 0.15 400 35,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (2.99) 0% 150 (0.15) 0%
2018 0 (3.29) 0% 190 (0.15) 0%
2019 3,480 (3.21) 0% 0 (0.16) 0%
2020 2,036 (2.88) 0% 0 (0.13) 0%
2021 2,800 (3.42) 0% 0 (0.13) 0%
2023 4,154 (0.98) 0% 0 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,031,6411,023,7041,029,786802,2493,623,6604,088,7643,419,6982,878,5473,207,2843,294,6512,986,9112,402,5762,589,6053,027,832
Tổng lợi nhuận trước thuế44,05336,41531,47826,969135,606160,212160,019156,764194,584192,327190,706140,352126,207110,258
Lợi nhuận sau thuế 34,74328,99422,35919,333101,909126,618125,818125,428155,074152,915151,067112,23097,27385,134
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ33,54027,14221,37017,29395,301121,350120,033117,472147,721147,667142,134103,03588,56983,509
Tổng tài sản2,868,4732,792,4832,535,3762,406,8372,535,9192,521,5922,427,6261,906,0521,988,6621,998,5592,308,1861,978,1592,034,5612,040,732
Tổng nợ2,036,6701,900,4101,666,4121,560,2311,666,9541,714,3061,558,8741,124,6471,124,0311,146,0621,517,0531,245,7341,385,5921,412,016
Vốn chủ sở hữu831,803892,074868,965846,606868,965807,286868,753781,406864,632852,497791,133732,425648,969628,716


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc