CTCP Đầu tư Phát triển Gas Đô thị (pcg)

4.70
0.30
(6.82%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.40
4.60
4.80
4.60
3,000
8.4K
0K
0x
0.6x
0% # 0%
2.0
89 Bi
19 Mi
1,797
7.8 - 4.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.60 100 4.80 300
4.50 2,000 0.00 0
4.20 300 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 12.30 (-0.50) 24.4%
DNH 45.10 (3.10) 14.4%
VSH 50.30 (0.30) 9.5%
DTK 13.30 (0.00) 7.4%
HND 13.70 (-0.10) 5.6%
QTP 14.00 (-0.10) 5.2%
NT2 19.70 (0.00) 4.6%
CHP 32.70 (-0.50) 4.0%
TMP 66.80 (0.20) 3.8%
PPC 12.25 (-0.05) 3.3%
SHP 35.30 (0.00) 2.9%
PGD 31.00 (0.00) 2.5%
VPD 27.10 (-0.30) 2.4%
TBC 39.10 (0.00) 2.0%
SBA 30.65 (-0.55) 1.5%
PGS 34.10 (-1.90) 1.5%
ND2 35.00 (4.30) 1.4%
S4A 36.20 (0.00) 1.2%
SEB 47.00 (0.00) 1.2%
GHC 29.70 (-0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:40 4.60 0.20 1,000 1,000
09:53 4.80 0.40 1,000 2,000
13:10 4.70 0.30 1,000 3,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 553.40 (0.32) 0% 0.04 (0.00) 7%
2018 587.10 (0.34) 0% 3.83 (-0.01) -0%
2019 767.29 (0.30) 0% 1.92 (-0.04) -2%
2020 385.92 (0.29) 0% 0.03 (0.00) 13%
2021 397.64 (0.39) 0% 4.15 (0.00) 0%
2022 481.80 (0.42) 0% 4.15 (0.00) 0%
2023 479.90 (0.08) 0% 2.86 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV98,77290,09692,71570,848309,093421,037392,828287,862298,633336,643319,544484,058663,001853,272
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,875-4,9131,717-166994973,9543,982-40,630-8,1053,2772317,15312,746
Lợi nhuận sau thuế -2,875-4,9131,717-166994973,9163,944-40,630-8,1052,5441585,5809,852
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,875-4,9131,717-166994973,9163,944-40,630-8,1052,5441585,5809,852
Tổng tài sản265,339270,834289,711259,328272,126251,121254,855227,805219,063243,589250,455242,055353,534357,527
Tổng nợ106,746109,366109,72680,867105,74682,89986,56263,25358,28042,03939,73633,722140,214140,096
Vốn chủ sở hữu158,593161,468179,985178,461166,380168,223168,294164,552160,782201,550210,719208,333213,320217,431


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |