Ngân hàng TMCP Quốc Dân (nvb)

8.90
-0.20
(-2.20%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.10
9.10
9.10
8.90
73,000
9.1K
0K
0x
1.0x
0% # 0%
1.6
4,985 Bi
560 Mi
235,510
13.8 - 8.7
98,211 Bi
5,101 Bi
1,925.5%
4.94%
2,080 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.90 27,100 9.00 9,400
8.80 50,300 9.10 8,600
8.70 36,000 9.20 10,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
200 8,900

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Ngân hàng
(Ngành nghề)
#Ngân hàng - ^NH     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VCB 88.90 (-1.00) 26.8%
BID 47.75 (-0.45) 14.7%
CTG 34.65 (-0.25) 10.0%
VPB 18.35 (-0.10) 7.8%
MBB 23.90 (0.00) 6.7%
ACB 24.15 (-0.25) 5.8%
TCB 22.20 (0.00) 4.2%
LPB 30.20 (-0.25) 4.2%
HDB 26.20 (-0.20) 4.1%
STB 29.55 (-0.25) 3.0%
VIB 18.00 (0.00) 2.4%
TPB 18.00 (-0.15) 2.1%
SSB 15.25 (0.00) 2.0%
SHB 10.25 (-0.05) 2.0%
EIB 18.35 (0.00) 1.7%
OCB 11.35 (-0.05) 1.2%
MSB 11.40 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:29 9.10 0 100 100
09:36 9 -0.10 1,100 1,200
09:39 9 -0.10 3,400 4,600
09:47 9 -0.10 200 4,800
09:48 9 -0.10 4,400 9,200
10:23 9 -0.10 400 9,600
10:25 9 -0.10 100 9,700
10:45 9 -0.10 4,700 14,400
10:57 9 -0.10 800 15,200
11:10 8.90 -0.20 11,200 26,400
11:12 9 -0.10 500 26,900
11:13 9 -0.10 1,100 28,000
11:15 8.90 -0.20 1,700 29,700
13:14 9.10 0 5,000 34,700
13:15 9.10 0 2,000 36,700
13:18 9.10 0 2,600 39,300
13:21 9 -0.10 100 39,400
13:34 9 -0.10 10,900 50,300
13:52 9 -0.10 1,000 51,300
13:57 9 -0.10 3,000 54,300
14:10 9 -0.10 1,800 56,100
14:14 8.90 -0.20 2,900 59,000
14:17 9 -0.10 800 59,800
14:18 8.90 -0.20 100 59,900
14:21 8.90 -0.20 2,800 62,700
14:30 8.90 -0.20 300 63,000
14:46 8.90 -0.20 10,000 73,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (3.56) 0% 0 (0.01) 0%
2017 0 (4.44) 0% 0 (0.02) 0%
2018 0 (4.74) 0% 0 (0.04) 0%
2019 0 (5.29) 0% 0 (0.04) 0%
2020 0 (5.96) 0% 0 (0.00) 0%
2021 0 (5.54) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,355,1391,423,4101,434,3611,520,2976,433,6194,763,2945,542,5155,958,7745,291,2734,738,8654,437,4863,561,0132,751,2842,454,329
Tổng lợi nhuận trước thuế49,083-41,899-435,946-244,212-666,5191,2382,3103,73855,04187,83030,74413,5487,4739,751
Lợi nhuận sau thuế 47,937-41,899-436,209-243,765-669,55681,4001,21243,14236,24021,95510,8396,4908,134
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ47,937-41,899-436,209-243,765-669,55681,4001,21243,14236,24021,95510,8396,4908,134
Tổng tài sản103,312,14496,400,22296,249,49991,600,18996,249,49989,847,24273,782,68589,601,24080,394,02272,422,17071,841,56669,011,00848,230,00236,837,069
Tổng nợ98,211,43491,347,44991,154,82786,069,30891,154,82784,083,01469,518,46585,338,42076,087,35069,189,40468,623,42465,782,84445,012,67733,625,397
Vốn chủ sở hữu5,100,7105,052,7735,094,6725,530,8815,094,6725,764,2284,264,2204,262,8204,306,6723,232,7663,218,1423,228,1643,217,3253,211,672


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |