CTCP Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 (nt2)

19.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19.70
19.70
19.80
19.60
204,900
14.1K
0.3K
70.4x
1.4x
1% # 2%
1.1
5,671 Bi
288 Mi
740,056
25.9 - 19
5,795 Bi
4,070 Bi
142.4%
41.26%
36 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
19.65 7,800 19.70 3,000
19.60 50,900 19.75 1,400
19.55 11,700 19.80 6,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
200 31,000

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 12.30 (-0.50) 24.4%
DNH 45.10 (3.10) 14.4%
VSH 50.30 (0.30) 9.5%
DTK 13.30 (0.00) 7.4%
HND 13.70 (-0.10) 5.6%
QTP 14.00 (-0.10) 5.2%
NT2 19.70 (0.00) 4.6%
CHP 32.70 (-0.50) 4.0%
TMP 66.80 (0.20) 3.8%
PPC 12.25 (-0.05) 3.3%
SHP 35.30 (0.00) 2.9%
PGD 31.00 (0.00) 2.5%
VPD 27.10 (-0.30) 2.4%
TBC 39.10 (0.00) 2.0%
SBA 30.65 (-0.55) 1.5%
PGS 34.10 (-1.90) 1.5%
ND2 35.00 (4.30) 1.4%
S4A 36.20 (0.00) 1.2%
SEB 47.00 (0.00) 1.2%
GHC 29.70 (-0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 19.70 0 7,900 7,900
09:18 19.75 0.05 1,000 8,900
09:19 19.75 0.05 100 9,000
09:24 19.75 0.05 100 9,100
09:26 19.80 0.10 100 9,200
09:28 19.75 0.05 500 9,700
09:29 19.75 0.05 900 10,600
09:31 19.75 0.05 500 11,100
09:40 19.75 0.05 1,600 12,700
09:41 19.80 0.10 5,100 17,800
09:44 19.80 0.10 100 17,900
09:49 19.80 0.10 400 18,300
09:51 19.80 0.10 500 18,800
09:57 19.75 0.05 8,900 27,700
09:59 19.75 0.05 200 27,900
10:10 19.70 0 8,900 36,800
10:20 19.70 0 700 37,500
10:23 19.70 0 1,000 38,500
10:31 19.70 0 1,500 40,000
10:33 19.70 0 900 40,900
10:35 19.70 0 6,800 47,700
10:39 19.70 0 5,000 52,700
10:43 19.70 0 100 52,800
10:50 19.70 0 3,000 55,800
10:54 19.70 0 100 55,900
11:10 19.70 0 500 56,400
11:12 19.70 0 100 56,500
11:13 19.70 0 100 56,600
11:14 19.70 0 100 56,700
11:15 19.70 0 100 56,800
11:19 19.70 0 9,000 65,800
11:21 19.70 0 3,900 69,700
11:29 19.70 0 300 70,000
13:10 19.70 0 4,200 74,200
13:12 19.70 0 3,700 77,900
13:16 19.70 0 1,000 78,900
13:17 19.70 0 1,000 79,900
13:18 19.70 0 4,100 84,000
13:26 19.70 0 700 84,700
13:27 19.70 0 9,000 93,700
13:28 19.70 0 1,000 94,700
13:31 19.70 0 2,500 97,200
13:32 19.70 0 5,000 102,200
13:34 19.70 0 900 103,100
13:35 19.70 0 200 103,300
13:37 19.70 0 2,000 105,300
13:38 19.70 0 100 105,400
13:39 19.65 -0.05 300 105,700
13:41 19.65 -0.05 5,000 110,700
13:46 19.70 0 10,000 120,700
13:47 19.70 0 2,000 122,700
13:48 19.70 0 3,100 125,800
13:50 19.70 0 3,200 129,000
13:51 19.70 0 200 129,200
13:53 19.70 0 2,000 131,200
13:56 19.70 0 500 131,700
13:58 19.75 0.05 3,000 134,700
14:10 19.70 0 6,100 140,800
14:11 19.70 0 200 141,000
14:12 19.70 0 300 141,300
14:13 19.70 0 2,200 143,500
14:15 19.70 0 1,000 144,500
14:19 19.65 -0.05 2,700 147,200
14:20 19.65 -0.05 1,100 148,300
14:21 19.70 0 27,100 175,400
14:22 19.60 -0.10 9,600 185,000
14:23 19.65 -0.05 3,900 188,900
14:24 19.65 -0.05 4,000 192,900
14:25 19.65 -0.05 1,600 194,500
14:29 19.65 -0.05 100 194,600
14:30 19.65 -0.05 1,000 195,600
14:46 19.70 0 9,300 204,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 6,485.80 (6.76) 0% 686.90 (0.81) 0%
2018 6,971.10 (7.67) 0% 749.40 (0.78) 0%
2019 7,482 (7.65) 0% 743.30 (0.75) 0%
2020 7,177.40 (6.08) 0% 620.02 (0.63) 0%
2021 7,713.30 (6.15) 0% 462.20 (0.53) 0%
2022 8,128.95 (8.79) 0% 468.15 (0.73) 0%
2023 8,299.17 (4.37) 0% 473.60 (0.38) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,186,073261,9071,200,535816,4266,385,8858,787,6916,149,5846,082,2487,653,6927,669,7296,761,1307,983,2986,729,4387,064,917
Tổng lợi nhuận trước thuế122,185-158,159256,569-123,767513,602943,036565,839663,276797,388823,829853,4391,148,1811,201,8101,590,963
Lợi nhuận sau thuế 122,185-158,159240,145-123,767473,077883,417533,789625,244754,171782,158810,4131,085,5081,141,6281,590,963
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ122,185-158,159240,145-123,767473,077883,417533,789625,244754,171782,158810,4131,085,5081,141,6281,590,963
Tổng tài sản9,864,7358,210,3268,471,0447,836,8118,451,1547,444,7826,624,0656,381,3217,564,1128,852,2479,964,11012,979,91411,644,67212,483,549
Tổng nợ5,794,5234,234,1494,112,4843,718,3964,115,3052,830,9402,390,4912,083,7853,437,1735,168,7714,978,8888,071,4806,876,2148,236,865
Vốn chủ sở hữu4,070,2123,976,1774,358,5604,118,4154,335,8494,613,8424,233,5744,297,5374,126,9393,683,4764,985,2224,908,4344,768,4584,246,684


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |